KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/02/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 5KP-8KP-15KP-2KP 27459 |
G.Nhất | 78249 |
G.Nhì | 51933 57101 |
G.Ba | 02698 26004 07203 39148 54541 89751 |
G.Tư | 7620 0039 5115 2725 |
G.Năm | 1404 0446 1205 0086 5944 8117 |
G.Sáu | 333 480 641 |
G.Bảy | 79 36 21 93 |
Hà Nội - 11/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7620 480 | 7101 4541 9751 641 21 | 1933 7203 333 93 | 6004 1404 5944 | 5115 2725 1205 | 0446 0086 36 | 8117 | 2698 9148 | 8249 0039 79 7459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2C2 |
100N | 38 |
200N | 068 |
400N | 7265 5907 4892 |
1TR | 6652 |
3TR | 08116 17283 27418 91206 73602 32273 69900 |
10TR | 74031 77648 |
15TR | 58340 |
30TR | 31766 |
2TỶ | 860245 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 11/02/19
0 | 06 02 00 07 | 5 | 52 |
1 | 16 18 | 6 | 66 65 68 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 31 38 | 8 | 83 |
4 | 45 40 48 | 9 | 92 |
TP. HCM - 11/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9900 8340 | 4031 | 4892 6652 3602 | 7283 2273 | 7265 0245 | 8116 1206 1766 | 5907 | 38 068 7418 7648 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: F06 |
100N | 97 |
200N | 363 |
400N | 4878 3827 0572 |
1TR | 3967 |
3TR | 41201 64828 75019 31980 82906 66788 14116 |
10TR | 37822 60546 |
15TR | 72521 |
30TR | 39979 |
2TỶ | 638965 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 11/02/19
0 | 01 06 | 5 | |
1 | 19 16 | 6 | 65 67 63 |
2 | 21 22 28 27 | 7 | 79 78 72 |
3 | 8 | 80 88 | |
4 | 46 | 9 | 97 |
Đồng Tháp - 11/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1980 | 1201 2521 | 0572 7822 | 363 | 8965 | 2906 4116 0546 | 97 3827 3967 | 4878 4828 6788 | 5019 9979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T02K2 |
100N | 67 |
200N | 981 |
400N | 5429 3894 8088 |
1TR | 5391 |
3TR | 90651 84493 69786 52526 78982 88334 78549 |
10TR | 40828 82777 |
15TR | 87358 |
30TR | 74044 |
2TỶ | 737911 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 11/02/19
0 | 5 | 58 51 | |
1 | 11 | 6 | 67 |
2 | 28 26 29 | 7 | 77 |
3 | 34 | 8 | 86 82 88 81 |
4 | 44 49 | 9 | 93 91 94 |
Cà Mau - 11/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
981 5391 0651 7911 | 8982 | 4493 | 3894 8334 4044 | 9786 2526 | 67 2777 | 8088 0828 7358 | 5429 8549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 25 |
200N | 458 |
400N | 6227 1238 2564 |
1TR | 5005 |
3TR | 31687 70653 62153 80397 71527 33493 97951 |
10TR | 11287 20790 |
15TR | 11344 |
30TR | 52262 |
2TỶ | 434320 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 11/02/19
0 | 05 | 5 | 53 53 51 58 |
1 | 6 | 62 64 | |
2 | 20 27 27 25 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 87 87 |
4 | 44 | 9 | 90 97 93 |
Thừa T. Huế - 11/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0790 4320 | 7951 | 2262 | 0653 2153 3493 | 2564 1344 | 25 5005 | 6227 1687 0397 1527 1287 | 458 1238 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 33 |
200N | 812 |
400N | 2838 4102 2585 |
1TR | 1912 |
3TR | 05855 29996 24437 98915 35772 64741 42527 |
10TR | 70979 46730 |
15TR | 93048 |
30TR | 07691 |
2TỶ | 120655 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 11/02/19
0 | 02 | 5 | 55 55 |
1 | 15 12 12 | 6 | |
2 | 27 | 7 | 79 72 |
3 | 30 37 38 33 | 8 | 85 |
4 | 48 41 | 9 | 91 96 |
Phú Yên - 11/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6730 | 4741 7691 | 812 4102 1912 5772 | 33 | 2585 5855 8915 0655 | 9996 | 4437 2527 | 2838 3048 | 0979 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100