KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 14/01/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 83620 |
G.Nhất | 38791 |
G.Nhì | 84447 61538 |
G.Ba | 80904 13735 81284 83111 07157 33149 |
G.Tư | 8032 4809 7023 3974 |
G.Năm | 8969 1581 9979 4337 7541 8364 |
G.Sáu | 192 024 170 |
G.Bảy | 42 35 04 31 |
Hà Nội - 14/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
170 3620 | 8791 3111 1581 7541 31 | 8032 192 42 | 7023 | 0904 1284 3974 8364 024 04 | 3735 35 | 4447 7157 4337 | 1538 | 3149 4809 8969 9979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1C2 |
100N | 57 |
200N | 349 |
400N | 3993 2223 6315 |
1TR | 6808 |
3TR | 76217 87917 83067 94578 80424 18754 92659 |
10TR | 54062 26436 |
15TR | 46055 |
30TR | 45474 |
2TỶ | 962661 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 14/01/13
0 | 08 | 5 | 55 54 59 57 |
1 | 17 17 15 | 6 | 61 62 67 |
2 | 24 23 | 7 | 74 78 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 93 |
TP. HCM - 14/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2661 | 4062 | 3993 2223 | 0424 8754 5474 | 6315 6055 | 6436 | 57 6217 7917 3067 | 6808 4578 | 349 2659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: M03 |
100N | 73 |
200N | 624 |
400N | 6594 3285 7126 |
1TR | 4488 |
3TR | 96749 76559 29429 89015 14008 76424 72298 |
10TR | 32440 06187 |
15TR | 26287 |
30TR | 81390 |
2TỶ | 688644 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 14/01/13
0 | 08 | 5 | 59 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 29 24 26 24 | 7 | 73 |
3 | 8 | 87 87 88 85 | |
4 | 44 40 49 | 9 | 90 98 94 |
Đồng Tháp - 14/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2440 1390 | 73 | 624 6594 6424 8644 | 3285 9015 | 7126 | 6187 6287 | 4488 4008 2298 | 6749 6559 9429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T01K2 |
100N | 89 |
200N | 735 |
400N | 8664 3590 7949 |
1TR | 6550 |
3TR | 58510 00416 05114 92965 26941 89652 40729 |
10TR | 43610 66089 |
15TR | 18343 |
30TR | 60636 |
2TỶ | 850681 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 14/01/13
0 | 5 | 52 50 | |
1 | 10 10 16 14 | 6 | 65 64 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 36 35 | 8 | 81 89 89 |
4 | 43 41 49 | 9 | 90 |
Cà Mau - 14/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3590 6550 8510 3610 | 6941 0681 | 9652 | 8343 | 8664 5114 | 735 2965 | 0416 0636 | 89 7949 0729 6089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: TTH |
100N | 13 |
200N | 893 |
400N | 3602 1940 0463 |
1TR | 8550 |
3TR | 37732 75554 32010 03635 65635 58674 34057 |
10TR | 45133 29802 |
15TR | 30744 |
30TR | 85103 |
2TỶ | 765802 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 14/01/13
0 | 02 03 02 02 | 5 | 54 57 50 |
1 | 10 13 | 6 | 63 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 33 32 35 35 | 8 | |
4 | 44 40 | 9 | 93 |
Thừa T. Huế - 14/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1940 8550 2010 | 3602 7732 9802 5802 | 13 893 0463 5133 5103 | 5554 8674 0744 | 3635 5635 | 4057 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: PY |
100N | 93 |
200N | 558 |
400N | 7772 5840 2214 |
1TR | 6660 |
3TR | 94370 56652 22663 84085 59820 84966 21647 |
10TR | 46810 47294 |
15TR | 63471 |
30TR | 87277 |
2TỶ | 928243 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 14/01/13
0 | 5 | 52 58 | |
1 | 10 14 | 6 | 63 66 60 |
2 | 20 | 7 | 77 71 70 72 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 43 47 40 | 9 | 94 93 |
Phú Yên - 14/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5840 6660 4370 9820 6810 | 3471 | 7772 6652 | 93 2663 8243 | 2214 7294 | 4085 | 4966 | 1647 7277 | 558 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100