KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/07/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 10FD-6FD-5FD-1FD-4FD-8FD 70957 |
G.Nhất | 26316 |
G.Nhì | 73336 81348 |
G.Ba | 44909 55616 08396 92752 33016 14032 |
G.Tư | 4193 6135 6204 3211 |
G.Năm | 2002 4677 1670 5561 7223 4287 |
G.Sáu | 754 082 387 |
G.Bảy | 05 80 23 03 |
Hà Nội - 15/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1670 80 | 3211 5561 | 2752 4032 2002 082 | 4193 7223 23 03 | 6204 754 | 6135 05 | 6316 3336 5616 8396 3016 | 4677 4287 387 0957 | 1348 | 4909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 62 |
200N | 277 |
400N | 7902 4216 7186 |
1TR | 7795 |
3TR | 14367 55856 45990 02130 04769 74146 18604 |
10TR | 06922 65476 |
15TR | 19303 |
30TR | 69468 |
2TỶ | 841437 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 15/07/21
0 | 03 04 02 | 5 | 56 |
1 | 16 | 6 | 68 67 69 62 |
2 | 22 | 7 | 76 77 |
3 | 37 30 | 8 | 86 |
4 | 46 | 9 | 90 95 |
Bình Định - 15/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5990 2130 | 62 7902 6922 | 9303 | 8604 | 7795 | 4216 7186 5856 4146 5476 | 277 4367 1437 | 9468 | 4769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 17 |
200N | 995 |
400N | 2494 7152 3169 |
1TR | 7209 |
3TR | 58375 45234 90231 79505 99599 33002 36135 |
10TR | 87627 07453 |
15TR | 75583 |
30TR | 94840 |
2TỶ | 635927 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 15/07/21
0 | 05 02 09 | 5 | 53 52 |
1 | 17 | 6 | 69 |
2 | 27 27 | 7 | 75 |
3 | 34 31 35 | 8 | 83 |
4 | 40 | 9 | 99 94 95 |
Quảng Bình - 15/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4840 | 0231 | 7152 3002 | 7453 5583 | 2494 5234 | 995 8375 9505 6135 | 17 7627 5927 | 3169 7209 9599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 48 |
200N | 582 |
400N | 6882 9461 8250 |
1TR | 7259 |
3TR | 46406 47468 59406 79717 97305 82136 81746 |
10TR | 14384 91780 |
15TR | 20959 |
30TR | 56831 |
2TỶ | 035507 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/07/21
0 | 07 06 06 05 | 5 | 59 59 50 |
1 | 17 | 6 | 68 61 |
2 | 7 | ||
3 | 31 36 | 8 | 84 80 82 82 |
4 | 46 48 | 9 |
Quảng Trị - 15/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8250 1780 | 9461 6831 | 582 6882 | 4384 | 7305 | 6406 9406 2136 1746 | 9717 5507 | 48 7468 | 7259 0959 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100