KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 13/10/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 8-13-2-9-7-15EH 65353 |
G.Nhất | 92369 |
G.Nhì | 24020 84825 |
G.Ba | 50821 32359 74870 12430 78783 40433 |
G.Tư | 1468 2242 7310 2723 |
G.Năm | 5142 2564 9296 2065 6641 7512 |
G.Sáu | 873 047 216 |
G.Bảy | 96 07 60 69 |
Hà Nội - 13/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4020 4870 2430 7310 60 | 0821 6641 | 2242 5142 7512 | 8783 0433 2723 873 5353 | 2564 | 4825 2065 | 9296 216 96 | 047 07 | 1468 | 2369 2359 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 07 |
200N | 007 |
400N | 2158 5495 2232 |
1TR | 4751 |
3TR | 51716 95989 46024 34403 29589 93403 28145 |
10TR | 67813 70411 |
15TR | 15987 |
30TR | 27129 |
2TỶ | 054027 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 13/10/22
0 | 03 03 07 07 | 5 | 51 58 |
1 | 13 11 16 | 6 | |
2 | 27 29 24 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 87 89 89 |
4 | 45 | 9 | 95 |
Tây Ninh - 13/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4751 0411 | 2232 | 4403 3403 7813 | 6024 | 5495 8145 | 1716 | 07 007 5987 4027 | 2158 | 5989 9589 7129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K2 |
100N | 18 |
200N | 964 |
400N | 5174 7589 8763 |
1TR | 3714 |
3TR | 91754 42127 49861 50726 55158 28561 52470 |
10TR | 70064 79340 |
15TR | 41713 |
30TR | 46324 |
2TỶ | 750091 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 13/10/22
0 | 5 | 54 58 | |
1 | 13 14 18 | 6 | 64 61 61 63 64 |
2 | 24 27 26 | 7 | 70 74 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 40 | 9 | 91 |
An Giang - 13/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2470 9340 | 9861 8561 0091 | 8763 1713 | 964 5174 3714 1754 0064 6324 | 0726 | 2127 | 18 5158 | 7589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 49 |
200N | 920 |
400N | 4879 8726 8275 |
1TR | 8453 |
3TR | 33053 46265 14345 89543 55509 13309 10344 |
10TR | 80783 36447 |
15TR | 88137 |
30TR | 65721 |
2TỶ | 642100 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 13/10/22
0 | 00 09 09 | 5 | 53 53 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 21 26 20 | 7 | 79 75 |
3 | 37 | 8 | 83 |
4 | 47 45 43 44 49 | 9 |
Bình Thuận - 13/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
920 2100 | 5721 | 8453 3053 9543 0783 | 0344 | 8275 6265 4345 | 8726 | 6447 8137 | 49 4879 5509 3309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 28 |
200N | 260 |
400N | 0820 4736 1453 |
1TR | 6721 |
3TR | 80977 08978 13171 52089 88849 79640 78803 |
10TR | 98888 16233 |
15TR | 69258 |
30TR | 13996 |
2TỶ | 016107 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 13/10/22
0 | 07 03 | 5 | 58 53 |
1 | 6 | 60 | |
2 | 21 20 28 | 7 | 77 78 71 |
3 | 33 36 | 8 | 88 89 |
4 | 49 40 | 9 | 96 |
Bình Định - 13/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
260 0820 9640 | 6721 3171 | 1453 8803 6233 | 4736 3996 | 0977 6107 | 28 8978 8888 9258 | 2089 8849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 23 |
200N | 207 |
400N | 2126 5838 3441 |
1TR | 0862 |
3TR | 36151 14700 42670 83455 93862 88953 45588 |
10TR | 61047 06047 |
15TR | 81935 |
30TR | 94383 |
2TỶ | 534400 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 13/10/22
0 | 00 00 07 | 5 | 51 55 53 |
1 | 6 | 62 62 | |
2 | 26 23 | 7 | 70 |
3 | 35 38 | 8 | 83 88 |
4 | 47 47 41 | 9 |
Quảng Bình - 13/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4700 2670 4400 | 3441 6151 | 0862 3862 | 23 8953 4383 | 3455 1935 | 2126 | 207 1047 6047 | 5838 5588 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 05 |
200N | 432 |
400N | 9373 1888 1681 |
1TR | 7555 |
3TR | 44188 54074 11453 46384 88177 27767 15606 |
10TR | 34362 26613 |
15TR | 43681 |
30TR | 82369 |
2TỶ | 798484 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/10/22
0 | 06 05 | 5 | 53 55 |
1 | 13 | 6 | 69 62 67 |
2 | 7 | 74 77 73 | |
3 | 32 | 8 | 84 81 88 84 88 81 |
4 | 9 |
Quảng Trị - 13/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1681 3681 | 432 4362 | 9373 1453 6613 | 4074 6384 8484 | 05 7555 | 5606 | 8177 7767 | 1888 4188 | 2369 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100