KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/11/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 15FK 24750 |
G.Nhất | 79651 |
G.Nhì | 48686 74981 |
G.Ba | 74746 15197 68457 64626 31017 10599 |
G.Tư | 6749 3943 3212 6968 |
G.Năm | 5273 3287 6159 6971 0045 1416 |
G.Sáu | 158 280 016 |
G.Bảy | 50 31 59 95 |
Hà Nội - 16/11/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
280 50 4750 | 9651 4981 6971 31 | 3212 | 3943 5273 | 0045 95 | 8686 4746 4626 1416 016 | 5197 8457 1017 3287 | 6968 158 | 0599 6749 6159 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 48 |
200N | 419 |
400N | 9521 3436 6822 |
1TR | 4435 |
3TR | 18164 61208 26975 48840 05709 21946 46629 |
10TR | 21371 08044 |
15TR | 22476 |
30TR | 79195 |
2TỶ | 497822 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/11/17
0 | 08 09 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 64 |
2 | 22 29 21 22 | 7 | 76 71 75 |
3 | 35 36 | 8 | |
4 | 44 40 46 48 | 9 | 95 |
Tây Ninh - 16/11/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8840 | 9521 1371 | 6822 7822 | 8164 8044 | 4435 6975 9195 | 3436 1946 2476 | 48 1208 | 419 5709 6629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG11K3 |
100N | 92 |
200N | 166 |
400N | 9958 1373 3775 |
1TR | 1674 |
3TR | 79248 43555 75450 39588 73268 11056 06131 |
10TR | 10380 76434 |
15TR | 16805 |
30TR | 02407 |
2TỶ | 500382 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 16/11/17
0 | 07 05 | 5 | 55 50 56 58 |
1 | 6 | 68 66 | |
2 | 7 | 74 73 75 | |
3 | 34 31 | 8 | 82 80 88 |
4 | 48 | 9 | 92 |
An Giang - 16/11/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5450 0380 | 6131 | 92 0382 | 1373 | 1674 6434 | 3775 3555 6805 | 166 1056 | 2407 | 9958 9248 9588 3268 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 89 |
200N | 534 |
400N | 4528 0335 6520 |
1TR | 4269 |
3TR | 16038 57258 68053 72039 79898 97432 29382 |
10TR | 38279 55520 |
15TR | 13079 |
30TR | 31710 |
2TỶ | 153860 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 16/11/17
0 | 5 | 58 53 | |
1 | 10 | 6 | 60 69 |
2 | 20 28 20 | 7 | 79 79 |
3 | 38 39 32 35 34 | 8 | 82 89 |
4 | 9 | 98 |
Bình Thuận - 16/11/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6520 5520 1710 3860 | 7432 9382 | 8053 | 534 | 0335 | 4528 6038 7258 9898 | 89 4269 2039 8279 3079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 66 |
200N | 938 |
400N | 9676 0848 4730 |
1TR | 1816 |
3TR | 17850 12691 66125 11436 69801 31835 02050 |
10TR | 93408 58401 |
15TR | 72756 |
30TR | 11531 |
2TỶ | 794265 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 16/11/17
0 | 08 01 01 | 5 | 56 50 50 |
1 | 16 | 6 | 65 66 |
2 | 25 | 7 | 76 |
3 | 31 36 35 30 38 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 91 |
Bình Định - 16/11/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4730 7850 2050 | 2691 9801 8401 1531 | 6125 1835 4265 | 66 9676 1816 1436 2756 | 938 0848 3408 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 66 |
200N | 668 |
400N | 5672 3095 7499 |
1TR | 0719 |
3TR | 39053 05332 23070 99866 91054 97689 75737 |
10TR | 23305 92533 |
15TR | 99286 |
30TR | 35154 |
2TỶ | 625704 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/11/17
0 | 04 05 | 5 | 54 53 54 |
1 | 19 | 6 | 66 68 66 |
2 | 7 | 70 72 | |
3 | 33 32 37 | 8 | 86 89 |
4 | 9 | 95 99 |
Quảng Bình - 16/11/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3070 | 5672 5332 | 9053 2533 | 1054 5154 5704 | 3095 3305 | 66 9866 9286 | 5737 | 668 | 7499 0719 7689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 58 |
200N | 156 |
400N | 8333 0359 8923 |
1TR | 8669 |
3TR | 53286 98426 20268 20300 30543 63409 00232 |
10TR | 97737 59115 |
15TR | 85001 |
30TR | 04868 |
2TỶ | 548369 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/11/17
0 | 01 00 09 | 5 | 59 56 58 |
1 | 15 | 6 | 69 68 68 69 |
2 | 26 23 | 7 | |
3 | 37 32 33 | 8 | 86 |
4 | 43 | 9 |
Quảng Trị - 16/11/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0300 | 5001 | 0232 | 8333 8923 0543 | 9115 | 156 3286 8426 | 7737 | 58 0268 4868 | 0359 8669 3409 8369 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100