KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 14/10/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 13VH-8VH-14VH 64511 |
G.Nhất | 54757 |
G.Nhì | 74321 64217 |
G.Ba | 49833 88236 14579 31544 10625 63067 |
G.Tư | 0175 6159 2177 6553 |
G.Năm | 0240 3062 1026 6244 4575 5855 |
G.Sáu | 180 375 587 |
G.Bảy | 38 50 36 02 |
Hà Nội - 14/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0240 180 50 | 4321 4511 | 3062 02 | 9833 6553 | 1544 6244 | 0625 0175 4575 5855 375 | 8236 1026 36 | 4757 4217 3067 2177 587 | 38 | 4579 6159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10C2 |
100N | 99 |
200N | 152 |
400N | 0705 0115 7204 |
1TR | 4291 |
3TR | 15526 42882 72995 51028 54877 23580 20002 |
10TR | 69205 05899 |
15TR | 82752 |
30TR | 15877 |
2TỶ | 016366 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 14/10/19
0 | 05 02 05 04 | 5 | 52 52 |
1 | 15 | 6 | 66 |
2 | 26 28 | 7 | 77 77 |
3 | 8 | 82 80 | |
4 | 9 | 99 95 91 99 |
TP. HCM - 14/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3580 | 4291 | 152 2882 0002 2752 | 7204 | 0705 0115 2995 9205 | 5526 6366 | 4877 5877 | 1028 | 99 5899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: F41 |
100N | 67 |
200N | 172 |
400N | 7069 2974 6476 |
1TR | 8153 |
3TR | 47681 07784 81690 22994 18111 61685 17541 |
10TR | 63921 18895 |
15TR | 26469 |
30TR | 00938 |
2TỶ | 601993 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 14/10/19
0 | 5 | 53 | |
1 | 11 | 6 | 69 69 67 |
2 | 21 | 7 | 74 76 72 |
3 | 38 | 8 | 81 84 85 |
4 | 41 | 9 | 93 95 90 94 |
Đồng Tháp - 14/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1690 | 7681 8111 7541 3921 | 172 | 8153 1993 | 2974 7784 2994 | 1685 8895 | 6476 | 67 | 0938 | 7069 6469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T10K2 |
100N | 46 |
200N | 673 |
400N | 6569 5286 2862 |
1TR | 9768 |
3TR | 50457 75311 20285 53393 03638 83144 81905 |
10TR | 48825 40930 |
15TR | 63799 |
30TR | 86459 |
2TỶ | 513397 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 14/10/19
0 | 05 | 5 | 59 57 |
1 | 11 | 6 | 68 69 62 |
2 | 25 | 7 | 73 |
3 | 30 38 | 8 | 85 86 |
4 | 44 46 | 9 | 97 99 93 |
Cà Mau - 14/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0930 | 5311 | 2862 | 673 3393 | 3144 | 0285 1905 8825 | 46 5286 | 0457 3397 | 9768 3638 | 6569 3799 6459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 33 |
200N | 698 |
400N | 0721 1438 6788 |
1TR | 2871 |
3TR | 18140 91954 41297 89001 38111 67404 51470 |
10TR | 81023 45470 |
15TR | 79283 |
30TR | 21776 |
2TỶ | 507610 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 14/10/19
0 | 01 04 | 5 | 54 |
1 | 10 11 | 6 | |
2 | 23 21 | 7 | 76 70 70 71 |
3 | 38 33 | 8 | 83 88 |
4 | 40 | 9 | 97 98 |
Thừa T. Huế - 14/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8140 1470 5470 7610 | 0721 2871 9001 8111 | 33 1023 9283 | 1954 7404 | 1776 | 1297 | 698 1438 6788 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 02 |
200N | 502 |
400N | 7577 4297 9980 |
1TR | 1108 |
3TR | 89689 36902 01407 33725 20706 86422 18009 |
10TR | 67199 69662 |
15TR | 23469 |
30TR | 72277 |
2TỶ | 637975 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 14/10/19
0 | 02 07 06 09 08 02 02 | 5 | |
1 | 6 | 69 62 | |
2 | 25 22 | 7 | 75 77 77 |
3 | 8 | 89 80 | |
4 | 9 | 99 97 |
Phú Yên - 14/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9980 | 02 502 6902 6422 9662 | 3725 7975 | 0706 | 7577 4297 1407 2277 | 1108 | 9689 8009 7199 3469 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100