KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 13/06/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 97665 |
G.Nhất | 35125 |
G.Nhì | 14062 69557 |
G.Ba | 81701 19106 44064 53962 99545 26261 |
G.Tư | 8614 1235 9814 0366 |
G.Năm | 3115 9151 6235 7920 6398 3574 |
G.Sáu | 277 925 749 |
G.Bảy | 31 06 32 91 |
Bắc Ninh - 13/06/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7920 | 1701 6261 9151 31 91 | 4062 3962 32 | 4064 8614 9814 3574 | 5125 9545 1235 3115 6235 925 7665 | 9106 0366 06 | 9557 277 | 6398 | 749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 6K2 |
100N | 40 |
200N | 425 |
400N | 2407 4503 9336 |
1TR | 4315 |
3TR | 42750 41848 95241 42311 18057 00221 10992 |
10TR | 79805 68423 |
15TR | 82512 |
30TR | 38253 |
2TỶ | 633521 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 13/06/12
0 | 05 07 03 | 5 | 53 50 57 |
1 | 12 11 15 | 6 | |
2 | 21 23 21 25 | 7 | |
3 | 36 | 8 | |
4 | 48 41 40 | 9 | 92 |
Đồng Nai - 13/06/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 2750 | 5241 2311 0221 3521 | 0992 2512 | 4503 8423 8253 | 425 4315 9805 | 9336 | 2407 8057 | 1848 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T6 |
100N | 79 |
200N | 763 |
400N | 9990 8901 0801 |
1TR | 9025 |
3TR | 67225 46118 35362 20813 72232 46177 30783 |
10TR | 15654 60402 |
15TR | 08713 |
30TR | 25830 |
2TỶ | 270650 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 13/06/12
0 | 02 01 01 | 5 | 50 54 |
1 | 13 18 13 | 6 | 62 63 |
2 | 25 25 | 7 | 77 79 |
3 | 30 32 | 8 | 83 |
4 | 9 | 90 |
Cần Thơ - 13/06/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9990 5830 0650 | 8901 0801 | 5362 2232 0402 | 763 0813 0783 8713 | 5654 | 9025 7225 | 6177 | 6118 | 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T6 |
100N | 35 |
200N | 078 |
400N | 6307 1377 8209 |
1TR | 7353 |
3TR | 80024 37722 22133 17714 68332 35075 14631 |
10TR | 68264 01592 |
15TR | 58275 |
30TR | 68878 |
2TỶ | 565995 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 13/06/12
0 | 07 09 | 5 | 53 |
1 | 14 | 6 | 64 |
2 | 24 22 | 7 | 78 75 75 77 78 |
3 | 33 32 31 35 | 8 | |
4 | 9 | 95 92 |
Sóc Trăng - 13/06/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4631 | 7722 8332 1592 | 7353 2133 | 0024 7714 8264 | 35 5075 8275 5995 | 6307 1377 | 078 8878 | 8209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 55 |
200N | 104 |
400N | 2760 1372 7507 |
1TR | 1830 |
3TR | 38054 34125 24330 06594 07751 62949 64604 |
10TR | 12896 01736 |
15TR | 23459 |
30TR | 31043 |
2TỶ | 24796 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 13/06/12
0 | 04 07 04 | 5 | 59 54 51 55 |
1 | 6 | 60 | |
2 | 25 | 7 | 72 |
3 | 36 30 30 | 8 | |
4 | 43 49 | 9 | 96 96 94 |
Đà Nẵng - 13/06/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2760 1830 4330 | 7751 | 1372 | 1043 | 104 8054 6594 4604 | 55 4125 | 2896 1736 4796 | 7507 | 2949 3459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 93 |
200N | 977 |
400N | 1852 4465 8666 |
1TR | 1280 |
3TR | 11753 65898 16020 21753 76579 78390 58741 |
10TR | 63617 10808 |
15TR | 03079 |
30TR | 92458 |
2TỶ | 32022 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 13/06/12
0 | 08 | 5 | 58 53 53 52 |
1 | 17 | 6 | 65 66 |
2 | 22 20 | 7 | 79 79 77 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 41 | 9 | 98 90 93 |
Khánh Hòa - 13/06/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1280 6020 8390 | 8741 | 1852 2022 | 93 1753 1753 | 4465 | 8666 | 977 3617 | 5898 0808 2458 | 6579 3079 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100