KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 13/10/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 4-17-5-7-3-16-8-2AC 40620 |
G.Nhất | 36972 |
G.Nhì | 97683 99909 |
G.Ba | 08047 50255 63076 61617 76879 27383 |
G.Tư | 6459 0224 5895 5108 |
G.Năm | 1293 3744 8119 9435 2535 9742 |
G.Sáu | 794 879 397 |
G.Bảy | 86 35 84 68 |
Hải Phòng - 13/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0620 | 6972 9742 | 7683 7383 1293 | 0224 3744 794 84 | 0255 5895 9435 2535 35 | 3076 86 | 8047 1617 397 | 5108 68 | 9909 6879 6459 8119 879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 44VL41 |
100N | 60 |
200N | 497 |
400N | 3475 9213 7223 |
1TR | 1552 |
3TR | 03184 60843 05923 11367 02679 18854 79640 |
10TR | 69030 65815 |
15TR | 24984 |
30TR | 81171 |
2TỶ | 848688 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 13/10/23
0 | 5 | 54 52 | |
1 | 15 13 | 6 | 67 60 |
2 | 23 23 | 7 | 71 79 75 |
3 | 30 | 8 | 88 84 84 |
4 | 43 40 | 9 | 97 |
Vĩnh Long - 13/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 9640 9030 | 1171 | 1552 | 9213 7223 0843 5923 | 3184 8854 4984 | 3475 5815 | 497 1367 | 8688 | 2679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 10K41 |
100N | 22 |
200N | 766 |
400N | 5906 3213 7955 |
1TR | 7208 |
3TR | 73190 33319 15645 92653 89267 64357 66271 |
10TR | 03172 18742 |
15TR | 70730 |
30TR | 96532 |
2TỶ | 052677 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 13/10/23
0 | 08 06 | 5 | 53 57 55 |
1 | 19 13 | 6 | 67 66 |
2 | 22 | 7 | 77 72 71 |
3 | 32 30 | 8 | |
4 | 42 45 | 9 | 90 |
Bình Dương - 13/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3190 0730 | 6271 | 22 3172 8742 6532 | 3213 2653 | 7955 5645 | 766 5906 | 9267 4357 2677 | 7208 | 3319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV41 |
100N | 13 |
200N | 557 |
400N | 4615 6237 3521 |
1TR | 8615 |
3TR | 14665 41168 71834 88247 39857 33742 09577 |
10TR | 63720 80792 |
15TR | 87717 |
30TR | 72057 |
2TỶ | 560986 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 13/10/23
0 | 5 | 57 57 57 | |
1 | 17 15 15 13 | 6 | 65 68 |
2 | 20 21 | 7 | 77 |
3 | 34 37 | 8 | 86 |
4 | 47 42 | 9 | 92 |
Trà Vinh - 13/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3720 | 3521 | 3742 0792 | 13 | 1834 | 4615 8615 4665 | 0986 | 557 6237 8247 9857 9577 7717 2057 | 1168 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 60 |
200N | 418 |
400N | 0636 4255 6325 |
1TR | 8750 |
3TR | 08639 29077 17928 47798 87556 93986 29347 |
10TR | 51611 46622 |
15TR | 70321 |
30TR | 46571 |
2TỶ | 897335 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 13/10/23
0 | 5 | 56 50 55 | |
1 | 11 18 | 6 | 60 |
2 | 21 22 28 25 | 7 | 71 77 |
3 | 35 39 36 | 8 | 86 |
4 | 47 | 9 | 98 |
Gia Lai - 13/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 8750 | 1611 0321 6571 | 6622 | 4255 6325 7335 | 0636 7556 3986 | 9077 9347 | 418 7928 7798 | 8639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 12 |
200N | 906 |
400N | 1972 4073 5494 |
1TR | 5430 |
3TR | 52351 06064 95554 76957 38125 94285 27956 |
10TR | 18711 96851 |
15TR | 23446 |
30TR | 80612 |
2TỶ | 486236 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 13/10/23
0 | 06 | 5 | 51 51 54 57 56 |
1 | 12 11 12 | 6 | 64 |
2 | 25 | 7 | 72 73 |
3 | 36 30 | 8 | 85 |
4 | 46 | 9 | 94 |
Ninh Thuận - 13/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5430 | 2351 8711 6851 | 12 1972 0612 | 4073 | 5494 6064 5554 | 8125 4285 | 906 7956 3446 6236 | 6957 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100