KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/05/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 8XM-3XM-10XM-2XM-11XM-4XM 93649 |
G.Nhất | 13716 |
G.Nhì | 59642 55194 |
G.Ba | 92663 63665 00952 87008 93229 96476 |
G.Tư | 3113 6305 4666 1625 |
G.Năm | 3554 4132 4425 4391 0543 9212 |
G.Sáu | 284 673 985 |
G.Bảy | 10 94 56 49 |
Thái Bình - 15/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 4391 | 9642 0952 4132 9212 | 2663 3113 0543 673 | 5194 3554 284 94 | 3665 6305 1625 4425 985 | 3716 6476 4666 56 | 7008 | 3229 49 3649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGC5 |
100N | 52 |
200N | 551 |
400N | 7756 2725 3723 |
1TR | 6299 |
3TR | 03682 18981 08973 19528 84252 59296 31592 |
10TR | 91926 21862 |
15TR | 40302 |
30TR | 20601 |
2TỶ | 303326 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 15/05/22
0 | 01 02 | 5 | 52 56 51 52 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 26 26 28 25 23 | 7 | 73 |
3 | 8 | 82 81 | |
4 | 9 | 96 92 99 |
Tiền Giang - 15/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
551 8981 0601 | 52 3682 4252 1592 1862 0302 | 3723 8973 | 2725 | 7756 9296 1926 3326 | 9528 | 6299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 5K3 |
100N | 54 |
200N | 741 |
400N | 4257 9293 1093 |
1TR | 7102 |
3TR | 67340 06776 44849 73147 00375 85117 36077 |
10TR | 98457 46656 |
15TR | 42192 |
30TR | 19873 |
2TỶ | 797080 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 15/05/22
0 | 02 | 5 | 57 56 57 54 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 7 | 73 76 75 77 | |
3 | 8 | 80 | |
4 | 40 49 47 41 | 9 | 92 93 93 |
Kiên Giang - 15/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7340 7080 | 741 | 7102 2192 | 9293 1093 9873 | 54 | 0375 | 6776 6656 | 4257 3147 5117 6077 8457 | 4849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: DL5K3 |
100N | 87 |
200N | 531 |
400N | 4829 8727 7685 |
1TR | 9431 |
3TR | 26231 24990 75388 75998 12440 92224 76854 |
10TR | 91736 70964 |
15TR | 67429 |
30TR | 46306 |
2TỶ | 143945 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 15/05/22
0 | 06 | 5 | 54 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 29 24 29 27 | 7 | |
3 | 36 31 31 31 | 8 | 88 85 87 |
4 | 45 40 | 9 | 90 98 |
Đà Lạt - 15/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4990 2440 | 531 9431 6231 | 2224 6854 0964 | 7685 3945 | 1736 6306 | 87 8727 | 5388 5998 | 4829 7429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 99 |
200N | 141 |
400N | 8249 6002 4555 |
1TR | 4684 |
3TR | 35374 55762 65138 00121 06857 95873 90541 |
10TR | 44291 82333 |
15TR | 74543 |
30TR | 03414 |
2TỶ | 107868 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 15/05/22
0 | 02 | 5 | 57 55 |
1 | 14 | 6 | 68 62 |
2 | 21 | 7 | 74 73 |
3 | 33 38 | 8 | 84 |
4 | 43 41 49 41 | 9 | 91 99 |
Thừa T. Huế - 15/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
141 0121 0541 4291 | 6002 5762 | 5873 2333 4543 | 4684 5374 3414 | 4555 | 6857 | 5138 7868 | 99 8249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 03 |
200N | 551 |
400N | 0717 1240 3912 |
1TR | 2292 |
3TR | 52666 92637 72896 08951 73304 93225 05393 |
10TR | 69206 01072 |
15TR | 77684 |
30TR | 68712 |
2TỶ | 387627 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 15/05/22
0 | 06 04 03 | 5 | 51 51 |
1 | 12 17 12 | 6 | 66 |
2 | 27 25 | 7 | 72 |
3 | 37 | 8 | 84 |
4 | 40 | 9 | 96 93 92 |
Khánh Hòa - 15/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1240 | 551 8951 | 3912 2292 1072 8712 | 03 5393 | 3304 7684 | 3225 | 2666 2896 9206 | 0717 2637 7627 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 71 |
200N | 099 |
400N | 9521 9938 2196 |
1TR | 8404 |
3TR | 51384 93436 52147 20235 39963 57282 96661 |
10TR | 97458 55976 |
15TR | 33296 |
30TR | 77492 |
2TỶ | 030613 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 15/05/22
0 | 04 | 5 | 58 |
1 | 13 | 6 | 63 61 |
2 | 21 | 7 | 76 71 |
3 | 36 35 38 | 8 | 84 82 |
4 | 47 | 9 | 92 96 96 99 |
Kon Tum - 15/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
71 9521 6661 | 7282 7492 | 9963 0613 | 8404 1384 | 0235 | 2196 3436 5976 3296 | 2147 | 9938 7458 | 099 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100