KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/07/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 81900 |
G.Nhất | 20853 |
G.Nhì | 53342 74126 |
G.Ba | 27722 75238 28275 82625 48939 04862 |
G.Tư | 2433 0219 6816 9570 |
G.Năm | 1101 9484 0445 7268 6658 4025 |
G.Sáu | 943 689 702 |
G.Bảy | 54 07 37 06 |
Hà Nội - 15/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9570 1900 | 1101 | 3342 7722 4862 702 | 0853 2433 943 | 9484 54 | 8275 2625 0445 4025 | 4126 6816 06 | 07 37 | 5238 7268 6658 | 8939 0219 689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 7C2 |
100N | 58 |
200N | 095 |
400N | 2860 6542 0008 |
1TR | 6630 |
3TR | 45351 96617 71852 99494 69705 99335 34130 |
10TR | 27000 64582 |
15TR | 23953 |
30TR | 27059 |
2TỶ | 094383 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/07/13
0 | 00 05 08 | 5 | 59 53 51 52 58 |
1 | 17 | 6 | 60 |
2 | 7 | ||
3 | 35 30 30 | 8 | 83 82 |
4 | 42 | 9 | 94 95 |
TP. HCM - 15/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2860 6630 4130 7000 | 5351 | 6542 1852 4582 | 3953 4383 | 9494 | 095 9705 9335 | 6617 | 58 0008 | 7059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: M29 |
100N | 21 |
200N | 729 |
400N | 5041 6185 0783 |
1TR | 5224 |
3TR | 57493 64331 16481 37277 08877 60074 84676 |
10TR | 01769 80691 |
15TR | 18927 |
30TR | 28454 |
2TỶ | 245098 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 15/07/13
0 | 5 | 54 | |
1 | 6 | 69 | |
2 | 27 24 29 21 | 7 | 77 77 74 76 |
3 | 31 | 8 | 81 85 83 |
4 | 41 | 9 | 98 91 93 |
Đồng Tháp - 15/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
21 5041 4331 6481 0691 | 0783 7493 | 5224 0074 8454 | 6185 | 4676 | 7277 8877 8927 | 5098 | 729 1769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T07K3 |
100N | 84 |
200N | 298 |
400N | 2894 4319 3598 |
1TR | 1445 |
3TR | 81765 85659 55963 16867 40888 49538 67924 |
10TR | 35003 61169 |
15TR | 71704 |
30TR | 48677 |
2TỶ | 427345 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 15/07/13
0 | 04 03 | 5 | 59 |
1 | 19 | 6 | 69 65 63 67 |
2 | 24 | 7 | 77 |
3 | 38 | 8 | 88 84 |
4 | 45 45 | 9 | 94 98 98 |
Cà Mau - 15/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5963 5003 | 84 2894 7924 1704 | 1445 1765 7345 | 6867 8677 | 298 3598 0888 9538 | 4319 5659 1169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: TTH |
100N | 54 |
200N | 328 |
400N | 7866 7534 5577 |
1TR | 7111 |
3TR | 86870 19777 08176 21227 28177 68660 97315 |
10TR | 19229 99771 |
15TR | 90841 |
30TR | 05806 |
2TỶ | 875052 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 15/07/13
0 | 06 | 5 | 52 54 |
1 | 15 11 | 6 | 60 66 |
2 | 29 27 28 | 7 | 71 70 77 76 77 77 |
3 | 34 | 8 | |
4 | 41 | 9 |
Thừa T. Huế - 15/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6870 8660 | 7111 9771 0841 | 5052 | 54 7534 | 7315 | 7866 8176 5806 | 5577 9777 1227 8177 | 328 | 9229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: PY |
100N | 77 |
200N | 789 |
400N | 7313 0955 7121 |
1TR | 8567 |
3TR | 33314 27634 22348 28028 01822 68146 37579 |
10TR | 46758 14368 |
15TR | 61621 |
30TR | 10008 |
2TỶ | 393639 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 15/07/13
0 | 08 | 5 | 58 55 |
1 | 14 13 | 6 | 68 67 |
2 | 21 28 22 21 | 7 | 79 77 |
3 | 39 34 | 8 | 89 |
4 | 48 46 | 9 |
Phú Yên - 15/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7121 1621 | 1822 | 7313 | 3314 7634 | 0955 | 8146 | 77 8567 | 2348 8028 6758 4368 0008 | 789 7579 3639 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100