KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/08/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 17-9-13-6-11-7-16-20XR 82019 |
G.Nhất | 43465 |
G.Nhì | 91437 12598 |
G.Ba | 83059 00178 30317 20179 38840 16159 |
G.Tư | 3508 8312 3501 8338 |
G.Năm | 3555 4951 9028 0873 9468 0574 |
G.Sáu | 672 517 797 |
G.Bảy | 53 92 39 48 |
Bắc Ninh - 16/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8840 | 3501 4951 | 8312 672 92 | 0873 53 | 0574 | 3465 3555 | 1437 0317 517 797 | 2598 0178 3508 8338 9028 9468 48 | 3059 0179 6159 39 2019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 8K3 |
100N | 65 |
200N | 190 |
400N | 1887 7002 0838 |
1TR | 0815 |
3TR | 09915 48014 82650 88000 72707 23624 21922 |
10TR | 79939 58454 |
15TR | 27941 |
30TR | 78632 |
2TỶ | 485583 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 16/08/23
0 | 00 07 02 | 5 | 54 50 |
1 | 15 14 15 | 6 | 65 |
2 | 24 22 | 7 | |
3 | 32 39 38 | 8 | 83 87 |
4 | 41 | 9 | 90 |
Đồng Nai - 16/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
190 2650 8000 | 7941 | 7002 1922 8632 | 5583 | 8014 3624 8454 | 65 0815 9915 | 1887 2707 | 0838 | 9939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T8 |
100N | 00 |
200N | 332 |
400N | 8968 6044 5432 |
1TR | 8280 |
3TR | 60099 53777 42015 74186 64103 60326 22827 |
10TR | 83263 49478 |
15TR | 14125 |
30TR | 06280 |
2TỶ | 757383 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/08/23
0 | 03 00 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 63 68 |
2 | 25 26 27 | 7 | 78 77 |
3 | 32 32 | 8 | 83 80 86 80 |
4 | 44 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 16/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 8280 6280 | 332 5432 | 4103 3263 7383 | 6044 | 2015 4125 | 4186 0326 | 3777 2827 | 8968 9478 | 0099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T8 |
100N | 69 |
200N | 370 |
400N | 3614 7096 2778 |
1TR | 1766 |
3TR | 04302 00160 45832 00093 77299 34141 53512 |
10TR | 26554 28626 |
15TR | 59327 |
30TR | 65052 |
2TỶ | 481340 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 16/08/23
0 | 02 | 5 | 52 54 |
1 | 12 14 | 6 | 60 66 69 |
2 | 27 26 | 7 | 78 70 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 40 41 | 9 | 93 99 96 |
Sóc Trăng - 16/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
370 0160 1340 | 4141 | 4302 5832 3512 5052 | 0093 | 3614 6554 | 7096 1766 8626 | 9327 | 2778 | 69 7299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 75 |
200N | 413 |
400N | 7966 7983 9387 |
1TR | 3962 |
3TR | 36197 95980 66374 69253 82226 77208 56367 |
10TR | 61971 48390 |
15TR | 82681 |
30TR | 62206 |
2TỶ | 258972 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 16/08/23
0 | 06 08 | 5 | 53 |
1 | 13 | 6 | 67 62 66 |
2 | 26 | 7 | 72 71 74 75 |
3 | 8 | 81 80 83 87 | |
4 | 9 | 90 97 |
Đà Nẵng - 16/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5980 8390 | 1971 2681 | 3962 8972 | 413 7983 9253 | 6374 | 75 | 7966 2226 2206 | 9387 6197 6367 | 7208 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 56 |
200N | 912 |
400N | 2005 0670 1933 |
1TR | 5633 |
3TR | 52622 70559 63334 92673 87998 90038 21983 |
10TR | 85553 98997 |
15TR | 86403 |
30TR | 78944 |
2TỶ | 130347 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 16/08/23
0 | 03 05 | 5 | 53 59 56 |
1 | 12 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 73 70 |
3 | 34 38 33 33 | 8 | 83 |
4 | 47 44 | 9 | 97 98 |
Khánh Hòa - 16/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0670 | 912 2622 | 1933 5633 2673 1983 5553 6403 | 3334 8944 | 2005 | 56 | 8997 0347 | 7998 0038 | 0559 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100