KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/09/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 71286 |
G.Nhất | 10171 |
G.Nhì | 72530 68921 |
G.Ba | 01391 35195 76181 60716 48196 40335 |
G.Tư | 4727 9243 7023 2615 |
G.Năm | 1387 5142 7387 7995 3846 2668 |
G.Sáu | 771 244 697 |
G.Bảy | 92 93 17 42 |
Hà Nội - 16/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2530 | 0171 8921 1391 6181 771 | 5142 92 42 | 9243 7023 93 | 244 | 5195 0335 2615 7995 | 0716 8196 3846 1286 | 4727 1387 7387 697 17 | 2668 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9C2 |
100N | 47 |
200N | 365 |
400N | 8499 4605 8555 |
1TR | 6949 |
3TR | 50977 23180 88432 03219 55957 57345 32716 |
10TR | 57277 64157 |
15TR | 51679 |
30TR | 23645 |
2TỶ | 764840 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/09/13
0 | 05 | 5 | 57 57 55 |
1 | 19 16 | 6 | 65 |
2 | 7 | 79 77 77 | |
3 | 32 | 8 | 80 |
4 | 40 45 45 49 47 | 9 | 99 |
TP. HCM - 16/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3180 4840 | 8432 | 365 4605 8555 7345 3645 | 2716 | 47 0977 5957 7277 4157 | 8499 6949 3219 1679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: M38 |
100N | 40 |
200N | 338 |
400N | 4388 0563 9445 |
1TR | 6229 |
3TR | 39228 13028 36453 78544 79187 44196 02107 |
10TR | 59167 04493 |
15TR | 73347 |
30TR | 66550 |
2TỶ | 823987 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 16/09/13
0 | 07 | 5 | 50 53 |
1 | 6 | 67 63 | |
2 | 28 28 29 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 87 87 88 |
4 | 47 44 45 40 | 9 | 93 96 |
Đồng Tháp - 16/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 6550 | 0563 6453 4493 | 8544 | 9445 | 4196 | 9187 2107 9167 3347 3987 | 338 4388 9228 3028 | 6229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T09K3 |
100N | 95 |
200N | 600 |
400N | 0464 7894 0737 |
1TR | 7603 |
3TR | 87600 02059 17019 67599 19535 31248 32247 |
10TR | 03941 08037 |
15TR | 89402 |
30TR | 71612 |
2TỶ | 894545 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 16/09/13
0 | 02 00 03 00 | 5 | 59 |
1 | 12 19 | 6 | 64 |
2 | 7 | ||
3 | 37 35 37 | 8 | |
4 | 45 41 48 47 | 9 | 99 94 95 |
Cà Mau - 16/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
600 7600 | 3941 | 9402 1612 | 7603 | 0464 7894 | 95 9535 4545 | 0737 2247 8037 | 1248 | 2059 7019 7599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: TTH |
100N | 28 |
200N | 645 |
400N | 2246 4489 4857 |
1TR | 8652 |
3TR | 40308 17694 77233 00815 93888 83482 04548 |
10TR | 41654 95552 |
15TR | 03910 |
30TR | 86822 |
2TỶ | 004390 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 16/09/13
0 | 08 | 5 | 54 52 52 57 |
1 | 10 15 | 6 | |
2 | 22 28 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 88 82 89 |
4 | 48 46 45 | 9 | 90 94 |
Thừa T. Huế - 16/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3910 4390 | 8652 3482 5552 6822 | 7233 | 7694 1654 | 645 0815 | 2246 | 4857 | 28 0308 3888 4548 | 4489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: PY |
100N | 23 |
200N | 590 |
400N | 8202 7731 2202 |
1TR | 4066 |
3TR | 38830 18669 93614 03427 05794 63201 87850 |
10TR | 17738 10417 |
15TR | 81328 |
30TR | 60078 |
2TỶ | 382486 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 16/09/13
0 | 01 02 02 | 5 | 50 |
1 | 17 14 | 6 | 69 66 |
2 | 28 27 23 | 7 | 78 |
3 | 38 30 31 | 8 | 86 |
4 | 9 | 94 90 |
Phú Yên - 16/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
590 8830 7850 | 7731 3201 | 8202 2202 | 23 | 3614 5794 | 4066 2486 | 3427 0417 | 7738 1328 0078 | 8669 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100