KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/01/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 76353 |
G.Nhất | 53525 |
G.Nhì | 24625 50422 |
G.Ba | 12490 02712 50183 93457 17760 64338 |
G.Tư | 1976 3722 0752 0703 |
G.Năm | 9585 1036 6135 3122 1997 8304 |
G.Sáu | 486 493 868 |
G.Bảy | 76 85 96 91 |
Bắc Ninh - 16/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2490 7760 | 91 | 0422 2712 3722 0752 3122 | 0183 0703 493 6353 | 8304 | 3525 4625 9585 6135 85 | 1976 1036 486 76 96 | 3457 1997 | 4338 868 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 1K3 |
100N | 86 |
200N | 935 |
400N | 6708 7211 5379 |
1TR | 2453 |
3TR | 18671 54475 44631 07191 02072 86977 00453 |
10TR | 82538 52610 |
15TR | 81100 |
30TR | 61499 |
2TỶ | 316856 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 16/01/13
0 | 00 08 | 5 | 56 53 53 |
1 | 10 11 | 6 | |
2 | 7 | 71 75 72 77 79 | |
3 | 38 31 35 | 8 | 86 |
4 | 9 | 99 91 |
Đồng Nai - 16/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2610 1100 | 7211 8671 4631 7191 | 2072 | 2453 0453 | 935 4475 | 86 6856 | 6977 | 6708 2538 | 5379 1499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T1 |
100N | 20 |
200N | 831 |
400N | 6197 7828 0438 |
1TR | 2998 |
3TR | 98905 87975 11478 34083 77355 84129 37212 |
10TR | 12846 65774 |
15TR | 04122 |
30TR | 79818 |
2TỶ | 886845 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/01/13
0 | 05 | 5 | 55 |
1 | 18 12 | 6 | |
2 | 22 29 28 20 | 7 | 74 75 78 |
3 | 38 31 | 8 | 83 |
4 | 45 46 | 9 | 98 97 |
Cần Thơ - 16/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 | 831 | 7212 4122 | 4083 | 5774 | 8905 7975 7355 6845 | 2846 | 6197 | 7828 0438 2998 1478 9818 | 4129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T1 |
100N | 83 |
200N | 121 |
400N | 3270 7552 9156 |
1TR | 6487 |
3TR | 20915 86482 67319 57408 45908 65908 11344 |
10TR | 20380 30136 |
15TR | 42429 |
30TR | 55747 |
2TỶ | 365289 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 16/01/13
0 | 08 08 08 | 5 | 52 56 |
1 | 15 19 | 6 | |
2 | 29 21 | 7 | 70 |
3 | 36 | 8 | 89 80 82 87 83 |
4 | 47 44 | 9 |
Sóc Trăng - 16/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3270 0380 | 121 | 7552 6482 | 83 | 1344 | 0915 | 9156 0136 | 6487 5747 | 7408 5908 5908 | 7319 2429 5289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 72 |
200N | 539 |
400N | 6344 0547 2539 |
1TR | 7683 |
3TR | 72615 01193 24408 84383 08826 23848 57813 |
10TR | 33404 08351 |
15TR | 67609 |
30TR | 54217 |
2TỶ | 281753 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 16/01/13
0 | 09 04 08 | 5 | 53 51 |
1 | 17 15 13 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 72 |
3 | 39 39 | 8 | 83 83 |
4 | 48 44 47 | 9 | 93 |
Đà Nẵng - 16/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8351 | 72 | 7683 1193 4383 7813 1753 | 6344 3404 | 2615 | 8826 | 0547 4217 | 4408 3848 | 539 2539 7609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 44 |
200N | 130 |
400N | 2052 2698 6687 |
1TR | 6016 |
3TR | 62089 92834 75553 96401 57337 10703 33606 |
10TR | 41234 28784 |
15TR | 04225 |
30TR | 10082 |
2TỶ | 095465 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 16/01/13
0 | 01 03 06 | 5 | 53 52 |
1 | 16 | 6 | 65 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 34 34 37 30 | 8 | 82 84 89 87 |
4 | 44 | 9 | 98 |
Khánh Hòa - 16/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
130 | 6401 | 2052 0082 | 5553 0703 | 44 2834 1234 8784 | 4225 5465 | 6016 3606 | 6687 7337 | 2698 | 2089 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100