KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/10/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 14VL-13VL-12VL 83641 |
G.Nhất | 45905 |
G.Nhì | 08190 23554 |
G.Ba | 42706 99176 96297 68012 71894 27729 |
G.Tư | 4255 1516 0105 8173 |
G.Năm | 1708 2225 5015 2461 4216 7545 |
G.Sáu | 881 965 941 |
G.Bảy | 07 63 29 02 |
Bắc Ninh - 16/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8190 | 2461 881 941 3641 | 8012 02 | 8173 63 | 3554 1894 | 5905 4255 0105 2225 5015 7545 965 | 2706 9176 1516 4216 | 6297 07 | 1708 | 7729 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K3 |
100N | 88 |
200N | 967 |
400N | 0300 4134 9324 |
1TR | 5457 |
3TR | 46271 65641 45421 94783 90773 46734 71101 |
10TR | 69844 73971 |
15TR | 18060 |
30TR | 47929 |
2TỶ | 639902 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 16/10/19
0 | 02 01 00 | 5 | 57 |
1 | 6 | 60 67 | |
2 | 29 21 24 | 7 | 71 71 73 |
3 | 34 34 | 8 | 83 88 |
4 | 44 41 | 9 |
Đồng Nai - 16/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0300 8060 | 6271 5641 5421 1101 3971 | 9902 | 4783 0773 | 4134 9324 6734 9844 | 967 5457 | 88 | 7929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 57 |
200N | 909 |
400N | 9462 4787 9344 |
1TR | 7842 |
3TR | 05424 64929 21988 63568 90643 62690 57274 |
10TR | 70010 74450 |
15TR | 69426 |
30TR | 00961 |
2TỶ | 432911 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/10/19
0 | 09 | 5 | 50 57 |
1 | 11 10 | 6 | 61 68 62 |
2 | 26 24 29 | 7 | 74 |
3 | 8 | 88 87 | |
4 | 43 42 44 | 9 | 90 |
Cần Thơ - 16/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2690 0010 4450 | 0961 2911 | 9462 7842 | 0643 | 9344 5424 7274 | 9426 | 57 4787 | 1988 3568 | 909 4929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 78 |
200N | 814 |
400N | 5456 5197 0363 |
1TR | 4641 |
3TR | 67802 34176 88326 55187 20879 93566 63344 |
10TR | 18924 98502 |
15TR | 37107 |
30TR | 34397 |
2TỶ | 145776 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 16/10/19
0 | 07 02 02 | 5 | 56 |
1 | 14 | 6 | 66 63 |
2 | 24 26 | 7 | 76 76 79 78 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 44 41 | 9 | 97 97 |
Sóc Trăng - 16/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4641 | 7802 8502 | 0363 | 814 3344 8924 | 5456 4176 8326 3566 5776 | 5197 5187 7107 4397 | 78 | 0879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 13 |
200N | 057 |
400N | 0032 2542 9772 |
1TR | 9022 |
3TR | 31832 37019 91266 49894 90911 75518 76517 |
10TR | 76486 22020 |
15TR | 98116 |
30TR | 05517 |
2TỶ | 836332 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 16/10/19
0 | 5 | 57 | |
1 | 17 16 19 11 18 17 13 | 6 | 66 |
2 | 20 22 | 7 | 72 |
3 | 32 32 32 | 8 | 86 |
4 | 42 | 9 | 94 |
Đà Nẵng - 16/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2020 | 0911 | 0032 2542 9772 9022 1832 6332 | 13 | 9894 | 1266 6486 8116 | 057 6517 5517 | 5518 | 7019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 14 |
200N | 815 |
400N | 9659 4260 2593 |
1TR | 4774 |
3TR | 69833 04872 71779 08073 44616 27448 76415 |
10TR | 73547 47006 |
15TR | 71810 |
30TR | 24918 |
2TỶ | 622249 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 16/10/19
0 | 06 | 5 | 59 |
1 | 18 10 16 15 15 14 | 6 | 60 |
2 | 7 | 72 79 73 74 | |
3 | 33 | 8 | |
4 | 49 47 48 | 9 | 93 |
Khánh Hòa - 16/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4260 1810 | 4872 | 2593 9833 8073 | 14 4774 | 815 6415 | 4616 7006 | 3547 | 7448 4918 | 9659 1779 2249 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Thống kê XSMB 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2024
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100