KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 17/01/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 15GV-12GV-3GV 68116 |
G.Nhất | 26827 |
G.Nhì | 31264 81596 |
G.Ba | 87555 09629 37437 65284 39787 92233 |
G.Tư | 0839 8472 2914 6721 |
G.Năm | 9662 8264 1248 3012 2856 7858 |
G.Sáu | 840 713 571 |
G.Bảy | 74 65 15 52 |
Hà Nội - 17/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
840 | 6721 571 | 8472 9662 3012 52 | 2233 713 | 1264 5284 2914 8264 74 | 7555 65 15 | 1596 2856 8116 | 6827 7437 9787 | 1248 7858 | 9629 0839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 45 |
200N | 513 |
400N | 6573 5126 3235 |
1TR | 4127 |
3TR | 46418 48237 01405 21957 97761 24124 16187 |
10TR | 49358 71977 |
15TR | 54570 |
30TR | 94405 |
2TỶ | 371926 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/01/19
0 | 05 05 | 5 | 58 57 |
1 | 18 13 | 6 | 61 |
2 | 26 24 27 26 | 7 | 70 77 73 |
3 | 37 35 | 8 | 87 |
4 | 45 | 9 |
Tây Ninh - 17/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4570 | 7761 | 513 6573 | 4124 | 45 3235 1405 4405 | 5126 1926 | 4127 8237 1957 6187 1977 | 6418 9358 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG1K3 |
100N | 24 |
200N | 061 |
400N | 2742 6546 0694 |
1TR | 7063 |
3TR | 18353 91282 16142 32860 08853 67217 37591 |
10TR | 52365 93537 |
15TR | 19776 |
30TR | 49448 |
2TỶ | 826694 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 17/01/19
0 | 5 | 53 53 | |
1 | 17 | 6 | 65 60 63 61 |
2 | 24 | 7 | 76 |
3 | 37 | 8 | 82 |
4 | 48 42 42 46 | 9 | 94 91 94 |
An Giang - 17/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2860 | 061 7591 | 2742 1282 6142 | 7063 8353 8853 | 24 0694 6694 | 2365 | 6546 9776 | 7217 3537 | 9448 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 38 |
200N | 824 |
400N | 1167 0847 9257 |
1TR | 9661 |
3TR | 27963 18239 67138 99426 98485 49511 77023 |
10TR | 65828 43967 |
15TR | 21220 |
30TR | 72262 |
2TỶ | 465444 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 17/01/19
0 | 5 | 57 | |
1 | 11 | 6 | 62 67 63 61 67 |
2 | 20 28 26 23 24 | 7 | |
3 | 39 38 38 | 8 | 85 |
4 | 44 47 | 9 |
Bình Thuận - 17/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1220 | 9661 9511 | 2262 | 7963 7023 | 824 5444 | 8485 | 9426 | 1167 0847 9257 3967 | 38 7138 5828 | 8239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 04 |
200N | 296 |
400N | 8078 2526 0449 |
1TR | 9070 |
3TR | 82639 83309 53813 98308 51705 54635 53215 |
10TR | 28981 21143 |
15TR | 06286 |
30TR | 18435 |
2TỶ | 369671 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 17/01/19
0 | 09 08 05 04 | 5 | |
1 | 13 15 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 71 70 78 |
3 | 35 39 35 | 8 | 86 81 |
4 | 43 49 | 9 | 96 |
Bình Định - 17/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9070 | 8981 9671 | 3813 1143 | 04 | 1705 4635 3215 8435 | 296 2526 6286 | 8078 8308 | 0449 2639 3309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 76 |
200N | 996 |
400N | 1388 3086 5403 |
1TR | 9948 |
3TR | 71647 58271 79693 97054 10485 85068 38971 |
10TR | 84692 12374 |
15TR | 16649 |
30TR | 24811 |
2TỶ | 327706 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 17/01/19
0 | 06 03 | 5 | 54 |
1 | 11 | 6 | 68 |
2 | 7 | 74 71 71 76 | |
3 | 8 | 85 88 86 | |
4 | 49 47 48 | 9 | 92 93 96 |
Quảng Bình - 17/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8271 8971 4811 | 4692 | 5403 9693 | 7054 2374 | 0485 | 76 996 3086 7706 | 1647 | 1388 9948 5068 | 6649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 72 |
200N | 908 |
400N | 5918 1131 8032 |
1TR | 2168 |
3TR | 52828 45843 14125 77716 20694 12877 79288 |
10TR | 43214 98059 |
15TR | 98408 |
30TR | 47295 |
2TỶ | 483645 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 17/01/19
0 | 08 08 | 5 | 59 |
1 | 14 16 18 | 6 | 68 |
2 | 28 25 | 7 | 77 72 |
3 | 31 32 | 8 | 88 |
4 | 45 43 | 9 | 95 94 |
Quảng Trị - 17/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1131 | 72 8032 | 5843 | 0694 3214 | 4125 7295 3645 | 7716 | 2877 | 908 5918 2168 2828 9288 8408 | 8059 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100