KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 13/08/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 5-10-12-9-2-7XU 84528 |
G.Nhất | 96875 |
G.Nhì | 83636 11470 |
G.Ba | 17608 65742 48426 85044 78834 64130 |
G.Tư | 3346 9946 2325 2587 |
G.Năm | 6922 6348 8028 4123 3955 7616 |
G.Sáu | 975 239 505 |
G.Bảy | 29 48 01 79 |
Thái Bình - 13/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1470 4130 | 01 | 5742 6922 | 4123 | 5044 8834 | 6875 2325 3955 975 505 | 3636 8426 3346 9946 7616 | 2587 | 7608 6348 8028 48 4528 | 239 29 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB8 |
100N | 60 |
200N | 598 |
400N | 3021 6343 0522 |
1TR | 8935 |
3TR | 34181 17839 10403 77496 12304 06932 03903 |
10TR | 03518 12476 |
15TR | 69093 |
30TR | 84660 |
2TỶ | 810727 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 13/08/23
0 | 03 04 03 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 60 60 |
2 | 27 21 22 | 7 | 76 |
3 | 39 32 35 | 8 | 81 |
4 | 43 | 9 | 93 96 98 |
Tiền Giang - 13/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 4660 | 3021 4181 | 0522 6932 | 6343 0403 3903 9093 | 2304 | 8935 | 7496 2476 | 0727 | 598 3518 | 7839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 8K2 |
100N | 52 |
200N | 354 |
400N | 0554 0986 4604 |
1TR | 5784 |
3TR | 58616 76161 29580 46818 08820 65150 81355 |
10TR | 03295 53019 |
15TR | 99228 |
30TR | 46708 |
2TỶ | 854374 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 13/08/23
0 | 08 04 | 5 | 50 55 54 54 52 |
1 | 19 16 18 | 6 | 61 |
2 | 28 20 | 7 | 74 |
3 | 8 | 80 84 86 | |
4 | 9 | 95 |
Kiên Giang - 13/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9580 8820 5150 | 6161 | 52 | 354 0554 4604 5784 4374 | 1355 3295 | 0986 8616 | 6818 9228 6708 | 3019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL8K2 |
100N | 07 |
200N | 688 |
400N | 1088 7968 2770 |
1TR | 8608 |
3TR | 76714 41788 01783 69296 48145 22536 43815 |
10TR | 77771 26946 |
15TR | 46994 |
30TR | 88036 |
2TỶ | 034267 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 13/08/23
0 | 08 07 | 5 | |
1 | 14 15 | 6 | 67 68 |
2 | 7 | 71 70 | |
3 | 36 36 | 8 | 88 83 88 88 |
4 | 46 45 | 9 | 94 96 |
Đà Lạt - 13/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2770 | 7771 | 1783 | 6714 6994 | 8145 3815 | 9296 2536 6946 8036 | 07 4267 | 688 1088 7968 8608 1788 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 52 |
200N | 876 |
400N | 6273 0556 0100 |
1TR | 3629 |
3TR | 86590 88635 85915 19111 01764 64119 52537 |
10TR | 78783 00226 |
15TR | 42676 |
30TR | 11968 |
2TỶ | 301481 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 13/08/23
0 | 00 | 5 | 56 52 |
1 | 15 11 19 | 6 | 68 64 |
2 | 26 29 | 7 | 76 73 76 |
3 | 35 37 | 8 | 81 83 |
4 | 9 | 90 |
Thừa T. Huế - 13/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0100 6590 | 9111 1481 | 52 | 6273 8783 | 1764 | 8635 5915 | 876 0556 0226 2676 | 2537 | 1968 | 3629 4119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 26 |
200N | 246 |
400N | 4843 1756 4022 |
1TR | 0349 |
3TR | 39795 47778 89887 87498 75724 96692 83687 |
10TR | 10432 61920 |
15TR | 65708 |
30TR | 49413 |
2TỶ | 285070 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 13/08/23
0 | 08 | 5 | 56 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 20 24 22 26 | 7 | 70 78 |
3 | 32 | 8 | 87 87 |
4 | 49 43 46 | 9 | 95 98 92 |
Khánh Hòa - 13/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1920 5070 | 4022 6692 0432 | 4843 9413 | 5724 | 9795 | 26 246 1756 | 9887 3687 | 7778 7498 5708 | 0349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 68 |
200N | 206 |
400N | 9087 5127 5050 |
1TR | 4047 |
3TR | 00845 84081 14403 78806 16392 78757 24077 |
10TR | 19145 69202 |
15TR | 03718 |
30TR | 40381 |
2TỶ | 337246 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 13/08/23
0 | 02 03 06 06 | 5 | 57 50 |
1 | 18 | 6 | 68 |
2 | 27 | 7 | 77 |
3 | 8 | 81 81 87 | |
4 | 46 45 45 47 | 9 | 92 |
Kon Tum - 13/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5050 | 4081 0381 | 6392 9202 | 4403 | 0845 9145 | 206 8806 7246 | 9087 5127 4047 8757 4077 | 68 3718 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100