KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/04/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 41591 |
G.Nhất | 60632 |
G.Nhì | 84400 86041 |
G.Ba | 55904 28350 97831 29918 14405 62774 |
G.Tư | 7489 8523 2334 2376 |
G.Năm | 3900 8030 4542 7761 8452 4640 |
G.Sáu | 961 261 832 |
G.Bảy | 62 00 07 43 |
Hà Nội - 16/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4400 8350 3900 8030 4640 00 | 6041 7831 7761 961 261 1591 | 0632 4542 8452 832 62 | 8523 43 | 5904 2774 2334 | 4405 | 2376 | 07 | 9918 | 7489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4C2 |
100N | 06 |
200N | 137 |
400N | 9243 4915 7465 |
1TR | 3480 |
3TR | 11879 55108 40214 91906 29750 71415 10493 |
10TR | 93466 98114 |
15TR | 80146 |
30TR | 59007 |
2TỶ | 209459 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/04/12
0 | 07 08 06 06 | 5 | 59 50 |
1 | 14 14 15 15 | 6 | 66 65 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 37 | 8 | 80 |
4 | 46 43 | 9 | 93 |
TP. HCM - 16/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3480 9750 | 9243 0493 | 0214 8114 | 4915 7465 1415 | 06 1906 3466 0146 | 137 9007 | 5108 | 1879 9459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: K16 |
100N | 78 |
200N | 304 |
400N | 0054 8001 1796 |
1TR | 4671 |
3TR | 89974 64932 23846 22061 06732 83860 64261 |
10TR | 00756 91994 |
15TR | 44270 |
30TR | 47956 |
2TỶ | 791054 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 16/04/12
0 | 01 04 | 5 | 54 56 56 54 |
1 | 6 | 61 60 61 | |
2 | 7 | 70 74 71 78 | |
3 | 32 32 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 94 96 |
Đồng Tháp - 16/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3860 4270 | 8001 4671 2061 4261 | 4932 6732 | 304 0054 9974 1994 1054 | 1796 3846 0756 7956 | 78 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12T04K3 |
100N | 74 |
200N | 558 |
400N | 8680 9057 2076 |
1TR | 7738 |
3TR | 01609 57565 68241 49870 29577 93877 54321 |
10TR | 87087 93796 |
15TR | 32475 |
30TR | 02326 |
2TỶ | 889261 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 16/04/12
0 | 09 | 5 | 57 58 |
1 | 6 | 61 65 | |
2 | 26 21 | 7 | 75 70 77 77 76 74 |
3 | 38 | 8 | 87 80 |
4 | 41 | 9 | 96 |
Cà Mau - 16/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8680 9870 | 8241 4321 9261 | 74 | 7565 2475 | 2076 3796 2326 | 9057 9577 3877 7087 | 558 7738 | 1609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 18 |
200N | 605 |
400N | 2351 7215 8556 |
1TR | 2727 |
3TR | 66148 66769 92576 68798 94222 99301 37271 |
10TR | 90407 76822 |
15TR | 63411 |
30TR | 87321 |
2TỶ | 56384 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 16/04/12
0 | 07 01 05 | 5 | 51 56 |
1 | 11 15 18 | 6 | 69 |
2 | 21 22 22 27 | 7 | 76 71 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 48 | 9 | 98 |
Thừa T. Huế - 16/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2351 9301 7271 3411 7321 | 4222 6822 | 6384 | 605 7215 | 8556 2576 | 2727 0407 | 18 6148 8798 | 6769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 64 |
200N | 478 |
400N | 6206 9739 1528 |
1TR | 3950 |
3TR | 43607 63356 59162 53783 02768 81905 49901 |
10TR | 75805 78965 |
15TR | 71655 |
30TR | 00521 |
2TỶ | 69501 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 16/04/12
0 | 01 05 07 05 01 06 | 5 | 55 56 50 |
1 | 6 | 65 62 68 64 | |
2 | 21 28 | 7 | 78 |
3 | 39 | 8 | 83 |
4 | 9 |
Phú Yên - 16/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3950 | 9901 0521 9501 | 9162 | 3783 | 64 | 1905 5805 8965 1655 | 6206 3356 | 3607 | 478 1528 2768 | 9739 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100