In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/01/2025

Còn 12:56:23 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB 15-11-5-6-14-2-3-12ZU
27233
G.Nhất
72386
G.Nhì
29513
45763
G.Ba
20319
34593
57200
93370
78494
65788
G.Tư
7430
9871
9189
7139
G.Năm
4668
6352
0296
2553
5986
1668
G.Sáu
084
928
612
G.Bảy
17
58
51
74

Hà Nội - 16/01/25

0123456789
7200
3370
7430
9871
51
6352
612
9513
5763
4593
2553
7233
8494
084
74
2386
0296
5986
17
5788
4668
1668
928
58
0319
9189
7139
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 1K3
100N
15
200N
756
400N
3892
6936
5606
1TR
4879
3TR
98357
14823
38827
70546
07601
29337
42458
10TR
75445
91705
15TR
78070
30TR
98528
2TỶ
071137

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/01/25

005 01 06 557 58 56
115 6
228 23 27 770 79
337 37 36 8
445 46 992

Tây Ninh - 16/01/25

0123456789
8070
7601
3892
4823
15
5445
1705
756
6936
5606
0546
8357
8827
9337
1137
2458
8528
4879
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG-1K3
100N
89
200N
224
400N
3231
0169
4995
1TR
4717
3TR
87620
79402
54824
62572
54767
54003
53659
10TR
60929
91475
15TR
21389
30TR
70132
2TỶ
526289

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 16/01/25

002 03 559
117 667 69
229 20 24 24 775 72
332 31 889 89 89
4995

An Giang - 16/01/25

0123456789
7620
3231
9402
2572
0132
4003
224
4824
4995
1475
4717
4767
89
0169
3659
0929
1389
6289
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 1K3
100N
13
200N
269
400N
9052
4933
7893
1TR
1314
3TR
38916
07682
35408
33902
26447
14316
24810
10TR
22200
58746
15TR
38679
30TR
26995
2TỶ
137098

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 16/01/25

000 08 02 552
116 16 10 14 13 669
2779
333 882
446 47 998 95 93

Bình Thuận - 16/01/25

0123456789
4810
2200
9052
7682
3902
13
4933
7893
1314
6995
8916
4316
8746
6447
5408
7098
269
8679
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
99
200N
540
400N
9097
3398
8025
1TR
9055
3TR
86505
60684
07301
35953
90946
08995
09373
10TR
38056
39051
15TR
83923
30TR
27917
2TỶ
713753

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 16/01/25

005 01 553 56 51 53 55
117 6
223 25 773
3884
446 40 995 97 98 99

Bình Định - 16/01/25

0123456789
540
7301
9051
5953
9373
3923
3753
0684
8025
9055
6505
8995
0946
8056
9097
7917
3398
99
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
95
200N
540
400N
3643
2217
8226
1TR
5210
3TR
21908
24399
58347
57432
21342
05089
36808
10TR
98345
90653
15TR
58797
30TR
08880
2TỶ
410579

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/01/25

008 08 553
110 17 6
226 779
332 880 89
445 47 42 43 40 997 99 95

Quảng Bình - 16/01/25

0123456789
540
5210
8880
7432
1342
3643
0653
95
8345
8226
2217
8347
8797
1908
6808
4399
5089
0579
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
81
200N
363
400N
2403
8669
8501
1TR
0359
3TR
05626
23615
74846
81168
37067
82701
43293
10TR
58174
31573
15TR
69934
30TR
07968
2TỶ
298550

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/01/25

001 03 01 550 59
115 668 68 67 69 63
226 774 73
334 881
446 993

Quảng Trị - 16/01/25

0123456789
8550
81
8501
2701
363
2403
3293
1573
8174
9934
3615
5626
4846
7067
1168
7968
8669
0359

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL