KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/01/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 9GT-7GT-13GT 84265 |
G.Nhất | 28287 |
G.Nhì | 12310 52786 |
G.Ba | 68290 96816 97614 71022 17949 68079 |
G.Tư | 9131 7490 2509 3665 |
G.Năm | 5098 8443 2719 4778 4350 1221 |
G.Sáu | 709 861 152 |
G.Bảy | 22 28 03 29 |
Quảng Ninh - 15/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2310 8290 7490 4350 | 9131 1221 861 | 1022 152 22 | 8443 03 | 7614 | 3665 4265 | 2786 6816 | 8287 | 5098 4778 28 | 7949 8079 2509 2719 709 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K03T01 |
100N | 75 |
200N | 309 |
400N | 4095 7814 5157 |
1TR | 1174 |
3TR | 32918 65027 56442 87138 81298 77338 66076 |
10TR | 09739 18439 |
15TR | 24482 |
30TR | 08251 |
2TỶ | 939854 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 15/01/19
0 | 09 | 5 | 54 51 57 |
1 | 18 14 | 6 | |
2 | 27 | 7 | 76 74 75 |
3 | 39 39 38 38 | 8 | 82 |
4 | 42 | 9 | 98 95 |
Bến Tre - 15/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8251 | 6442 4482 | 7814 1174 9854 | 75 4095 | 6076 | 5157 5027 | 2918 7138 1298 7338 | 309 9739 8439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1C |
100N | 01 |
200N | 886 |
400N | 9331 5758 6316 |
1TR | 6877 |
3TR | 33794 00079 30599 61696 74121 85628 00147 |
10TR | 35984 45774 |
15TR | 53714 |
30TR | 90523 |
2TỶ | 668132 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 15/01/19
0 | 01 | 5 | 58 |
1 | 14 16 | 6 | |
2 | 23 21 28 | 7 | 74 79 77 |
3 | 32 31 | 8 | 84 86 |
4 | 47 | 9 | 94 99 96 |
Vũng Tàu - 15/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
01 9331 4121 | 8132 | 0523 | 3794 5984 5774 3714 | 886 6316 1696 | 6877 0147 | 5758 5628 | 0079 0599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T1K3 |
100N | 17 |
200N | 814 |
400N | 9623 2166 4293 |
1TR | 9722 |
3TR | 30516 87927 33386 52207 48598 23723 72733 |
10TR | 71127 07388 |
15TR | 53123 |
30TR | 51208 |
2TỶ | 146217 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 15/01/19
0 | 08 07 | 5 | |
1 | 17 16 14 17 | 6 | 66 |
2 | 23 27 27 23 22 23 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 88 86 |
4 | 9 | 98 93 |
Bạc Liêu - 15/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9722 | 9623 4293 3723 2733 3123 | 814 | 2166 0516 3386 | 17 7927 2207 1127 6217 | 8598 7388 1208 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 95 |
200N | 476 |
400N | 0009 4396 2123 |
1TR | 5158 |
3TR | 97488 48107 50958 97681 14415 12748 33286 |
10TR | 30850 14404 |
15TR | 61236 |
30TR | 06299 |
2TỶ | 091261 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 15/01/19
0 | 04 07 09 | 5 | 50 58 58 |
1 | 15 | 6 | 61 |
2 | 23 | 7 | 76 |
3 | 36 | 8 | 88 81 86 |
4 | 48 | 9 | 99 96 95 |
Đắk Lắk - 15/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0850 | 7681 1261 | 2123 | 4404 | 95 4415 | 476 4396 3286 1236 | 8107 | 5158 7488 0958 2748 | 0009 6299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 47 |
200N | 531 |
400N | 1555 2808 9287 |
1TR | 1552 |
3TR | 16858 15314 39098 79122 20386 84196 20176 |
10TR | 24438 08919 |
15TR | 01438 |
30TR | 05993 |
2TỶ | 266651 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 15/01/19
0 | 08 | 5 | 51 58 52 55 |
1 | 19 14 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 76 |
3 | 38 38 31 | 8 | 86 87 |
4 | 47 | 9 | 93 98 96 |
Quảng Nam - 15/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
531 6651 | 1552 9122 | 5993 | 5314 | 1555 | 0386 4196 0176 | 47 9287 | 2808 6858 9098 4438 1438 | 8919 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100