KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/03/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 46036 |
G.Nhất | 41178 |
G.Nhì | 45037 58318 |
G.Ba | 44087 53625 21639 18382 63385 47972 |
G.Tư | 8487 5138 8754 8717 |
G.Năm | 7157 7185 2570 3702 7548 2142 |
G.Sáu | 867 103 176 |
G.Bảy | 09 50 03 91 |
Thái Bình - 16/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2570 50 | 91 | 8382 7972 3702 2142 | 103 03 | 8754 | 3625 3385 7185 | 176 6036 | 5037 4087 8487 8717 7157 867 | 1178 8318 5138 7548 | 1639 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG3C |
100N | 18 |
200N | 401 |
400N | 8549 2003 2212 |
1TR | 1390 |
3TR | 08062 90737 25520 81329 59907 25924 45459 |
10TR | 30531 84243 |
15TR | 08758 |
30TR | 88746 |
2TỶ | 052931 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 16/03/14
0 | 07 03 01 | 5 | 58 59 |
1 | 12 18 | 6 | 62 |
2 | 20 29 24 | 7 | |
3 | 31 31 37 | 8 | |
4 | 46 43 49 | 9 | 90 |
Tiền Giang - 16/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1390 5520 | 401 0531 2931 | 2212 8062 | 2003 4243 | 5924 | 8746 | 0737 9907 | 18 8758 | 8549 1329 5459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 3K3 |
100N | 84 |
200N | 430 |
400N | 8484 1017 9529 |
1TR | 6394 |
3TR | 81456 40093 47342 56318 52763 96262 86820 |
10TR | 34256 79377 |
15TR | 04123 |
30TR | 59940 |
2TỶ | 634872 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 16/03/14
0 | 5 | 56 56 | |
1 | 18 17 | 6 | 63 62 |
2 | 23 20 29 | 7 | 72 77 |
3 | 30 | 8 | 84 84 |
4 | 40 42 | 9 | 93 94 |
Kiên Giang - 16/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
430 6820 9940 | 7342 6262 4872 | 0093 2763 4123 | 84 8484 6394 | 1456 4256 | 1017 9377 | 6318 | 9529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL3K3 |
100N | 58 |
200N | 833 |
400N | 6148 0156 4560 |
1TR | 3422 |
3TR | 23798 20369 01167 46723 85565 72850 03773 |
10TR | 05221 31947 |
15TR | 52519 |
30TR | 04794 |
2TỶ | 622482 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 16/03/14
0 | 5 | 50 56 58 | |
1 | 19 | 6 | 69 67 65 60 |
2 | 21 23 22 | 7 | 73 |
3 | 33 | 8 | 82 |
4 | 47 48 | 9 | 94 98 |
Đà Lạt - 16/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4560 2850 | 5221 | 3422 2482 | 833 6723 3773 | 4794 | 5565 | 0156 | 1167 1947 | 58 6148 3798 | 0369 2519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KH |
100N | 96 |
200N | 366 |
400N | 4626 0108 8952 |
1TR | 8749 |
3TR | 35150 57559 55662 82478 79918 45653 89035 |
10TR | 82214 01512 |
15TR | 81426 |
30TR | 07694 |
2TỶ | 214360 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 16/03/14
0 | 08 | 5 | 50 59 53 52 |
1 | 14 12 18 | 6 | 60 62 66 |
2 | 26 26 | 7 | 78 |
3 | 35 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 94 96 |
Khánh Hòa - 16/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5150 4360 | 8952 5662 1512 | 5653 | 2214 7694 | 9035 | 96 366 4626 1426 | 0108 2478 9918 | 8749 7559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KT |
100N | 79 |
200N | 555 |
400N | 2617 6712 5020 |
1TR | 5166 |
3TR | 08655 15057 19031 02561 32349 53358 08913 |
10TR | 16885 67024 |
15TR | 25840 |
30TR | 57662 |
2TỶ | 734847 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 16/03/14
0 | 5 | 55 57 58 55 | |
1 | 13 17 12 | 6 | 62 61 66 |
2 | 24 20 | 7 | 79 |
3 | 31 | 8 | 85 |
4 | 47 40 49 | 9 |
Kon Tum - 16/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5020 5840 | 9031 2561 | 6712 7662 | 8913 | 7024 | 555 8655 6885 | 5166 | 2617 5057 4847 | 3358 | 79 2349 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100