KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/12/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 99691 |
G.Nhất | 89837 |
G.Nhì | 36366 55779 |
G.Ba | 54577 75760 62064 51913 22403 94103 |
G.Tư | 1019 9619 7912 6000 |
G.Năm | 6348 6095 0334 4661 9140 4682 |
G.Sáu | 671 734 399 |
G.Bảy | 86 56 96 43 |
Thái Bình - 16/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5760 6000 9140 | 4661 671 9691 | 7912 4682 | 1913 2403 4103 43 | 2064 0334 734 | 6095 | 6366 86 56 96 | 9837 4577 | 6348 | 5779 1019 9619 399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG12K3 |
100N | 05 |
200N | 948 |
400N | 6456 4663 1735 |
1TR | 1944 |
3TR | 33230 58613 36317 21300 17235 30765 61704 |
10TR | 43719 50224 |
15TR | 22033 |
30TR | 36724 |
2TỶ | 624358 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 16/12/12
0 | 00 04 05 | 5 | 58 56 |
1 | 19 13 17 | 6 | 65 63 |
2 | 24 24 | 7 | |
3 | 33 30 35 35 | 8 | |
4 | 44 48 | 9 |
Tiền Giang - 16/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3230 1300 | 4663 8613 2033 | 1944 1704 0224 6724 | 05 1735 7235 0765 | 6456 | 6317 | 948 4358 | 3719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 12K3 |
100N | 72 |
200N | 973 |
400N | 1458 0260 3335 |
1TR | 1153 |
3TR | 74997 27321 51041 07140 62906 26848 23810 |
10TR | 57397 22480 |
15TR | 67389 |
30TR | 29695 |
2TỶ | 343696 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 16/12/12
0 | 06 | 5 | 53 58 |
1 | 10 | 6 | 60 |
2 | 21 | 7 | 73 72 |
3 | 35 | 8 | 89 80 |
4 | 41 40 48 | 9 | 96 95 97 97 |
Kiên Giang - 16/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0260 7140 3810 2480 | 7321 1041 | 72 | 973 1153 | 3335 9695 | 2906 3696 | 4997 7397 | 1458 6848 | 7389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL12K3 |
100N | 68 |
200N | 383 |
400N | 7148 2752 8599 |
1TR | 0832 |
3TR | 53422 22667 92746 18655 36200 44088 87417 |
10TR | 35462 40413 |
15TR | 67232 |
30TR | 80628 |
2TỶ | 196323 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 16/12/12
0 | 00 | 5 | 55 52 |
1 | 13 17 | 6 | 62 67 68 |
2 | 23 28 22 | 7 | |
3 | 32 32 | 8 | 88 83 |
4 | 46 48 | 9 | 99 |
Đà Lạt - 16/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6200 | 2752 0832 3422 5462 7232 | 383 0413 6323 | 8655 | 2746 | 2667 7417 | 68 7148 4088 0628 | 8599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KH |
100N | 38 |
200N | 611 |
400N | 2017 0747 0617 |
1TR | 7282 |
3TR | 54268 38636 06056 83618 43354 90439 65855 |
10TR | 54879 63467 |
15TR | 88514 |
30TR | 37536 |
2TỶ | 01005 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 16/12/12
0 | 05 | 5 | 56 54 55 |
1 | 14 18 17 17 11 | 6 | 67 68 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 36 36 39 38 | 8 | 82 |
4 | 47 | 9 |
Khánh Hòa - 16/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
611 | 7282 | 3354 8514 | 5855 1005 | 8636 6056 7536 | 2017 0747 0617 3467 | 38 4268 3618 | 0439 4879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KT |
100N | 21 |
200N | 402 |
400N | 2357 9793 5074 |
1TR | 8992 |
3TR | 92198 25798 77008 25514 79458 73447 44230 |
10TR | 01960 05167 |
15TR | 33199 |
30TR | 20746 |
2TỶ | 45242 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 16/12/12
0 | 08 02 | 5 | 58 57 |
1 | 14 | 6 | 60 67 |
2 | 21 | 7 | 74 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 42 46 47 | 9 | 99 98 98 92 93 |
Kon Tum - 16/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4230 1960 | 21 | 402 8992 5242 | 9793 | 5074 5514 | 0746 | 2357 3447 5167 | 2198 5798 7008 9458 | 3199 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100