KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 14/03/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 5-3-1-4-16-2-12-8 HD 69169 |
G.Nhất | 64118 |
G.Nhì | 47084 42711 |
G.Ba | 63859 14728 77445 27949 64742 81409 |
G.Tư | 9407 4489 0999 1759 |
G.Năm | 4014 9727 1414 9057 2299 3594 |
G.Sáu | 630 802 403 |
G.Bảy | 03 64 94 72 |
Hà Nội - 14/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
630 | 2711 | 4742 802 72 | 403 03 | 7084 4014 1414 3594 64 94 | 7445 | 9407 9727 9057 | 4118 4728 | 3859 7949 1409 4489 0999 1759 2299 9169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K2 |
100N | 17 |
200N | 342 |
400N | 5686 9413 9280 |
1TR | 5223 |
3TR | 94584 10343 50280 77610 10182 15617 51617 |
10TR | 43187 79281 |
15TR | 10034 |
30TR | 36652 |
2TỶ | 248108 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 14/03/24
0 | 08 | 5 | 52 |
1 | 10 17 17 13 17 | 6 | |
2 | 23 | 7 | |
3 | 34 | 8 | 87 81 84 80 82 86 80 |
4 | 43 42 | 9 |
Tây Ninh - 14/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9280 0280 7610 | 9281 | 342 0182 6652 | 9413 5223 0343 | 4584 0034 | 5686 | 17 5617 1617 3187 | 8108 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K2 |
100N | 13 |
200N | 614 |
400N | 5744 4938 6581 |
1TR | 9865 |
3TR | 68942 27306 31610 84629 07887 42883 81958 |
10TR | 39451 81406 |
15TR | 41483 |
30TR | 14063 |
2TỶ | 112746 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 14/03/24
0 | 06 06 | 5 | 51 58 |
1 | 10 14 13 | 6 | 63 65 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 83 87 83 81 |
4 | 46 42 44 | 9 |
An Giang - 14/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1610 | 6581 9451 | 8942 | 13 2883 1483 4063 | 614 5744 | 9865 | 7306 1406 2746 | 7887 | 4938 1958 | 4629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K2 |
100N | 54 |
200N | 123 |
400N | 6185 4506 3020 |
1TR | 5378 |
3TR | 97757 06529 30891 07412 80442 92123 38036 |
10TR | 51959 49806 |
15TR | 84095 |
30TR | 91714 |
2TỶ | 378409 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 14/03/24
0 | 09 06 06 | 5 | 59 57 54 |
1 | 14 12 | 6 | |
2 | 29 23 20 23 | 7 | 78 |
3 | 36 | 8 | 85 |
4 | 42 | 9 | 95 91 |
Bình Thuận - 14/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3020 | 0891 | 7412 0442 | 123 2123 | 54 1714 | 6185 4095 | 4506 8036 9806 | 7757 | 5378 | 6529 1959 8409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 07 |
200N | 197 |
400N | 5567 5454 4818 |
1TR | 2994 |
3TR | 19957 39711 03292 52230 12575 11140 13591 |
10TR | 84726 23878 |
15TR | 38963 |
30TR | 30935 |
2TỶ | 849263 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 14/03/24
0 | 07 | 5 | 57 54 |
1 | 11 18 | 6 | 63 63 67 |
2 | 26 | 7 | 78 75 |
3 | 35 30 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 92 91 94 97 |
Bình Định - 14/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2230 1140 | 9711 3591 | 3292 | 8963 9263 | 5454 2994 | 2575 0935 | 4726 | 07 197 5567 9957 | 4818 3878 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 49 |
200N | 516 |
400N | 2552 6620 9737 |
1TR | 5101 |
3TR | 51612 33282 45390 71623 95356 57612 15173 |
10TR | 24496 83458 |
15TR | 64709 |
30TR | 86391 |
2TỶ | 399171 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/03/24
0 | 09 01 | 5 | 58 56 52 |
1 | 12 12 16 | 6 | |
2 | 23 20 | 7 | 71 73 |
3 | 37 | 8 | 82 |
4 | 49 | 9 | 91 96 90 |
Quảng Bình - 14/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6620 5390 | 5101 6391 9171 | 2552 1612 3282 7612 | 1623 5173 | 516 5356 4496 | 9737 | 3458 | 49 4709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 34 |
200N | 438 |
400N | 4938 2488 7733 |
1TR | 9846 |
3TR | 37933 18195 83905 14595 11730 65680 49057 |
10TR | 50307 10258 |
15TR | 32011 |
30TR | 29043 |
2TỶ | 596178 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/03/24
0 | 07 05 | 5 | 58 57 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 7 | 78 | |
3 | 33 30 38 33 38 34 | 8 | 80 88 |
4 | 43 46 | 9 | 95 95 |
Quảng Trị - 14/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1730 5680 | 2011 | 7733 7933 9043 | 34 | 8195 3905 4595 | 9846 | 9057 0307 | 438 4938 2488 0258 6178 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100