KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 13/03/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 10-13-2-15-12-11TM 66650 |
G.Nhất | 07729 |
G.Nhì | 47188 33607 |
G.Ba | 01950 23000 46569 19418 36726 31216 |
G.Tư | 4492 7750 0854 5370 |
G.Năm | 2059 1837 8479 6635 8825 7705 |
G.Sáu | 988 233 300 |
G.Bảy | 07 60 94 80 |
Thái Bình - 13/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1950 3000 7750 5370 300 60 80 6650 | 4492 | 233 | 0854 94 | 6635 8825 7705 | 6726 1216 | 3607 1837 07 | 7188 9418 988 | 7729 6569 2059 8479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB3 |
100N | 24 |
200N | 111 |
400N | 0123 3741 4361 |
1TR | 3969 |
3TR | 54889 74077 20977 88848 24619 44213 37025 |
10TR | 95987 18555 |
15TR | 19670 |
30TR | 82583 |
2TỶ | 652382 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 13/03/22
0 | 5 | 55 | |
1 | 19 13 11 | 6 | 69 61 |
2 | 25 23 24 | 7 | 70 77 77 |
3 | 8 | 82 83 87 89 | |
4 | 48 41 | 9 |
Tiền Giang - 13/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9670 | 111 3741 4361 | 2382 | 0123 4213 2583 | 24 | 7025 8555 | 4077 0977 5987 | 8848 | 3969 4889 4619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 3K2 |
100N | 39 |
200N | 266 |
400N | 0866 0545 1882 |
1TR | 1939 |
3TR | 58650 12698 17124 43984 77117 77299 58189 |
10TR | 14603 86771 |
15TR | 33432 |
30TR | 85734 |
2TỶ | 179135 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 13/03/22
0 | 03 | 5 | 50 |
1 | 17 | 6 | 66 66 |
2 | 24 | 7 | 71 |
3 | 35 34 32 39 39 | 8 | 84 89 82 |
4 | 45 | 9 | 98 99 |
Kiên Giang - 13/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8650 | 6771 | 1882 3432 | 4603 | 7124 3984 5734 | 0545 9135 | 266 0866 | 7117 | 2698 | 39 1939 7299 8189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL3K2 |
100N | 73 |
200N | 341 |
400N | 5999 7460 4072 |
1TR | 1473 |
3TR | 47872 32741 08553 89300 65100 36130 96507 |
10TR | 28743 28738 |
15TR | 55854 |
30TR | 24011 |
2TỶ | 264524 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 13/03/22
0 | 00 00 07 | 5 | 54 53 |
1 | 11 | 6 | 60 |
2 | 24 | 7 | 72 73 72 73 |
3 | 38 30 | 8 | |
4 | 43 41 41 | 9 | 99 |
Đà Lạt - 13/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7460 9300 5100 6130 | 341 2741 4011 | 4072 7872 | 73 1473 8553 8743 | 5854 4524 | 6507 | 8738 | 5999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 95 |
200N | 299 |
400N | 5616 3970 2686 |
1TR | 0011 |
3TR | 18555 51990 25240 27747 25682 38737 72444 |
10TR | 06405 32727 |
15TR | 90694 |
30TR | 05905 |
2TỶ | 217660 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 13/03/22
0 | 05 05 | 5 | 55 |
1 | 11 16 | 6 | 60 |
2 | 27 | 7 | 70 |
3 | 37 | 8 | 82 86 |
4 | 40 47 44 | 9 | 94 90 99 95 |
Thừa T. Huế - 13/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3970 1990 5240 7660 | 0011 | 5682 | 2444 0694 | 95 8555 6405 5905 | 5616 2686 | 7747 8737 2727 | 299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 78 |
200N | 587 |
400N | 4927 6721 4312 |
1TR | 8265 |
3TR | 17771 38137 05362 02059 06812 16061 30025 |
10TR | 71805 90730 |
15TR | 40193 |
30TR | 29594 |
2TỶ | 793478 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 13/03/22
0 | 05 | 5 | 59 |
1 | 12 12 | 6 | 62 61 65 |
2 | 25 27 21 | 7 | 78 71 78 |
3 | 30 37 | 8 | 87 |
4 | 9 | 94 93 |
Khánh Hòa - 13/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0730 | 6721 7771 6061 | 4312 5362 6812 | 0193 | 9594 | 8265 0025 1805 | 587 4927 8137 | 78 3478 | 2059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 23 |
200N | 235 |
400N | 8375 5878 0848 |
1TR | 7242 |
3TR | 61115 15051 29428 91791 21791 82803 66402 |
10TR | 72647 53185 |
15TR | 40330 |
30TR | 24322 |
2TỶ | 774143 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 13/03/22
0 | 03 02 | 5 | 51 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 22 28 23 | 7 | 75 78 |
3 | 30 35 | 8 | 85 |
4 | 43 47 42 48 | 9 | 91 91 |
Kon Tum - 13/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0330 | 5051 1791 1791 | 7242 6402 4322 | 23 2803 4143 | 235 8375 1115 3185 | 2647 | 5878 0848 9428 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100