KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/09/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 93385 |
G.Nhất | 58934 |
G.Nhì | 23897 36223 |
G.Ba | 77020 75573 42740 29545 76732 21660 |
G.Tư | 7977 7838 5232 2841 |
G.Năm | 6552 5746 7239 4992 9292 7744 |
G.Sáu | 838 744 248 |
G.Bảy | 61 03 07 90 |
Thái Bình - 15/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7020 2740 1660 90 | 2841 61 | 6732 5232 6552 4992 9292 | 6223 5573 03 | 8934 7744 744 | 9545 3385 | 5746 | 3897 7977 07 | 7838 838 248 | 7239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG9C |
100N | 73 |
200N | 517 |
400N | 7204 8880 9964 |
1TR | 3523 |
3TR | 72226 52496 18461 62503 06524 20597 74185 |
10TR | 31825 73232 |
15TR | 87013 |
30TR | 69362 |
2TỶ | 162140 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 15/09/13
0 | 03 04 | 5 | |
1 | 13 17 | 6 | 62 61 64 |
2 | 25 26 24 23 | 7 | 73 |
3 | 32 | 8 | 85 80 |
4 | 40 | 9 | 96 97 |
Tiền Giang - 15/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8880 2140 | 8461 | 3232 9362 | 73 3523 2503 7013 | 7204 9964 6524 | 4185 1825 | 2226 2496 | 517 0597 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 9K3 |
100N | 72 |
200N | 785 |
400N | 0548 8390 7037 |
1TR | 5369 |
3TR | 04124 30700 23557 66655 11528 47333 34093 |
10TR | 70536 96695 |
15TR | 16529 |
30TR | 68569 |
2TỶ | 734992 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 15/09/13
0 | 00 | 5 | 57 55 |
1 | 6 | 69 69 | |
2 | 29 24 28 | 7 | 72 |
3 | 36 33 37 | 8 | 85 |
4 | 48 | 9 | 92 95 93 90 |
Kiên Giang - 15/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8390 0700 | 72 4992 | 7333 4093 | 4124 | 785 6655 6695 | 0536 | 7037 3557 | 0548 1528 | 5369 6529 8569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL9K3 |
100N | 27 |
200N | 821 |
400N | 6101 1853 0730 |
1TR | 5048 |
3TR | 02269 73649 20446 88009 16388 67146 94013 |
10TR | 13800 34106 |
15TR | 58429 |
30TR | 47278 |
2TỶ | 646446 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 15/09/13
0 | 00 06 09 01 | 5 | 53 |
1 | 13 | 6 | 69 |
2 | 29 21 27 | 7 | 78 |
3 | 30 | 8 | 88 |
4 | 46 49 46 46 48 | 9 |
Đà Lạt - 15/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0730 3800 | 821 6101 | 1853 4013 | 0446 7146 4106 6446 | 27 | 5048 6388 7278 | 2269 3649 8009 8429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KH |
100N | 45 |
200N | 668 |
400N | 7305 9223 2646 |
1TR | 3475 |
3TR | 72728 97638 25172 40636 47083 74361 17474 |
10TR | 28903 03998 |
15TR | 05672 |
30TR | 81542 |
2TỶ | 808139 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 15/09/13
0 | 03 05 | 5 | |
1 | 6 | 61 68 | |
2 | 28 23 | 7 | 72 72 74 75 |
3 | 39 38 36 | 8 | 83 |
4 | 42 46 45 | 9 | 98 |
Khánh Hòa - 15/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4361 | 5172 5672 1542 | 9223 7083 8903 | 7474 | 45 7305 3475 | 2646 0636 | 668 2728 7638 3998 | 8139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KT |
100N | 50 |
200N | 750 |
400N | 5872 5841 6680 |
1TR | 7540 |
3TR | 23136 73121 68299 93902 87495 63233 68718 |
10TR | 74606 94885 |
15TR | 24187 |
30TR | 50647 |
2TỶ | 495738 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 15/09/13
0 | 06 02 | 5 | 50 50 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 21 | 7 | 72 |
3 | 38 36 33 | 8 | 87 85 80 |
4 | 47 40 41 | 9 | 99 95 |
Kon Tum - 15/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 750 6680 7540 | 5841 3121 | 5872 3902 | 3233 | 7495 4885 | 3136 4606 | 4187 0647 | 8718 5738 | 8299 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100