KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/07/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11391 |
G.Nhất | 79298 |
G.Nhì | 82246 47058 |
G.Ba | 17210 06428 86474 60501 12279 81378 |
G.Tư | 3532 2397 6799 1067 |
G.Năm | 5807 2107 8080 7824 3374 0755 |
G.Sáu | 221 382 469 |
G.Bảy | 27 74 68 26 |
Quảng Ninh - 16/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7210 8080 | 0501 221 1391 | 3532 382 | 6474 7824 3374 74 | 0755 | 2246 26 | 2397 1067 5807 2107 27 | 9298 7058 6428 1378 68 | 2279 6799 469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K29T7 |
100N | 91 |
200N | 694 |
400N | 7495 9332 1756 |
1TR | 9618 |
3TR | 71598 54766 82075 39441 37799 18769 27653 |
10TR | 29266 36987 |
15TR | 69138 |
30TR | 65306 |
2TỶ | 202551 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 16/07/13
0 | 06 | 5 | 51 53 56 |
1 | 18 | 6 | 66 66 69 |
2 | 7 | 75 | |
3 | 38 32 | 8 | 87 |
4 | 41 | 9 | 98 99 95 94 91 |
Bến Tre - 16/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
91 9441 2551 | 9332 | 7653 | 694 | 7495 2075 | 1756 4766 9266 5306 | 6987 | 9618 1598 9138 | 7799 8769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 7C |
100N | 21 |
200N | 206 |
400N | 2871 3350 4629 |
1TR | 8663 |
3TR | 57961 69342 22426 03016 28089 33081 41562 |
10TR | 88543 15164 |
15TR | 32642 |
30TR | 34408 |
2TỶ | 015879 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 16/07/13
0 | 08 06 | 5 | 50 |
1 | 16 | 6 | 64 61 62 63 |
2 | 26 29 21 | 7 | 79 71 |
3 | 8 | 89 81 | |
4 | 42 43 42 | 9 |
Vũng Tàu - 16/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3350 | 21 2871 7961 3081 | 9342 1562 2642 | 8663 8543 | 5164 | 206 2426 3016 | 4408 | 4629 8089 5879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T07K3 |
100N | 18 |
200N | 010 |
400N | 7183 9964 4433 |
1TR | 2406 |
3TR | 87788 97420 54289 01859 59584 74302 52700 |
10TR | 85048 66806 |
15TR | 72691 |
30TR | 64178 |
2TỶ | 356662 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 16/07/13
0 | 06 02 00 06 | 5 | 59 |
1 | 10 18 | 6 | 62 64 |
2 | 20 | 7 | 78 |
3 | 33 | 8 | 88 89 84 83 |
4 | 48 | 9 | 91 |
Bạc Liêu - 16/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
010 7420 2700 | 2691 | 4302 6662 | 7183 4433 | 9964 9584 | 2406 6806 | 18 7788 5048 4178 | 4289 1859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: DLK |
100N | 72 |
200N | 306 |
400N | 7069 5698 3776 |
1TR | 7222 |
3TR | 37671 43364 00657 59056 17848 64704 05816 |
10TR | 83969 28967 |
15TR | 15045 |
30TR | 56215 |
2TỶ | 720751 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 16/07/13
0 | 04 06 | 5 | 51 57 56 |
1 | 15 16 | 6 | 69 67 64 69 |
2 | 22 | 7 | 71 76 72 |
3 | 8 | ||
4 | 45 48 | 9 | 98 |
Đắk Lắk - 16/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7671 0751 | 72 7222 | 3364 4704 | 5045 6215 | 306 3776 9056 5816 | 0657 8967 | 5698 7848 | 7069 3969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: QNM |
100N | 33 |
200N | 760 |
400N | 8850 5028 2875 |
1TR | 4833 |
3TR | 84005 92988 71794 71061 41037 88536 05894 |
10TR | 94171 16663 |
15TR | 36566 |
30TR | 42324 |
2TỶ | 246966 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 16/07/13
0 | 05 | 5 | 50 |
1 | 6 | 66 66 63 61 60 | |
2 | 24 28 | 7 | 71 75 |
3 | 37 36 33 33 | 8 | 88 |
4 | 9 | 94 94 |
Quảng Nam - 16/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
760 8850 | 1061 4171 | 33 4833 6663 | 1794 5894 2324 | 2875 4005 | 8536 6566 6966 | 1037 | 5028 2988 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100