KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/01/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 4GU-12GU-7GU 22086 |
G.Nhất | 79312 |
G.Nhì | 90049 54062 |
G.Ba | 72537 10294 62485 99403 26631 73265 |
G.Tư | 3694 2907 6472 2670 |
G.Năm | 1937 7578 4575 5576 4557 3331 |
G.Sáu | 257 886 750 |
G.Bảy | 28 97 31 95 |
Bắc Ninh - 16/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2670 750 | 6631 3331 31 | 9312 4062 6472 | 9403 | 0294 3694 | 2485 3265 4575 95 | 5576 886 2086 | 2537 2907 1937 4557 257 97 | 7578 28 | 0049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 1K3 |
100N | 21 |
200N | 477 |
400N | 6970 8124 7209 |
1TR | 4434 |
3TR | 70084 99124 95221 13223 61118 97727 92605 |
10TR | 74824 77119 |
15TR | 56193 |
30TR | 81947 |
2TỶ | 128282 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 16/01/19
0 | 05 09 | 5 | |
1 | 19 18 | 6 | |
2 | 24 24 21 23 27 24 21 | 7 | 70 77 |
3 | 34 | 8 | 82 84 |
4 | 47 | 9 | 93 |
Đồng Nai - 16/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6970 | 21 5221 | 8282 | 3223 6193 | 8124 4434 0084 9124 4824 | 2605 | 477 7727 1947 | 1118 | 7209 7119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T1 |
100N | 50 |
200N | 635 |
400N | 3308 4104 8547 |
1TR | 8508 |
3TR | 77241 87096 35660 56282 46180 10993 89505 |
10TR | 00854 77160 |
15TR | 29027 |
30TR | 22615 |
2TỶ | 105296 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/01/19
0 | 05 08 08 04 | 5 | 54 50 |
1 | 15 | 6 | 60 60 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 82 80 |
4 | 41 47 | 9 | 96 96 93 |
Cần Thơ - 16/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 5660 6180 7160 | 7241 | 6282 | 0993 | 4104 0854 | 635 9505 2615 | 7096 5296 | 8547 9027 | 3308 8508 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T01 |
100N | 85 |
200N | 067 |
400N | 6122 8459 4947 |
1TR | 6975 |
3TR | 21496 87516 50119 76209 41398 08051 28396 |
10TR | 86928 53992 |
15TR | 72403 |
30TR | 11397 |
2TỶ | 624713 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 16/01/19
0 | 03 09 | 5 | 51 59 |
1 | 13 16 19 | 6 | 67 |
2 | 28 22 | 7 | 75 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 47 | 9 | 97 92 96 98 96 |
Sóc Trăng - 16/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8051 | 6122 3992 | 2403 4713 | 85 6975 | 1496 7516 8396 | 067 4947 1397 | 1398 6928 | 8459 0119 6209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 52 |
200N | 236 |
400N | 6712 0166 5135 |
1TR | 9329 |
3TR | 04453 18857 85226 24659 01275 39620 79053 |
10TR | 36413 71060 |
15TR | 46105 |
30TR | 02845 |
2TỶ | 673475 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 16/01/19
0 | 05 | 5 | 53 57 59 53 52 |
1 | 13 12 | 6 | 60 66 |
2 | 26 20 29 | 7 | 75 75 |
3 | 35 36 | 8 | |
4 | 45 | 9 |
Đà Nẵng - 16/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9620 1060 | 52 6712 | 4453 9053 6413 | 5135 1275 6105 2845 3475 | 236 0166 5226 | 8857 | 9329 4659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 68 |
200N | 199 |
400N | 5875 7288 5958 |
1TR | 7596 |
3TR | 72077 56995 71649 67042 41312 43559 20806 |
10TR | 19921 17712 |
15TR | 45887 |
30TR | 35266 |
2TỶ | 600020 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 16/01/19
0 | 06 | 5 | 59 58 |
1 | 12 12 | 6 | 66 68 |
2 | 20 21 | 7 | 77 75 |
3 | 8 | 87 88 | |
4 | 49 42 | 9 | 95 96 99 |
Khánh Hòa - 16/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0020 | 9921 | 7042 1312 7712 | 5875 6995 | 7596 0806 5266 | 2077 5887 | 68 7288 5958 | 199 1649 3559 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100