KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/04/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 86743 |
G.Nhất | 88745 |
G.Nhì | 84511 45739 |
G.Ba | 31874 60188 10840 90241 17621 29219 |
G.Tư | 2270 9528 7485 0054 |
G.Năm | 5264 6221 3669 0365 4245 7624 |
G.Sáu | 630 572 553 |
G.Bảy | 85 46 20 36 |
Quảng Ninh - 15/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0840 2270 630 20 | 4511 0241 7621 6221 | 572 | 553 6743 | 1874 0054 5264 7624 | 8745 7485 0365 4245 85 | 46 36 | 0188 9528 | 5739 9219 3669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K15T4 |
100N | 88 |
200N | 336 |
400N | 0337 7873 2744 |
1TR | 2310 |
3TR | 24797 19985 02055 60104 43938 93768 87181 |
10TR | 66511 91020 |
15TR | 28840 |
30TR | 15111 |
2TỶ | 253589 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 15/04/14
0 | 04 | 5 | 55 |
1 | 11 11 10 | 6 | 68 |
2 | 20 | 7 | 73 |
3 | 38 37 36 | 8 | 89 85 81 88 |
4 | 40 44 | 9 | 97 |
Bến Tre - 15/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2310 1020 8840 | 7181 6511 5111 | 7873 | 2744 0104 | 9985 2055 | 336 | 0337 4797 | 88 3938 3768 | 3589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4C |
100N | 75 |
200N | 451 |
400N | 5115 6091 9024 |
1TR | 0042 |
3TR | 94964 80883 64680 33037 55099 70723 61796 |
10TR | 71532 29523 |
15TR | 61748 |
30TR | 39871 |
2TỶ | 353462 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 15/04/14
0 | 5 | 51 | |
1 | 15 | 6 | 62 64 |
2 | 23 23 24 | 7 | 71 75 |
3 | 32 37 | 8 | 83 80 |
4 | 48 42 | 9 | 99 96 91 |
Vũng Tàu - 15/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4680 | 451 6091 9871 | 0042 1532 3462 | 0883 0723 9523 | 9024 4964 | 75 5115 | 1796 | 3037 | 1748 | 5099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T04K3 |
100N | 00 |
200N | 723 |
400N | 1720 7046 9223 |
1TR | 6830 |
3TR | 06436 39861 12931 13105 28279 40057 78210 |
10TR | 81045 19452 |
15TR | 09361 |
30TR | 08565 |
2TỶ | 079868 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 15/04/14
0 | 05 00 | 5 | 52 57 |
1 | 10 | 6 | 68 65 61 61 |
2 | 20 23 23 | 7 | 79 |
3 | 36 31 30 | 8 | |
4 | 45 46 | 9 |
Bạc Liêu - 15/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 1720 6830 8210 | 9861 2931 9361 | 9452 | 723 9223 | 3105 1045 8565 | 7046 6436 | 0057 | 9868 | 8279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: DLK |
100N | 16 |
200N | 821 |
400N | 8332 6118 6603 |
1TR | 7254 |
3TR | 21972 49474 53267 15586 28269 71414 56824 |
10TR | 36529 10018 |
15TR | 26836 |
30TR | 18861 |
2TỶ | 923398 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 15/04/14
0 | 03 | 5 | 54 |
1 | 18 14 18 16 | 6 | 61 67 69 |
2 | 29 24 21 | 7 | 72 74 |
3 | 36 32 | 8 | 86 |
4 | 9 | 98 |
Đắk Lắk - 15/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
821 8861 | 8332 1972 | 6603 | 7254 9474 1414 6824 | 16 5586 6836 | 3267 | 6118 0018 3398 | 8269 6529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: QNM |
100N | 96 |
200N | 011 |
400N | 1815 1738 7804 |
1TR | 7007 |
3TR | 07166 59288 26697 54608 20861 48478 24023 |
10TR | 79135 46772 |
15TR | 20774 |
30TR | 82425 |
2TỶ | 768577 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 15/04/14
0 | 08 07 04 | 5 | |
1 | 15 11 | 6 | 66 61 |
2 | 25 23 | 7 | 77 74 72 78 |
3 | 35 38 | 8 | 88 |
4 | 9 | 97 96 |
Quảng Nam - 15/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
011 0861 | 6772 | 4023 | 7804 0774 | 1815 9135 2425 | 96 7166 | 7007 6697 8577 | 1738 9288 4608 8478 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100