KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/05/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 72642 |
G.Nhất | 76476 |
G.Nhì | 44618 86564 |
G.Ba | 77606 60566 41098 87892 60471 74171 |
G.Tư | 3431 1241 0255 3463 |
G.Năm | 5457 3351 2011 2415 6609 5016 |
G.Sáu | 760 822 660 |
G.Bảy | 73 09 84 19 |
Bắc Ninh - 15/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
760 660 | 0471 4171 3431 1241 3351 2011 | 7892 822 2642 | 3463 73 | 6564 84 | 0255 2415 | 6476 7606 0566 5016 | 5457 | 4618 1098 | 6609 09 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 5K3 |
100N | 48 |
200N | 300 |
400N | 5740 0125 7218 |
1TR | 8514 |
3TR | 49526 31115 70629 20083 22446 77511 66581 |
10TR | 50795 67505 |
15TR | 33010 |
30TR | 40148 |
2TỶ | 520641 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 15/05/13
0 | 05 00 | 5 | |
1 | 10 15 11 14 18 | 6 | |
2 | 26 29 25 | 7 | |
3 | 8 | 83 81 | |
4 | 41 48 46 40 48 | 9 | 95 |
Đồng Nai - 15/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
300 5740 3010 | 7511 6581 0641 | 0083 | 8514 | 0125 1115 0795 7505 | 9526 2446 | 48 7218 0148 | 0629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T5 |
100N | 18 |
200N | 579 |
400N | 3254 8974 4416 |
1TR | 1423 |
3TR | 07017 97913 26135 67964 66675 44342 68780 |
10TR | 57796 26233 |
15TR | 34292 |
30TR | 51249 |
2TỶ | 638814 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 15/05/13
0 | 5 | 54 | |
1 | 14 17 13 16 18 | 6 | 64 |
2 | 23 | 7 | 75 74 79 |
3 | 33 35 | 8 | 80 |
4 | 49 42 | 9 | 92 96 |
Cần Thơ - 15/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8780 | 4342 4292 | 1423 7913 6233 | 3254 8974 7964 8814 | 6135 6675 | 4416 7796 | 7017 | 18 | 579 1249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T05 |
100N | 98 |
200N | 043 |
400N | 2561 7899 8778 |
1TR | 8139 |
3TR | 50943 60172 46040 59620 41100 37155 64913 |
10TR | 95241 64488 |
15TR | 43273 |
30TR | 35565 |
2TỶ | 587055 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 15/05/13
0 | 00 | 5 | 55 55 |
1 | 13 | 6 | 65 61 |
2 | 20 | 7 | 73 72 78 |
3 | 39 | 8 | 88 |
4 | 41 43 40 43 | 9 | 99 98 |
Sóc Trăng - 15/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6040 9620 1100 | 2561 5241 | 0172 | 043 0943 4913 3273 | 7155 5565 7055 | 98 8778 4488 | 7899 8139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 94 |
200N | 124 |
400N | 8276 6229 4344 |
1TR | 8700 |
3TR | 77234 18290 20456 68926 89479 57001 88605 |
10TR | 41864 46546 |
15TR | 60689 |
30TR | 61881 |
2TỶ | 362246 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 15/05/13
0 | 01 05 00 | 5 | 56 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 26 29 24 | 7 | 79 76 |
3 | 34 | 8 | 81 89 |
4 | 46 46 44 | 9 | 90 94 |
Đà Nẵng - 15/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8700 8290 | 7001 1881 | 94 124 4344 7234 1864 | 8605 | 8276 0456 8926 6546 2246 | 6229 9479 0689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 64 |
200N | 291 |
400N | 3776 9297 4275 |
1TR | 9639 |
3TR | 19325 79615 03691 96717 93469 45388 58839 |
10TR | 51002 94436 |
15TR | 14415 |
30TR | 16670 |
2TỶ | 509299 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 15/05/13
0 | 02 | 5 | |
1 | 15 15 17 | 6 | 69 64 |
2 | 25 | 7 | 70 76 75 |
3 | 36 39 39 | 8 | 88 |
4 | 9 | 99 91 97 91 |
Khánh Hòa - 15/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6670 | 291 3691 | 1002 | 64 | 4275 9325 9615 4415 | 3776 4436 | 9297 6717 | 5388 | 9639 3469 8839 9299 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100