KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/10/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5VK-3VK-10VK 45930 |
G.Nhất | 04047 |
G.Nhì | 45958 97520 |
G.Ba | 91681 04454 16116 71076 35029 86347 |
G.Tư | 2569 2378 8245 2247 |
G.Năm | 5991 1994 7425 7149 0784 6129 |
G.Sáu | 864 571 006 |
G.Bảy | 23 43 58 37 |
Quảng Ninh - 15/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7520 5930 | 1681 5991 571 | 23 43 | 4454 1994 0784 864 | 8245 7425 | 6116 1076 006 | 4047 6347 2247 37 | 5958 2378 58 | 5029 2569 7149 6129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K42T10 |
100N | 67 |
200N | 000 |
400N | 8657 9696 5723 |
1TR | 0228 |
3TR | 75143 99753 35076 35399 65015 63567 37905 |
10TR | 66223 46499 |
15TR | 15573 |
30TR | 59574 |
2TỶ | 597957 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 15/10/19
0 | 05 00 | 5 | 57 53 57 |
1 | 15 | 6 | 67 67 |
2 | 23 28 23 | 7 | 74 73 76 |
3 | 8 | ||
4 | 43 | 9 | 99 99 96 |
Bến Tre - 15/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
000 | 5723 5143 9753 6223 5573 | 9574 | 5015 7905 | 9696 5076 | 67 8657 3567 7957 | 0228 | 5399 6499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10C |
100N | 78 |
200N | 935 |
400N | 6333 4759 3842 |
1TR | 9406 |
3TR | 89125 51222 36767 22668 17298 65585 82162 |
10TR | 60287 65027 |
15TR | 61431 |
30TR | 77834 |
2TỶ | 042235 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 15/10/19
0 | 06 | 5 | 59 |
1 | 6 | 67 68 62 | |
2 | 27 25 22 | 7 | 78 |
3 | 35 34 31 33 35 | 8 | 87 85 |
4 | 42 | 9 | 98 |
Vũng Tàu - 15/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1431 | 3842 1222 2162 | 6333 | 7834 | 935 9125 5585 2235 | 9406 | 6767 0287 5027 | 78 2668 7298 | 4759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10K3 |
100N | 42 |
200N | 759 |
400N | 4752 1243 2023 |
1TR | 6332 |
3TR | 47366 11661 36161 24443 83012 39401 84213 |
10TR | 95868 68798 |
15TR | 48400 |
30TR | 87671 |
2TỶ | 411250 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 15/10/19
0 | 00 01 | 5 | 50 52 59 |
1 | 12 13 | 6 | 68 66 61 61 |
2 | 23 | 7 | 71 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 43 43 42 | 9 | 98 |
Bạc Liêu - 15/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8400 1250 | 1661 6161 9401 7671 | 42 4752 6332 3012 | 1243 2023 4443 4213 | 7366 | 5868 8798 | 759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 28 |
200N | 106 |
400N | 9059 0452 0807 |
1TR | 9288 |
3TR | 73295 09676 85670 73942 81165 57309 59145 |
10TR | 76953 22548 |
15TR | 57539 |
30TR | 67920 |
2TỶ | 021843 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 15/10/19
0 | 09 07 06 | 5 | 53 59 52 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 20 28 | 7 | 76 70 |
3 | 39 | 8 | 88 |
4 | 43 48 42 45 | 9 | 95 |
Đắk Lắk - 15/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5670 7920 | 0452 3942 | 6953 1843 | 3295 1165 9145 | 106 9676 | 0807 | 28 9288 2548 | 9059 7309 7539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 89 |
200N | 374 |
400N | 8739 3513 3410 |
1TR | 6396 |
3TR | 69667 39943 18520 34534 49381 35031 86042 |
10TR | 33155 05906 |
15TR | 71821 |
30TR | 79778 |
2TỶ | 234384 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 15/10/19
0 | 06 | 5 | 55 |
1 | 13 10 | 6 | 67 |
2 | 21 20 | 7 | 78 74 |
3 | 34 31 39 | 8 | 84 81 89 |
4 | 43 42 | 9 | 96 |
Quảng Nam - 15/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3410 8520 | 9381 5031 1821 | 6042 | 3513 9943 | 374 4534 4384 | 3155 | 6396 5906 | 9667 | 9778 | 89 8739 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100