KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/02/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 63229 |
G.Nhất | 56005 |
G.Nhì | 68843 98849 |
G.Ba | 94851 36204 63716 64732 27094 55641 |
G.Tư | 0816 9272 3194 9394 |
G.Năm | 0652 2227 6543 6648 3922 8325 |
G.Sáu | 703 715 666 |
G.Bảy | 05 22 72 83 |
Hà Nội - 10/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4851 5641 | 4732 9272 0652 3922 22 72 | 8843 6543 703 83 | 6204 7094 3194 9394 | 6005 8325 715 05 | 3716 0816 666 | 2227 | 6648 | 8849 3229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2C2 |
100N | 64 |
200N | 140 |
400N | 0836 5332 9078 |
1TR | 7303 |
3TR | 54620 88884 81472 17947 13082 62534 86817 |
10TR | 90873 17020 |
15TR | 27762 |
30TR | 40132 |
2TỶ | 006183 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/02/14
0 | 03 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 62 64 |
2 | 20 20 | 7 | 73 72 78 |
3 | 32 34 36 32 | 8 | 83 84 82 |
4 | 47 40 | 9 |
TP. HCM - 10/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
140 4620 7020 | 5332 1472 3082 7762 0132 | 7303 0873 6183 | 64 8884 2534 | 0836 | 7947 6817 | 9078 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: N07 |
100N | 81 |
200N | 916 |
400N | 6098 2414 5083 |
1TR | 6477 |
3TR | 94565 10976 86182 16918 25354 50434 58273 |
10TR | 82209 08246 |
15TR | 29422 |
30TR | 49180 |
2TỶ | 192790 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 10/02/14
0 | 09 | 5 | 54 |
1 | 18 14 16 | 6 | 65 |
2 | 22 | 7 | 76 73 77 |
3 | 34 | 8 | 80 82 83 81 |
4 | 46 | 9 | 90 98 |
Đồng Tháp - 10/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9180 2790 | 81 | 6182 9422 | 5083 8273 | 2414 5354 0434 | 4565 | 916 0976 8246 | 6477 | 6098 6918 | 2209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T02K2 |
100N | 68 |
200N | 453 |
400N | 0125 8743 9132 |
1TR | 2761 |
3TR | 05673 26769 12600 00003 58963 32643 79775 |
10TR | 36595 38330 |
15TR | 30945 |
30TR | 27934 |
2TỶ | 119940 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 10/02/14
0 | 00 03 | 5 | 53 |
1 | 6 | 69 63 61 68 | |
2 | 25 | 7 | 73 75 |
3 | 34 30 32 | 8 | |
4 | 40 45 43 43 | 9 | 95 |
Cà Mau - 10/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2600 8330 9940 | 2761 | 9132 | 453 8743 5673 0003 8963 2643 | 7934 | 0125 9775 6595 0945 | 68 | 6769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: TTH |
100N | 30 |
200N | 396 |
400N | 7265 4095 4804 |
1TR | 3693 |
3TR | 89442 58438 18009 64964 95651 38932 28617 |
10TR | 69257 85904 |
15TR | 31648 |
30TR | 70214 |
2TỶ | 477692 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 10/02/14
0 | 04 09 04 | 5 | 57 51 |
1 | 14 17 | 6 | 64 65 |
2 | 7 | ||
3 | 38 32 30 | 8 | |
4 | 48 42 | 9 | 92 93 95 96 |
Thừa T. Huế - 10/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 5651 | 9442 8932 7692 | 3693 | 4804 4964 5904 0214 | 7265 4095 | 396 | 8617 9257 | 8438 1648 | 8009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: PY |
100N | 95 |
200N | 899 |
400N | 5851 5684 3284 |
1TR | 4765 |
3TR | 19883 19996 67696 91347 64806 67403 18250 |
10TR | 59185 21719 |
15TR | 24796 |
30TR | 15820 |
2TỶ | 801275 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 10/02/14
0 | 06 03 | 5 | 50 51 |
1 | 19 | 6 | 65 |
2 | 20 | 7 | 75 |
3 | 8 | 85 83 84 84 | |
4 | 47 | 9 | 96 96 96 99 95 |
Phú Yên - 10/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8250 5820 | 5851 | 9883 7403 | 5684 3284 | 95 4765 9185 1275 | 9996 7696 4806 4796 | 1347 | 899 1719 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100