KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/02/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 9-6-8-14-5-12SF 87296 |
G.Nhất | 25579 |
G.Nhì | 06021 92530 |
G.Ba | 45819 92268 40591 44430 31264 56696 |
G.Tư | 1653 6179 1331 6303 |
G.Năm | 2656 2181 4484 8592 5005 6897 |
G.Sáu | 020 790 548 |
G.Bảy | 75 96 55 66 |
Quảng Ninh - 15/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2530 4430 020 790 | 6021 0591 1331 2181 | 8592 | 1653 6303 | 1264 4484 | 5005 75 55 | 6696 2656 96 66 7296 | 6897 | 2268 548 | 5579 5819 6179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K07T02 |
100N | 67 |
200N | 842 |
400N | 2113 0799 3801 |
1TR | 7663 |
3TR | 33063 18804 01300 60269 31841 39548 16071 |
10TR | 65065 08984 |
15TR | 48395 |
30TR | 54686 |
2TỶ | 948139 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 15/02/22
0 | 04 00 01 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 65 63 69 63 67 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 39 | 8 | 86 84 |
4 | 41 48 42 | 9 | 95 99 |
Bến Tre - 15/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1300 | 3801 1841 6071 | 842 | 2113 7663 3063 | 8804 8984 | 5065 8395 | 4686 | 67 | 9548 | 0799 0269 8139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2C |
100N | 28 |
200N | 906 |
400N | 8064 9060 8980 |
1TR | 8992 |
3TR | 67744 27594 06680 97448 09167 30297 60473 |
10TR | 03889 80420 |
15TR | 31861 |
30TR | 45101 |
2TỶ | 040301 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 15/02/22
0 | 01 01 06 | 5 | |
1 | 6 | 61 67 64 60 | |
2 | 20 28 | 7 | 73 |
3 | 8 | 89 80 80 | |
4 | 44 48 | 9 | 94 97 92 |
Vũng Tàu - 15/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9060 8980 6680 0420 | 1861 5101 0301 | 8992 | 0473 | 8064 7744 7594 | 906 | 9167 0297 | 28 7448 | 3889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T2K3 |
100N | 29 |
200N | 354 |
400N | 8436 0898 2108 |
1TR | 8609 |
3TR | 87886 27933 59730 65414 38880 40233 73814 |
10TR | 85623 56988 |
15TR | 48360 |
30TR | 56727 |
2TỶ | 062262 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 15/02/22
0 | 09 08 | 5 | 54 |
1 | 14 14 | 6 | 62 60 |
2 | 27 23 29 | 7 | |
3 | 33 30 33 36 | 8 | 88 86 80 |
4 | 9 | 98 |
Bạc Liêu - 15/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9730 8880 8360 | 2262 | 7933 0233 5623 | 354 5414 3814 | 8436 7886 | 6727 | 0898 2108 6988 | 29 8609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 36 |
200N | 700 |
400N | 6502 0033 5902 |
1TR | 3931 |
3TR | 83895 40271 85458 97540 29046 20255 40639 |
10TR | 84506 21555 |
15TR | 53704 |
30TR | 83159 |
2TỶ | 253029 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 15/02/22
0 | 04 06 02 02 00 | 5 | 59 55 58 55 |
1 | 6 | ||
2 | 29 | 7 | 71 |
3 | 39 31 33 36 | 8 | |
4 | 40 46 | 9 | 95 |
Đắk Lắk - 15/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
700 7540 | 3931 0271 | 6502 5902 | 0033 | 3704 | 3895 0255 1555 | 36 9046 4506 | 5458 | 0639 3159 3029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 13 |
200N | 340 |
400N | 2381 3366 0381 |
1TR | 4085 |
3TR | 40445 52291 80700 26667 23637 25938 41079 |
10TR | 56432 09614 |
15TR | 69236 |
30TR | 27670 |
2TỶ | 756408 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 15/02/22
0 | 08 00 | 5 | |
1 | 14 13 | 6 | 67 66 |
2 | 7 | 70 79 | |
3 | 36 32 37 38 | 8 | 85 81 81 |
4 | 45 40 | 9 | 91 |
Quảng Nam - 15/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
340 0700 7670 | 2381 0381 2291 | 6432 | 13 | 9614 | 4085 0445 | 3366 9236 | 6667 3637 | 5938 6408 | 1079 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100