KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/10/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 14VN-7VN-4VN 65897 |
G.Nhất | 62332 |
G.Nhì | 70093 65042 |
G.Ba | 35283 96019 21703 39059 95237 43629 |
G.Tư | 6248 7459 9477 1095 |
G.Năm | 4885 4718 0597 2314 3911 6548 |
G.Sáu | 947 744 978 |
G.Bảy | 67 62 74 98 |
Hải Phòng - 18/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3911 | 2332 5042 62 | 0093 5283 1703 | 2314 744 74 | 1095 4885 | 5237 9477 0597 947 67 5897 | 6248 4718 6548 978 98 | 6019 9059 3629 7459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 40VL42 |
100N | 82 |
200N | 961 |
400N | 7692 2193 9148 |
1TR | 7010 |
3TR | 85620 82231 40666 08702 29650 78612 05657 |
10TR | 54142 32963 |
15TR | 51779 |
30TR | 33429 |
2TỶ | 099009 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 18/10/19
0 | 09 02 | 5 | 50 57 |
1 | 12 10 | 6 | 63 66 61 |
2 | 29 20 | 7 | 79 |
3 | 31 | 8 | 82 |
4 | 42 48 | 9 | 92 93 |
Vĩnh Long - 18/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7010 5620 9650 | 961 2231 | 82 7692 8702 8612 4142 | 2193 2963 | 0666 | 5657 | 9148 | 1779 3429 9009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 10KS42 |
100N | 95 |
200N | 931 |
400N | 8891 0798 1765 |
1TR | 1071 |
3TR | 88088 34668 33223 84421 64429 57438 63456 |
10TR | 94152 12948 |
15TR | 13815 |
30TR | 66685 |
2TỶ | 047391 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 18/10/19
0 | 5 | 52 56 | |
1 | 15 | 6 | 68 65 |
2 | 23 21 29 | 7 | 71 |
3 | 38 31 | 8 | 85 88 |
4 | 48 | 9 | 91 91 98 95 |
Bình Dương - 18/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
931 8891 1071 4421 7391 | 4152 | 3223 | 95 1765 3815 6685 | 3456 | 0798 8088 4668 7438 2948 | 4429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 28TV42 |
100N | 06 |
200N | 710 |
400N | 2260 0689 8399 |
1TR | 9408 |
3TR | 34655 62476 75745 68353 44479 68477 88250 |
10TR | 36647 17800 |
15TR | 12300 |
30TR | 68033 |
2TỶ | 515285 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 18/10/19
0 | 00 00 08 06 | 5 | 55 53 50 |
1 | 10 | 6 | 60 |
2 | 7 | 76 79 77 | |
3 | 33 | 8 | 85 89 |
4 | 47 45 | 9 | 99 |
Trà Vinh - 18/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
710 2260 8250 7800 2300 | 8353 8033 | 4655 5745 5285 | 06 2476 | 8477 6647 | 9408 | 0689 8399 4479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 78 |
200N | 558 |
400N | 4679 7673 1173 |
1TR | 7977 |
3TR | 74843 55369 70035 84056 73058 64992 16019 |
10TR | 01281 25737 |
15TR | 81062 |
30TR | 93616 |
2TỶ | 238239 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 18/10/19
0 | 5 | 56 58 58 | |
1 | 16 19 | 6 | 62 69 |
2 | 7 | 77 79 73 73 78 | |
3 | 39 37 35 | 8 | 81 |
4 | 43 | 9 | 92 |
Gia Lai - 18/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1281 | 4992 1062 | 7673 1173 4843 | 0035 | 4056 3616 | 7977 5737 | 78 558 3058 | 4679 5369 6019 8239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 72 |
200N | 504 |
400N | 7822 9956 0849 |
1TR | 5562 |
3TR | 61525 39981 10851 63973 88232 56346 65164 |
10TR | 81442 66085 |
15TR | 52592 |
30TR | 68427 |
2TỶ | 033246 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 18/10/19
0 | 04 | 5 | 51 56 |
1 | 6 | 64 62 | |
2 | 27 25 22 | 7 | 73 72 |
3 | 32 | 8 | 85 81 |
4 | 46 42 46 49 | 9 | 92 |
Ninh Thuận - 18/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9981 0851 | 72 7822 5562 8232 1442 2592 | 3973 | 504 5164 | 1525 6085 | 9956 6346 3246 | 8427 | 0849 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100