KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 12/02/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 74795 |
G.Nhất | 32782 |
G.Nhì | 53248 24329 |
G.Ba | 36547 46418 87101 56027 68239 63603 |
G.Tư | 4727 3328 6170 5242 |
G.Năm | 2717 9964 9394 7803 7721 4002 |
G.Sáu | 560 544 285 |
G.Bảy | 30 79 68 20 |
Bắc Ninh - 12/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6170 560 30 20 | 7101 7721 | 2782 5242 4002 | 3603 7803 | 9964 9394 544 | 285 4795 | 6547 6027 4727 2717 | 3248 6418 3328 68 | 4329 8239 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 2K2 |
100N | 97 |
200N | 053 |
400N | 4076 1662 1357 |
1TR | 0493 |
3TR | 09981 97802 33896 94598 71631 87800 29710 |
10TR | 03889 40856 |
15TR | 75598 |
30TR | 82842 |
2TỶ | 165494 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 12/02/14
0 | 02 00 | 5 | 56 57 53 |
1 | 10 | 6 | 62 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 31 | 8 | 89 81 |
4 | 42 | 9 | 94 98 96 98 93 97 |
Đồng Nai - 12/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7800 9710 | 9981 1631 | 1662 7802 2842 | 053 0493 | 5494 | 4076 3896 0856 | 97 1357 | 4598 5598 | 3889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T2 |
100N | 09 |
200N | 399 |
400N | 8309 2302 6321 |
1TR | 1712 |
3TR | 15166 46279 41332 41573 02741 86044 49216 |
10TR | 69564 36822 |
15TR | 91519 |
30TR | 29325 |
2TỶ | 283531 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 12/02/14
0 | 09 02 09 | 5 | |
1 | 19 16 12 | 6 | 64 66 |
2 | 25 22 21 | 7 | 79 73 |
3 | 31 32 | 8 | |
4 | 41 44 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 12/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6321 2741 3531 | 2302 1712 1332 6822 | 1573 | 6044 9564 | 9325 | 5166 9216 | 09 399 8309 6279 1519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T02 |
100N | 35 |
200N | 713 |
400N | 0635 1634 2779 |
1TR | 5425 |
3TR | 88007 15092 41900 12448 68703 39838 73885 |
10TR | 75696 43003 |
15TR | 52099 |
30TR | 72705 |
2TỶ | 132029 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 12/02/14
0 | 05 03 07 00 03 | 5 | |
1 | 13 | 6 | |
2 | 29 25 | 7 | 79 |
3 | 38 35 34 35 | 8 | 85 |
4 | 48 | 9 | 99 96 92 |
Sóc Trăng - 12/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1900 | 5092 | 713 8703 3003 | 1634 | 35 0635 5425 3885 2705 | 5696 | 8007 | 2448 9838 | 2779 2099 2029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 63 |
200N | 704 |
400N | 6536 0568 2093 |
1TR | 9696 |
3TR | 50509 53118 09203 06115 23267 24574 30576 |
10TR | 13659 69347 |
15TR | 39565 |
30TR | 26365 |
2TỶ | 207632 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 12/02/14
0 | 09 03 04 | 5 | 59 |
1 | 18 15 | 6 | 65 65 67 68 63 |
2 | 7 | 74 76 | |
3 | 32 36 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 96 93 |
Đà Nẵng - 12/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7632 | 63 2093 9203 | 704 4574 | 6115 9565 6365 | 6536 9696 0576 | 3267 9347 | 0568 3118 | 0509 3659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 36 |
200N | 143 |
400N | 9666 3866 3783 |
1TR | 0726 |
3TR | 32712 00496 30816 29497 08889 29659 28943 |
10TR | 65719 75442 |
15TR | 43711 |
30TR | 33626 |
2TỶ | 260865 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 12/02/14
0 | 5 | 59 | |
1 | 11 19 12 16 | 6 | 65 66 66 |
2 | 26 26 | 7 | |
3 | 36 | 8 | 89 83 |
4 | 42 43 43 | 9 | 96 97 |
Khánh Hòa - 12/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3711 | 2712 5442 | 143 3783 8943 | 0865 | 36 9666 3866 0726 0496 0816 3626 | 9497 | 8889 9659 5719 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100