KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/01/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 13GX-15GX-8GX 04289 |
G.Nhất | 05242 |
G.Nhì | 95071 64877 |
G.Ba | 34673 64527 40670 50986 05702 31069 |
G.Tư | 9439 0223 1726 4099 |
G.Năm | 6377 2525 1347 3788 2872 1798 |
G.Sáu | 548 660 831 |
G.Bảy | 29 18 94 15 |
Hải Phòng - 18/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0670 660 | 5071 831 | 5242 5702 2872 | 4673 0223 | 94 | 2525 15 | 0986 1726 | 4877 4527 6377 1347 | 3788 1798 548 18 | 1069 9439 4099 29 4289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 40VL03 |
100N | 40 |
200N | 991 |
400N | 8853 7259 8196 |
1TR | 2442 |
3TR | 60394 32976 26028 95969 80454 86910 23571 |
10TR | 35347 03590 |
15TR | 84729 |
30TR | 98073 |
2TỶ | 461407 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 18/01/19
0 | 07 | 5 | 54 53 59 |
1 | 10 | 6 | 69 |
2 | 29 28 | 7 | 73 76 71 |
3 | 8 | ||
4 | 47 42 40 | 9 | 90 94 96 91 |
Vĩnh Long - 18/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 6910 3590 | 991 3571 | 2442 | 8853 8073 | 0394 0454 | 8196 2976 | 5347 1407 | 6028 | 7259 5969 4729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 01KS03 |
100N | 80 |
200N | 592 |
400N | 9620 6208 2882 |
1TR | 2592 |
3TR | 91761 06520 37250 76593 49820 67107 92902 |
10TR | 71362 49602 |
15TR | 87371 |
30TR | 85027 |
2TỶ | 284914 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 18/01/19
0 | 02 07 02 08 | 5 | 50 |
1 | 14 | 6 | 62 61 |
2 | 27 20 20 20 | 7 | 71 |
3 | 8 | 82 80 | |
4 | 9 | 93 92 92 |
Bình Dương - 18/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 9620 6520 7250 9820 | 1761 7371 | 592 2882 2592 2902 1362 9602 | 6593 | 4914 | 7107 5027 | 6208 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 28TV03 |
100N | 02 |
200N | 968 |
400N | 6936 4260 3837 |
1TR | 1475 |
3TR | 61311 04839 83513 60154 13691 74264 11466 |
10TR | 61576 48622 |
15TR | 32421 |
30TR | 05466 |
2TỶ | 320203 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 18/01/19
0 | 03 02 | 5 | 54 |
1 | 11 13 | 6 | 66 64 66 60 68 |
2 | 21 22 | 7 | 76 75 |
3 | 39 36 37 | 8 | |
4 | 9 | 91 |
Trà Vinh - 18/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4260 | 1311 3691 2421 | 02 8622 | 3513 0203 | 0154 4264 | 1475 | 6936 1466 1576 5466 | 3837 | 968 | 4839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 78 |
200N | 195 |
400N | 5617 3947 4158 |
1TR | 3186 |
3TR | 45449 40423 83347 63455 01328 61835 25769 |
10TR | 36038 71098 |
15TR | 30107 |
30TR | 31768 |
2TỶ | 761415 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 18/01/19
0 | 07 | 5 | 55 58 |
1 | 15 17 | 6 | 68 69 |
2 | 23 28 | 7 | 78 |
3 | 38 35 | 8 | 86 |
4 | 49 47 47 | 9 | 98 95 |
Gia Lai - 18/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0423 | 195 3455 1835 1415 | 3186 | 5617 3947 3347 0107 | 78 4158 1328 6038 1098 1768 | 5449 5769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 47 |
200N | 683 |
400N | 9651 1751 3911 |
1TR | 8715 |
3TR | 55914 12964 77475 27698 27386 60233 80777 |
10TR | 93594 99915 |
15TR | 15864 |
30TR | 45225 |
2TỶ | 732584 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 18/01/19
0 | 5 | 51 51 | |
1 | 15 14 15 11 | 6 | 64 64 |
2 | 25 | 7 | 75 77 |
3 | 33 | 8 | 84 86 83 |
4 | 47 | 9 | 94 98 |
Ninh Thuận - 18/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9651 1751 3911 | 683 0233 | 5914 2964 3594 5864 2584 | 8715 7475 9915 5225 | 7386 | 47 0777 | 7698 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100