KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 13/02/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 9KR-4KR-11KR 67091 |
G.Nhất | 07897 |
G.Nhì | 87967 60602 |
G.Ba | 15619 84309 54261 80289 01115 34728 |
G.Tư | 3941 8480 2160 4635 |
G.Năm | 2786 5003 5136 6893 2177 9925 |
G.Sáu | 876 959 773 |
G.Bảy | 15 83 09 36 |
Bắc Ninh - 13/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8480 2160 | 4261 3941 7091 | 0602 | 5003 6893 773 83 | 1115 4635 9925 15 | 2786 5136 876 36 | 7897 7967 2177 | 4728 | 5619 4309 0289 959 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 2K2 |
100N | 85 |
200N | 232 |
400N | 1509 0898 5240 |
1TR | 3533 |
3TR | 69898 10330 27779 00511 63734 58351 81333 |
10TR | 84031 86210 |
15TR | 88061 |
30TR | 48185 |
2TỶ | 417404 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 13/02/19
0 | 04 09 | 5 | 51 |
1 | 10 11 | 6 | 61 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 31 30 34 33 33 32 | 8 | 85 85 |
4 | 40 | 9 | 98 98 |
Đồng Nai - 13/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5240 0330 6210 | 0511 8351 4031 8061 | 232 | 3533 1333 | 3734 7404 | 85 8185 | 0898 9898 | 1509 7779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T2 |
100N | 88 |
200N | 537 |
400N | 7579 7463 8033 |
1TR | 6569 |
3TR | 32686 04626 05297 60218 31471 72515 73556 |
10TR | 80477 22768 |
15TR | 50003 |
30TR | 40825 |
2TỶ | 736968 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 13/02/19
0 | 03 | 5 | 56 |
1 | 18 15 | 6 | 68 68 69 63 |
2 | 25 26 | 7 | 77 71 79 |
3 | 33 37 | 8 | 86 88 |
4 | 9 | 97 |
Cần Thơ - 13/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1471 | 7463 8033 0003 | 2515 0825 | 2686 4626 3556 | 537 5297 0477 | 88 0218 2768 6968 | 7579 6569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T02 |
100N | 25 |
200N | 040 |
400N | 5821 1778 0436 |
1TR | 5238 |
3TR | 76666 33450 10238 53767 37566 10181 56836 |
10TR | 18313 41939 |
15TR | 47579 |
30TR | 48162 |
2TỶ | 575885 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 13/02/19
0 | 5 | 50 | |
1 | 13 | 6 | 62 66 67 66 |
2 | 21 25 | 7 | 79 78 |
3 | 39 38 36 38 36 | 8 | 85 81 |
4 | 40 | 9 |
Sóc Trăng - 13/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
040 3450 | 5821 0181 | 8162 | 8313 | 25 5885 | 0436 6666 7566 6836 | 3767 | 1778 5238 0238 | 1939 7579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 50 |
200N | 827 |
400N | 7462 2265 0111 |
1TR | 8806 |
3TR | 01459 51218 34431 14972 90011 17886 45347 |
10TR | 34668 09054 |
15TR | 49326 |
30TR | 23100 |
2TỶ | 009802 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 13/02/19
0 | 02 00 06 | 5 | 54 59 50 |
1 | 18 11 11 | 6 | 68 62 65 |
2 | 26 27 | 7 | 72 |
3 | 31 | 8 | 86 |
4 | 47 | 9 |
Đà Nẵng - 13/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 3100 | 0111 4431 0011 | 7462 4972 9802 | 9054 | 2265 | 8806 7886 9326 | 827 5347 | 1218 4668 | 1459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 83 |
200N | 009 |
400N | 1423 8164 1013 |
1TR | 2966 |
3TR | 05329 14630 43728 49034 89412 63546 80683 |
10TR | 19901 36606 |
15TR | 47239 |
30TR | 71861 |
2TỶ | 643371 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 13/02/19
0 | 01 06 09 | 5 | |
1 | 12 13 | 6 | 61 66 64 |
2 | 29 28 23 | 7 | 71 |
3 | 39 30 34 | 8 | 83 83 |
4 | 46 | 9 |
Khánh Hòa - 13/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4630 | 9901 1861 3371 | 9412 | 83 1423 1013 0683 | 8164 9034 | 2966 3546 6606 | 3728 | 009 5329 7239 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100