KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/12/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 11-2-18-9-7-5-6-1YH 03729 |
G.Nhất | 36916 |
G.Nhì | 92851 46389 |
G.Ba | 58450 13589 23835 42907 41622 28478 |
G.Tư | 5625 4146 1468 4175 |
G.Năm | 0326 0876 8964 7079 3100 8131 |
G.Sáu | 722 912 793 |
G.Bảy | 76 29 77 06 |
Hà Nội - 16/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8450 3100 | 2851 8131 | 1622 722 912 | 793 | 8964 | 3835 5625 4175 | 6916 4146 0326 0876 76 06 | 2907 77 | 8478 1468 | 6389 3589 7079 29 3729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12C2 |
100N | 63 |
200N | 977 |
400N | 3138 4777 6283 |
1TR | 5446 |
3TR | 39970 94138 29272 67514 63239 10481 87693 |
10TR | 65936 34076 |
15TR | 25250 |
30TR | 04044 |
2TỶ | 317622 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/12/24
0 | 5 | 50 | |
1 | 14 | 6 | 63 |
2 | 22 | 7 | 76 70 72 77 77 |
3 | 36 38 39 38 | 8 | 81 83 |
4 | 44 46 | 9 | 93 |
TP. HCM - 16/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9970 5250 | 0481 | 9272 7622 | 63 6283 7693 | 7514 4044 | 5446 5936 4076 | 977 4777 | 3138 4138 | 3239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: S51 |
100N | 60 |
200N | 327 |
400N | 6695 6930 8768 |
1TR | 8857 |
3TR | 07172 40160 98388 84931 54641 36581 89249 |
10TR | 28430 02380 |
15TR | 01850 |
30TR | 38612 |
2TỶ | 854906 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 16/12/24
0 | 06 | 5 | 50 57 |
1 | 12 | 6 | 60 68 60 |
2 | 27 | 7 | 72 |
3 | 30 31 30 | 8 | 80 88 81 |
4 | 41 49 | 9 | 95 |
Đồng Tháp - 16/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 6930 0160 8430 2380 1850 | 4931 4641 6581 | 7172 8612 | 6695 | 4906 | 327 8857 | 8768 8388 | 9249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T12K3 |
100N | 13 |
200N | 301 |
400N | 9258 8406 4477 |
1TR | 8346 |
3TR | 04611 84120 09530 09829 43367 73350 83081 |
10TR | 04538 13832 |
15TR | 27625 |
30TR | 01447 |
2TỶ | 731327 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 16/12/24
0 | 06 01 | 5 | 50 58 |
1 | 11 13 | 6 | 67 |
2 | 27 25 20 29 | 7 | 77 |
3 | 38 32 30 | 8 | 81 |
4 | 47 46 | 9 |
Cà Mau - 16/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4120 9530 3350 | 301 4611 3081 | 3832 | 13 | 7625 | 8406 8346 | 4477 3367 1447 1327 | 9258 4538 | 9829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 07 |
200N | 472 |
400N | 9522 6182 3763 |
1TR | 7171 |
3TR | 50446 73372 51048 05654 66166 83906 44070 |
10TR | 17504 55331 |
15TR | 96263 |
30TR | 14816 |
2TỶ | 630159 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 16/12/24
0 | 04 06 07 | 5 | 59 54 |
1 | 16 | 6 | 63 66 63 |
2 | 22 | 7 | 72 70 71 72 |
3 | 31 | 8 | 82 |
4 | 46 48 | 9 |
Thừa T. Huế - 16/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4070 | 7171 5331 | 472 9522 6182 3372 | 3763 6263 | 5654 7504 | 0446 6166 3906 4816 | 07 | 1048 | 0159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 67 |
200N | 361 |
400N | 8564 5653 5875 |
1TR | 6495 |
3TR | 99019 39296 92397 18107 12589 49098 46847 |
10TR | 44933 19957 |
15TR | 22694 |
30TR | 54128 |
2TỶ | 282418 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 16/12/24
0 | 07 | 5 | 57 53 |
1 | 18 19 | 6 | 64 61 67 |
2 | 28 | 7 | 75 |
3 | 33 | 8 | 89 |
4 | 47 | 9 | 94 96 97 98 95 |
Phú Yên - 16/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
361 | 5653 4933 | 8564 2694 | 5875 6495 | 9296 | 67 2397 8107 6847 9957 | 9098 4128 2418 | 9019 2589 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Thống kê XSMB 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/12/2024
Thống kê XSMT 19/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/12/2024
Thống kê XSMN 19/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100