KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 14/04/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 7-1-14-3-10-12VA 96764 |
G.Nhất | 17962 |
G.Nhì | 83366 72336 |
G.Ba | 94024 43923 04766 87110 21910 61262 |
G.Tư | 7016 1107 7340 5131 |
G.Năm | 5480 7294 4053 9950 2305 4874 |
G.Sáu | 532 618 794 |
G.Bảy | 86 05 36 32 |
Hà Nội - 14/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7110 1910 7340 5480 9950 | 5131 | 7962 1262 532 32 | 3923 4053 | 4024 7294 4874 794 6764 | 2305 05 | 3366 2336 4766 7016 86 36 | 1107 | 618 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 89 |
200N | 946 |
400N | 3076 3145 4391 |
1TR | 6415 |
3TR | 51309 10136 79998 14641 43935 14353 90767 |
10TR | 15089 94224 |
15TR | 45315 |
30TR | 88019 |
2TỶ | 815386 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 14/04/22
0 | 09 | 5 | 53 |
1 | 19 15 15 | 6 | 67 |
2 | 24 | 7 | 76 |
3 | 36 35 | 8 | 86 89 89 |
4 | 41 45 46 | 9 | 98 91 |
Tây Ninh - 14/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4391 4641 | 4353 | 4224 | 3145 6415 3935 5315 | 946 3076 0136 5386 | 0767 | 9998 | 89 1309 5089 8019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K2 |
100N | 77 |
200N | 630 |
400N | 9216 1212 8083 |
1TR | 2954 |
3TR | 37147 78652 95165 26246 06916 99637 39288 |
10TR | 34627 97947 |
15TR | 16544 |
30TR | 92806 |
2TỶ | 193502 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 14/04/22
0 | 02 06 | 5 | 52 54 |
1 | 16 16 12 | 6 | 65 |
2 | 27 | 7 | 77 |
3 | 37 30 | 8 | 88 83 |
4 | 44 47 47 46 | 9 |
An Giang - 14/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
630 | 1212 8652 3502 | 8083 | 2954 6544 | 5165 | 9216 6246 6916 2806 | 77 7147 9637 4627 7947 | 9288 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 56 |
200N | 849 |
400N | 9972 4180 9775 |
1TR | 3500 |
3TR | 44981 80391 32057 05524 72277 80438 48102 |
10TR | 41600 43236 |
15TR | 16714 |
30TR | 82001 |
2TỶ | 614226 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 14/04/22
0 | 01 00 02 00 | 5 | 57 56 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 26 24 | 7 | 77 72 75 |
3 | 36 38 | 8 | 81 80 |
4 | 49 | 9 | 91 |
Bình Thuận - 14/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4180 3500 1600 | 4981 0391 2001 | 9972 8102 | 5524 6714 | 9775 | 56 3236 4226 | 2057 2277 | 0438 | 849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 10 |
200N | 457 |
400N | 4741 9406 2913 |
1TR | 5938 |
3TR | 30109 28347 99075 68767 40077 22056 12122 |
10TR | 56457 57260 |
15TR | 61357 |
30TR | 08461 |
2TỶ | 514084 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 14/04/22
0 | 09 06 | 5 | 57 57 56 57 |
1 | 13 10 | 6 | 61 60 67 |
2 | 22 | 7 | 75 77 |
3 | 38 | 8 | 84 |
4 | 47 41 | 9 |
Bình Định - 14/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 7260 | 4741 8461 | 2122 | 2913 | 4084 | 9075 | 9406 2056 | 457 8347 8767 0077 6457 1357 | 5938 | 0109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 87 |
200N | 179 |
400N | 0716 9459 7242 |
1TR | 5199 |
3TR | 84024 39294 03844 87443 61536 74147 38628 |
10TR | 38118 16718 |
15TR | 19600 |
30TR | 80949 |
2TỶ | 274513 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/04/22
0 | 00 | 5 | 59 |
1 | 13 18 18 16 | 6 | |
2 | 24 28 | 7 | 79 |
3 | 36 | 8 | 87 |
4 | 49 44 43 47 42 | 9 | 94 99 |
Quảng Bình - 14/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9600 | 7242 | 7443 4513 | 4024 9294 3844 | 0716 1536 | 87 4147 | 8628 8118 6718 | 179 9459 5199 0949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 72 |
200N | 768 |
400N | 6559 1023 6621 |
1TR | 3297 |
3TR | 05186 63824 77952 13358 41664 68927 51661 |
10TR | 88684 54165 |
15TR | 86234 |
30TR | 19286 |
2TỶ | 218330 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/04/22
0 | 5 | 52 58 59 | |
1 | 6 | 65 64 61 68 | |
2 | 24 27 23 21 | 7 | 72 |
3 | 30 34 | 8 | 86 84 86 |
4 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 14/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8330 | 6621 1661 | 72 7952 | 1023 | 3824 1664 8684 6234 | 4165 | 5186 9286 | 3297 8927 | 768 3358 | 6559 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100