KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 13/11/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 15446 |
G.Nhất | 97223 |
G.Nhì | 53625 67741 |
G.Ba | 47105 45355 51210 13949 73549 34567 |
G.Tư | 9323 9350 8262 3118 |
G.Năm | 7378 1701 7043 2165 6511 6789 |
G.Sáu | 894 579 631 |
G.Bảy | 94 72 84 34 |
Hà Nội - 13/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1210 9350 | 7741 1701 6511 631 | 8262 72 | 7223 9323 7043 | 894 94 84 34 | 3625 7105 5355 2165 | 5446 | 4567 | 3118 7378 | 3949 3549 6789 579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K2 |
100N | 20 |
200N | 311 |
400N | 9861 1192 8125 |
1TR | 3344 |
3TR | 22959 35807 42167 60041 33616 23422 38067 |
10TR | 76080 08443 |
15TR | 78414 |
30TR | 96606 |
2TỶ | 681181 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 13/11/14
0 | 06 07 | 5 | 59 |
1 | 14 16 11 | 6 | 67 67 61 |
2 | 22 25 20 | 7 | |
3 | 8 | 81 80 | |
4 | 43 41 44 | 9 | 92 |
Tây Ninh - 13/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 6080 | 311 9861 0041 1181 | 1192 3422 | 8443 | 3344 8414 | 8125 | 3616 6606 | 5807 2167 8067 | 2959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG11K2 |
100N | 68 |
200N | 505 |
400N | 9201 5531 4106 |
1TR | 3928 |
3TR | 35883 63114 17858 94674 19098 64740 38193 |
10TR | 45343 53117 |
15TR | 77223 |
30TR | 65871 |
2TỶ | 486444 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 13/11/14
0 | 01 06 05 | 5 | 58 |
1 | 17 14 | 6 | 68 |
2 | 23 28 | 7 | 71 74 |
3 | 31 | 8 | 83 |
4 | 44 43 40 | 9 | 98 93 |
An Giang - 13/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4740 | 9201 5531 5871 | 5883 8193 5343 7223 | 3114 4674 6444 | 505 | 4106 | 3117 | 68 3928 7858 9098 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K2 |
100N | 85 |
200N | 979 |
400N | 0723 7722 2104 |
1TR | 7092 |
3TR | 85732 14747 81939 00026 30208 17446 47314 |
10TR | 44531 64294 |
15TR | 47814 |
30TR | 79152 |
2TỶ | 387688 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 13/11/14
0 | 08 04 | 5 | 52 |
1 | 14 14 | 6 | |
2 | 26 23 22 | 7 | 79 |
3 | 31 32 39 | 8 | 88 85 |
4 | 47 46 | 9 | 94 92 |
Bình Thuận - 13/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4531 | 7722 7092 5732 9152 | 0723 | 2104 7314 4294 7814 | 85 | 0026 7446 | 4747 | 0208 7688 | 979 1939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 32 |
200N | 863 |
400N | 3604 7565 9438 |
1TR | 8181 |
3TR | 04722 27107 21290 72087 39850 02289 59305 |
10TR | 46589 16925 |
15TR | 81432 |
30TR | 10277 |
2TỶ | 446698 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 13/11/14
0 | 07 05 04 | 5 | 50 |
1 | 6 | 65 63 | |
2 | 25 22 | 7 | 77 |
3 | 32 38 32 | 8 | 89 87 89 81 |
4 | 9 | 98 90 |
Bình Định - 13/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1290 9850 | 8181 | 32 4722 1432 | 863 | 3604 | 7565 9305 6925 | 7107 2087 0277 | 9438 6698 | 2289 6589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 90 |
200N | 686 |
400N | 0454 3317 9053 |
1TR | 3591 |
3TR | 33664 58987 62439 74335 35732 66555 81988 |
10TR | 07920 27851 |
15TR | 96034 |
30TR | 70039 |
2TỶ | 899224 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 13/11/14
0 | 5 | 51 55 54 53 | |
1 | 17 | 6 | 64 |
2 | 24 20 | 7 | |
3 | 39 34 39 35 32 | 8 | 87 88 86 |
4 | 9 | 91 90 |
Quảng Bình - 13/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 7920 | 3591 7851 | 5732 | 9053 | 0454 3664 6034 9224 | 4335 6555 | 686 | 3317 8987 | 1988 | 2439 0039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 38 |
200N | 249 |
400N | 7825 6635 4621 |
1TR | 8703 |
3TR | 55225 47245 11782 31509 55070 81656 43989 |
10TR | 99286 04213 |
15TR | 28507 |
30TR | 99182 |
2TỶ | 233852 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/11/14
0 | 07 09 03 | 5 | 52 56 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 25 25 21 | 7 | 70 |
3 | 35 38 | 8 | 82 86 82 89 |
4 | 45 49 | 9 |
Quảng Trị - 13/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5070 | 4621 | 1782 9182 3852 | 8703 4213 | 7825 6635 5225 7245 | 1656 9286 | 8507 | 38 | 249 1509 3989 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100