KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 14/09/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 42136 |
G.Nhất | 81842 |
G.Nhì | 10023 75540 |
G.Ba | 86090 74047 09436 06234 61167 56460 |
G.Tư | 7583 2956 1691 9135 |
G.Năm | 3180 0320 7459 9859 9890 3906 |
G.Sáu | 748 937 179 |
G.Bảy | 40 58 36 34 |
Thái Bình - 14/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5540 6090 6460 3180 0320 9890 40 | 1691 | 1842 | 0023 7583 | 6234 34 | 9135 | 9436 2956 3906 36 2136 | 4047 1167 937 | 748 58 | 7459 9859 179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB9 |
100N | 22 |
200N | 352 |
400N | 8462 2161 0495 |
1TR | 1249 |
3TR | 83456 37690 30718 89889 73663 03766 11246 |
10TR | 30188 96866 |
15TR | 81261 |
30TR | 66943 |
2TỶ | 926635 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 14/09/14
0 | 5 | 56 52 | |
1 | 18 | 6 | 61 66 63 66 62 61 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 88 89 |
4 | 43 46 49 | 9 | 90 95 |
Tiền Giang - 14/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7690 | 2161 1261 | 22 352 8462 | 3663 6943 | 0495 6635 | 3456 3766 1246 6866 | 0718 0188 | 1249 9889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 9K2 |
100N | 81 |
200N | 931 |
400N | 8726 3644 6568 |
1TR | 5468 |
3TR | 12639 06213 08284 34831 63681 44477 15439 |
10TR | 13626 96998 |
15TR | 40118 |
30TR | 69102 |
2TỶ | 962884 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 14/09/14
0 | 02 | 5 | |
1 | 18 13 | 6 | 68 68 |
2 | 26 26 | 7 | 77 |
3 | 39 31 39 31 | 8 | 84 84 81 81 |
4 | 44 | 9 | 98 |
Kiên Giang - 14/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
81 931 4831 3681 | 9102 | 6213 | 3644 8284 2884 | 8726 3626 | 4477 | 6568 5468 6998 0118 | 2639 5439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL9K2 |
100N | 23 |
200N | 214 |
400N | 1156 1563 9782 |
1TR | 3061 |
3TR | 55286 99433 08750 00854 79100 43048 23680 |
10TR | 94035 92408 |
15TR | 79619 |
30TR | 63902 |
2TỶ | 050379 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 14/09/14
0 | 02 08 00 | 5 | 50 54 56 |
1 | 19 14 | 6 | 61 63 |
2 | 23 | 7 | 79 |
3 | 35 33 | 8 | 86 80 82 |
4 | 48 | 9 |
Đà Lạt - 14/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8750 9100 3680 | 3061 | 9782 3902 | 23 1563 9433 | 214 0854 | 4035 | 1156 5286 | 3048 2408 | 9619 0379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KH |
100N | 02 |
200N | 235 |
400N | 8161 5145 2205 |
1TR | 2400 |
3TR | 19068 14780 96659 99508 06548 41094 53546 |
10TR | 24034 72307 |
15TR | 74315 |
30TR | 76907 |
2TỶ | 493812 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 14/09/14
0 | 07 07 08 00 05 02 | 5 | 59 |
1 | 12 15 | 6 | 68 61 |
2 | 7 | ||
3 | 34 35 | 8 | 80 |
4 | 48 46 45 | 9 | 94 |
Khánh Hòa - 14/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2400 4780 | 8161 | 02 3812 | 1094 4034 | 235 5145 2205 4315 | 3546 | 2307 6907 | 9068 9508 6548 | 6659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KT |
100N | 60 |
200N | 499 |
400N | 1550 6947 1404 |
1TR | 7497 |
3TR | 38393 27113 34148 86571 76564 72400 62019 |
10TR | 40317 12007 |
15TR | 53509 |
30TR | 82500 |
2TỶ | 682715 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 14/09/14
0 | 00 09 07 00 04 | 5 | 50 |
1 | 15 17 13 19 | 6 | 64 60 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 8 | ||
4 | 48 47 | 9 | 93 97 99 |
Kon Tum - 14/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 1550 2400 2500 | 6571 | 8393 7113 | 1404 6564 | 2715 | 6947 7497 0317 2007 | 4148 | 499 2019 3509 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100