KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/04/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 1-13-9-19-12-10-5-8 KS 99369 |
G.Nhất | 13829 |
G.Nhì | 59861 27481 |
G.Ba | 65303 77704 89049 50013 34525 33222 |
G.Tư | 3926 0546 2651 3393 |
G.Năm | 0937 3884 1948 1679 9105 2079 |
G.Sáu | 334 673 600 |
G.Bảy | 54 33 98 29 |
Hà Nội - 15/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
600 | 9861 7481 2651 | 3222 | 5303 0013 3393 673 33 | 7704 3884 334 54 | 4525 9105 | 3926 0546 | 0937 | 1948 98 | 3829 9049 1679 2079 29 9369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4C2 |
100N | 98 |
200N | 494 |
400N | 1973 0520 6979 |
1TR | 3468 |
3TR | 58492 62416 15278 19922 21500 56497 47467 |
10TR | 91018 28489 |
15TR | 63050 |
30TR | 24696 |
2TỶ | 903684 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/04/24
0 | 00 | 5 | 50 |
1 | 18 16 | 6 | 67 68 |
2 | 22 20 | 7 | 78 73 79 |
3 | 8 | 84 89 | |
4 | 9 | 96 92 97 94 98 |
TP. HCM - 15/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0520 1500 3050 | 8492 9922 | 1973 | 494 3684 | 2416 4696 | 6497 7467 | 98 3468 5278 1018 | 6979 8489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: S16 |
100N | 41 |
200N | 833 |
400N | 5414 6950 8819 |
1TR | 5548 |
3TR | 60543 96122 77367 02549 58653 84818 92788 |
10TR | 91127 49515 |
15TR | 26044 |
30TR | 51884 |
2TỶ | 746822 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 15/04/24
0 | 5 | 53 50 | |
1 | 15 18 14 19 | 6 | 67 |
2 | 22 27 22 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 84 88 |
4 | 44 43 49 48 41 | 9 |
Đồng Tháp - 15/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6950 | 41 | 6122 6822 | 833 0543 8653 | 5414 6044 1884 | 9515 | 7367 1127 | 5548 4818 2788 | 8819 2549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T04K3 |
100N | 35 |
200N | 148 |
400N | 3158 0387 3139 |
1TR | 7848 |
3TR | 19556 08176 76180 20030 72217 53465 66468 |
10TR | 14948 24529 |
15TR | 71133 |
30TR | 45450 |
2TỶ | 806843 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 15/04/24
0 | 5 | 50 56 58 | |
1 | 17 | 6 | 65 68 |
2 | 29 | 7 | 76 |
3 | 33 30 39 35 | 8 | 80 87 |
4 | 43 48 48 48 | 9 |
Cà Mau - 15/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6180 0030 5450 | 1133 6843 | 35 3465 | 9556 8176 | 0387 2217 | 148 3158 7848 6468 4948 | 3139 4529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 13 |
200N | 292 |
400N | 6946 6400 6351 |
1TR | 7922 |
3TR | 47148 79999 49213 22807 48046 93799 30152 |
10TR | 94213 58888 |
15TR | 51304 |
30TR | 75688 |
2TỶ | 208358 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 15/04/24
0 | 04 07 00 | 5 | 58 52 51 |
1 | 13 13 13 | 6 | |
2 | 22 | 7 | |
3 | 8 | 88 88 | |
4 | 48 46 46 | 9 | 99 99 92 |
Thừa T. Huế - 15/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6400 | 6351 | 292 7922 0152 | 13 9213 4213 | 1304 | 6946 8046 | 2807 | 7148 8888 5688 8358 | 9999 3799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 23 |
200N | 536 |
400N | 3097 9394 8815 |
1TR | 1210 |
3TR | 82469 33408 67129 81691 02728 33121 14597 |
10TR | 95364 04717 |
15TR | 72318 |
30TR | 78435 |
2TỶ | 049036 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 15/04/24
0 | 08 | 5 | |
1 | 18 17 10 15 | 6 | 64 69 |
2 | 29 28 21 23 | 7 | |
3 | 36 35 36 | 8 | |
4 | 9 | 91 97 97 94 |
Phú Yên - 15/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1210 | 1691 3121 | 23 | 9394 5364 | 8815 8435 | 536 9036 | 3097 4597 4717 | 3408 2728 2318 | 2469 7129 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100