KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 13/05/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 66287 |
G.Nhất | 47303 |
G.Nhì | 06333 18424 |
G.Ba | 43914 80491 12912 85342 96168 03806 |
G.Tư | 7828 0033 0261 0540 |
G.Năm | 0168 1562 0178 5005 3820 5334 |
G.Sáu | 441 138 956 |
G.Bảy | 15 52 01 19 |
Hà Nội - 13/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0540 3820 | 0491 0261 441 01 | 2912 5342 1562 52 | 7303 6333 0033 | 8424 3914 5334 | 5005 15 | 3806 956 | 6287 | 6168 7828 0168 0178 138 | 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 5C2 |
100N | 72 |
200N | 824 |
400N | 2647 4752 7624 |
1TR | 9398 |
3TR | 03595 55122 62787 59416 23334 25899 41493 |
10TR | 36289 51504 |
15TR | 80921 |
30TR | 11544 |
2TỶ | 776656 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 13/05/13
0 | 04 | 5 | 56 52 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 21 22 24 24 | 7 | 72 |
3 | 34 | 8 | 89 87 |
4 | 44 47 | 9 | 95 99 93 98 |
TP. HCM - 13/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0921 | 72 4752 5122 | 1493 | 824 7624 3334 1504 1544 | 3595 | 9416 6656 | 2647 2787 | 9398 | 5899 6289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: M20 |
100N | 27 |
200N | 094 |
400N | 2325 7665 4976 |
1TR | 8489 |
3TR | 14075 40004 01836 34618 06273 88365 85299 |
10TR | 13048 67462 |
15TR | 51993 |
30TR | 19051 |
2TỶ | 946996 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 13/05/13
0 | 04 | 5 | 51 |
1 | 18 | 6 | 62 65 65 |
2 | 25 27 | 7 | 75 73 76 |
3 | 36 | 8 | 89 |
4 | 48 | 9 | 96 93 99 94 |
Đồng Tháp - 13/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9051 | 7462 | 6273 1993 | 094 0004 | 2325 7665 4075 8365 | 4976 1836 6996 | 27 | 4618 3048 | 8489 5299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T05K2 |
100N | 70 |
200N | 586 |
400N | 0582 7908 8559 |
1TR | 4243 |
3TR | 32488 10699 45921 36457 55029 40126 87050 |
10TR | 11174 43767 |
15TR | 02106 |
30TR | 76875 |
2TỶ | 936510 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 13/05/13
0 | 06 08 | 5 | 57 50 59 |
1 | 10 | 6 | 67 |
2 | 21 29 26 | 7 | 75 74 70 |
3 | 8 | 88 82 86 | |
4 | 43 | 9 | 99 |
Cà Mau - 13/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 7050 6510 | 5921 | 0582 | 4243 | 1174 | 6875 | 586 0126 2106 | 6457 3767 | 7908 2488 | 8559 0699 5029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: TTH |
100N | 47 |
200N | 029 |
400N | 2933 3417 9289 |
1TR | 3321 |
3TR | 77816 74635 83918 49240 96895 15947 49874 |
10TR | 09687 92362 |
15TR | 70256 |
30TR | 10462 |
2TỶ | 108810 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 13/05/13
0 | 5 | 56 | |
1 | 10 16 18 17 | 6 | 62 62 |
2 | 21 29 | 7 | 74 |
3 | 35 33 | 8 | 87 89 |
4 | 40 47 47 | 9 | 95 |
Thừa T. Huế - 13/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9240 8810 | 3321 | 2362 0462 | 2933 | 9874 | 4635 6895 | 7816 0256 | 47 3417 5947 9687 | 3918 | 029 9289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: PY |
100N | 03 |
200N | 492 |
400N | 5157 0272 2713 |
1TR | 2668 |
3TR | 69154 62380 77953 24108 95639 79736 06385 |
10TR | 39993 11969 |
15TR | 03082 |
30TR | 47779 |
2TỶ | 499681 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 13/05/13
0 | 08 03 | 5 | 54 53 57 |
1 | 13 | 6 | 69 68 |
2 | 7 | 79 72 | |
3 | 39 36 | 8 | 81 82 80 85 |
4 | 9 | 93 92 |
Phú Yên - 13/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2380 | 9681 | 492 0272 3082 | 03 2713 7953 9993 | 9154 | 6385 | 9736 | 5157 | 2668 4108 | 5639 1969 7779 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100