KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 12/11/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 13038 |
G.Nhất | 24547 |
G.Nhì | 40998 15310 |
G.Ba | 21786 61998 84292 16185 55309 22049 |
G.Tư | 3025 1030 9587 2827 |
G.Năm | 5665 0142 6134 0206 5247 8599 |
G.Sáu | 657 605 275 |
G.Bảy | 51 88 94 18 |
Bắc Ninh - 12/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5310 1030 | 51 | 4292 0142 | 6134 94 | 6185 3025 5665 605 275 | 1786 0206 | 4547 9587 2827 5247 657 | 0998 1998 88 18 3038 | 5309 2049 8599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 11K2 |
100N | 75 |
200N | 475 |
400N | 0865 0072 0506 |
1TR | 5757 |
3TR | 44390 35143 40838 40567 61555 54525 59425 |
10TR | 50501 97184 |
15TR | 80184 |
30TR | 03683 |
2TỶ | 478177 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 12/11/14
0 | 01 06 | 5 | 55 57 |
1 | 6 | 67 65 | |
2 | 25 25 | 7 | 77 72 75 75 |
3 | 38 | 8 | 83 84 84 |
4 | 43 | 9 | 90 |
Đồng Nai - 12/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4390 | 0501 | 0072 | 5143 3683 | 7184 0184 | 75 475 0865 1555 4525 9425 | 0506 | 5757 0567 8177 | 0838 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T11 |
100N | 56 |
200N | 104 |
400N | 5626 4151 2614 |
1TR | 3271 |
3TR | 68041 61421 65812 95484 93274 71927 06922 |
10TR | 60283 94210 |
15TR | 51588 |
30TR | 26177 |
2TỶ | 692387 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 12/11/14
0 | 04 | 5 | 51 56 |
1 | 10 12 14 | 6 | |
2 | 21 27 22 26 | 7 | 77 74 71 |
3 | 8 | 87 88 83 84 | |
4 | 41 | 9 |
Cần Thơ - 12/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4210 | 4151 3271 8041 1421 | 5812 6922 | 0283 | 104 2614 5484 3274 | 56 5626 | 1927 6177 2387 | 1588 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T11 |
100N | 55 |
200N | 219 |
400N | 7893 4867 2626 |
1TR | 5055 |
3TR | 11448 83198 81893 07678 74952 40432 55408 |
10TR | 92907 91035 |
15TR | 59195 |
30TR | 85592 |
2TỶ | 457782 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 12/11/14
0 | 07 08 | 5 | 52 55 55 |
1 | 19 | 6 | 67 |
2 | 26 | 7 | 78 |
3 | 35 32 | 8 | 82 |
4 | 48 | 9 | 92 95 98 93 93 |
Sóc Trăng - 12/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4952 0432 5592 7782 | 7893 1893 | 55 5055 1035 9195 | 2626 | 4867 2907 | 1448 3198 7678 5408 | 219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 85 |
200N | 787 |
400N | 3235 5750 6855 |
1TR | 8350 |
3TR | 85982 18312 02375 77871 51468 83136 39943 |
10TR | 45019 51645 |
15TR | 65123 |
30TR | 59464 |
2TỶ | 958037 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 12/11/14
0 | 5 | 50 50 55 | |
1 | 19 12 | 6 | 64 68 |
2 | 23 | 7 | 75 71 |
3 | 37 36 35 | 8 | 82 87 85 |
4 | 45 43 | 9 |
Đà Nẵng - 12/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5750 8350 | 7871 | 5982 8312 | 9943 5123 | 9464 | 85 3235 6855 2375 1645 | 3136 | 787 8037 | 1468 | 5019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 55 |
200N | 738 |
400N | 8657 3123 2914 |
1TR | 2714 |
3TR | 71567 38368 62894 49881 24395 89929 32638 |
10TR | 79379 76454 |
15TR | 60155 |
30TR | 16633 |
2TỶ | 234171 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 12/11/14
0 | 5 | 55 54 57 55 | |
1 | 14 14 | 6 | 67 68 |
2 | 29 23 | 7 | 71 79 |
3 | 33 38 38 | 8 | 81 |
4 | 9 | 94 95 |
Khánh Hòa - 12/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9881 4171 | 3123 6633 | 2914 2714 2894 6454 | 55 4395 0155 | 8657 1567 | 738 8368 2638 | 9929 9379 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100