KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 12/04/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 15-2-8-12-5-13UY 81358 |
G.Nhất | 68088 |
G.Nhì | 47928 76598 |
G.Ba | 02858 39616 11078 17552 78330 57095 |
G.Tư | 2632 7338 7040 5551 |
G.Năm | 3789 4925 1672 7294 7964 5352 |
G.Sáu | 619 135 070 |
G.Bảy | 60 66 50 11 |
Quảng Ninh - 12/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8330 7040 070 60 50 | 5551 11 | 7552 2632 1672 5352 | 7294 7964 | 7095 4925 135 | 9616 66 | 8088 7928 6598 2858 1078 7338 1358 | 3789 619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K15-T4 |
100N | 50 |
200N | 324 |
400N | 8802 6757 6370 |
1TR | 8162 |
3TR | 46768 95960 97979 36592 55657 73070 54196 |
10TR | 07806 15250 |
15TR | 91067 |
30TR | 94886 |
2TỶ | 883562 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 12/04/22
0 | 06 02 | 5 | 50 57 57 50 |
1 | 6 | 62 67 68 60 62 | |
2 | 24 | 7 | 79 70 70 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 9 | 92 96 |
Bến Tre - 12/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 6370 5960 3070 5250 | 8802 8162 6592 3562 | 324 | 4196 7806 4886 | 6757 5657 1067 | 6768 | 7979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4B |
100N | 91 |
200N | 915 |
400N | 3732 1388 9611 |
1TR | 4592 |
3TR | 96790 02405 45593 89646 70276 53852 03598 |
10TR | 21196 07153 |
15TR | 69513 |
30TR | 31570 |
2TỶ | 108549 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 12/04/22
0 | 05 | 5 | 53 52 |
1 | 13 11 15 | 6 | |
2 | 7 | 70 76 | |
3 | 32 | 8 | 88 |
4 | 49 46 | 9 | 96 90 93 98 92 91 |
Vũng Tàu - 12/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6790 1570 | 91 9611 | 3732 4592 3852 | 5593 7153 9513 | 915 2405 | 9646 0276 1196 | 1388 3598 | 8549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T4-K2 |
100N | 14 |
200N | 375 |
400N | 7907 0683 9379 |
1TR | 9657 |
3TR | 94620 48498 72898 06736 96902 65011 28699 |
10TR | 40011 82986 |
15TR | 16441 |
30TR | 41248 |
2TỶ | 511343 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 12/04/22
0 | 02 07 | 5 | 57 |
1 | 11 11 14 | 6 | |
2 | 20 | 7 | 79 75 |
3 | 36 | 8 | 86 83 |
4 | 43 48 41 | 9 | 98 98 99 |
Bạc Liêu - 12/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4620 | 5011 0011 6441 | 6902 | 0683 1343 | 14 | 375 | 6736 2986 | 7907 9657 | 8498 2898 1248 | 9379 8699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 16 |
200N | 445 |
400N | 8072 8537 0144 |
1TR | 7412 |
3TR | 68499 99916 85843 33743 76067 03955 04683 |
10TR | 16689 07357 |
15TR | 02347 |
30TR | 47501 |
2TỶ | 860071 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 12/04/22
0 | 01 | 5 | 57 55 |
1 | 16 12 16 | 6 | 67 |
2 | 7 | 71 72 | |
3 | 37 | 8 | 89 83 |
4 | 47 43 43 44 45 | 9 | 99 |
Đắk Lắk - 12/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7501 0071 | 8072 7412 | 5843 3743 4683 | 0144 | 445 3955 | 16 9916 | 8537 6067 7357 2347 | 8499 6689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 23 |
200N | 162 |
400N | 4982 4294 1299 |
1TR | 3835 |
3TR | 93590 38449 36630 03303 56188 44426 72641 |
10TR | 33075 62771 |
15TR | 59112 |
30TR | 72449 |
2TỶ | 554715 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 12/04/22
0 | 03 | 5 | |
1 | 15 12 | 6 | 62 |
2 | 26 23 | 7 | 75 71 |
3 | 30 35 | 8 | 88 82 |
4 | 49 49 41 | 9 | 90 94 99 |
Quảng Nam - 12/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3590 6630 | 2641 2771 | 162 4982 9112 | 23 3303 | 4294 | 3835 3075 4715 | 4426 | 6188 | 1299 8449 2449 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100