KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 12/07/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 9FA-5FA-10FA-12FA-6FA-8FA 48323 |
G.Nhất | 48804 |
G.Nhì | 20449 04646 |
G.Ba | 32583 19099 64281 02204 76324 93948 |
G.Tư | 6143 3233 1442 1872 |
G.Năm | 7527 1407 6799 3770 3188 7865 |
G.Sáu | 543 721 557 |
G.Bảy | 37 53 44 73 |
Hà Nội - 12/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3770 | 4281 721 | 1442 1872 | 2583 6143 3233 543 53 73 8323 | 8804 2204 6324 44 | 7865 | 4646 | 7527 1407 557 37 | 3948 3188 | 0449 9099 6799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 61 |
200N | 680 |
400N | 6642 9624 0009 |
1TR | 8213 |
3TR | 79903 84814 17916 68890 65240 49610 42542 |
10TR | 35666 05353 |
15TR | 34543 |
30TR | 30964 |
2TỶ | 572412 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 12/07/21
0 | 03 09 | 5 | 53 |
1 | 12 14 16 10 13 | 6 | 64 66 61 |
2 | 24 | 7 | |
3 | 8 | 80 | |
4 | 43 40 42 42 | 9 | 90 |
Thừa T. Huế - 12/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
680 8890 5240 9610 | 61 | 6642 2542 2412 | 8213 9903 5353 4543 | 9624 4814 0964 | 7916 5666 | 0009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 50 |
200N | 478 |
400N | 9922 1463 8593 |
1TR | 2951 |
3TR | 66360 13378 48329 65589 22568 26089 91181 |
10TR | 52323 34797 |
15TR | 10123 |
30TR | 15548 |
2TỶ | 964956 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 12/07/21
0 | 5 | 56 51 50 | |
1 | 6 | 60 68 63 | |
2 | 23 23 29 22 | 7 | 78 78 |
3 | 8 | 89 89 81 | |
4 | 48 | 9 | 97 93 |
Phú Yên - 12/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 6360 | 2951 1181 | 9922 | 1463 8593 2323 0123 | 4956 | 4797 | 478 3378 2568 5548 | 8329 5589 6089 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100