KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 17/03/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 12-6-4-2-1-7TR 04440 |
G.Nhất | 02048 |
G.Nhì | 77122 52105 |
G.Ba | 50847 75012 42153 27946 97468 44446 |
G.Tư | 3601 3525 3374 3712 |
G.Năm | 5590 2873 4438 2951 0768 5467 |
G.Sáu | 513 318 754 |
G.Bảy | 05 31 03 59 |
Hà Nội - 17/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5590 4440 | 3601 2951 31 | 7122 5012 3712 | 2153 2873 513 03 | 3374 754 | 2105 3525 05 | 7946 4446 | 0847 5467 | 2048 7468 4438 0768 318 | 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 56 |
200N | 227 |
400N | 1759 4207 4390 |
1TR | 3013 |
3TR | 70611 07350 75243 17678 46317 16668 25384 |
10TR | 18470 94029 |
15TR | 37157 |
30TR | 11106 |
2TỶ | 819874 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/03/22
0 | 06 07 | 5 | 57 50 59 56 |
1 | 11 17 13 | 6 | 68 |
2 | 29 27 | 7 | 74 70 78 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 43 | 9 | 90 |
Tây Ninh - 17/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4390 7350 8470 | 0611 | 3013 5243 | 5384 9874 | 56 1106 | 227 4207 6317 7157 | 7678 6668 | 1759 4029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K3 |
100N | 79 |
200N | 966 |
400N | 4216 3683 3130 |
1TR | 8697 |
3TR | 17720 03621 56678 90791 14892 11753 58442 |
10TR | 46642 84067 |
15TR | 48124 |
30TR | 56787 |
2TỶ | 719740 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 17/03/22
0 | 5 | 53 | |
1 | 16 | 6 | 67 66 |
2 | 24 20 21 | 7 | 78 79 |
3 | 30 | 8 | 87 83 |
4 | 40 42 42 | 9 | 91 92 97 |
An Giang - 17/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3130 7720 9740 | 3621 0791 | 4892 8442 6642 | 3683 1753 | 8124 | 966 4216 | 8697 4067 6787 | 6678 | 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 25 |
200N | 910 |
400N | 0826 4922 6939 |
1TR | 8987 |
3TR | 13753 38899 33984 20524 11372 78053 70508 |
10TR | 21804 34607 |
15TR | 19730 |
30TR | 59906 |
2TỶ | 897515 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 17/03/22
0 | 06 04 07 08 | 5 | 53 53 |
1 | 15 10 | 6 | |
2 | 24 26 22 25 | 7 | 72 |
3 | 30 39 | 8 | 84 87 |
4 | 9 | 99 |
Bình Thuận - 17/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
910 9730 | 4922 1372 | 3753 8053 | 3984 0524 1804 | 25 7515 | 0826 9906 | 8987 4607 | 0508 | 6939 8899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 54 |
200N | 045 |
400N | 7421 5370 2455 |
1TR | 5191 |
3TR | 92503 96538 23551 45749 60543 24176 50998 |
10TR | 77831 94872 |
15TR | 14941 |
30TR | 21686 |
2TỶ | 208286 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 17/03/22
0 | 03 | 5 | 51 55 54 |
1 | 6 | ||
2 | 21 | 7 | 72 76 70 |
3 | 31 38 | 8 | 86 86 |
4 | 41 49 43 45 | 9 | 98 91 |
Bình Định - 17/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5370 | 7421 5191 3551 7831 4941 | 4872 | 2503 0543 | 54 | 045 2455 | 4176 1686 8286 | 6538 0998 | 5749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 09 |
200N | 797 |
400N | 6911 3946 7575 |
1TR | 4059 |
3TR | 43830 10139 15751 50428 53110 82492 25076 |
10TR | 26190 80773 |
15TR | 73770 |
30TR | 46448 |
2TỶ | 328403 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 17/03/22
0 | 03 09 | 5 | 51 59 |
1 | 10 11 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 70 73 76 75 |
3 | 30 39 | 8 | |
4 | 48 46 | 9 | 90 92 97 |
Quảng Bình - 17/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3830 3110 6190 3770 | 6911 5751 | 2492 | 0773 8403 | 7575 | 3946 5076 | 797 | 0428 6448 | 09 4059 0139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 04 |
200N | 577 |
400N | 7080 1345 0619 |
1TR | 7062 |
3TR | 43260 71745 05363 79185 75107 31575 91666 |
10TR | 11291 53262 |
15TR | 65135 |
30TR | 04462 |
2TỶ | 783020 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 17/03/22
0 | 07 04 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 62 62 60 63 66 62 |
2 | 20 | 7 | 75 77 |
3 | 35 | 8 | 85 80 |
4 | 45 45 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 17/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7080 3260 3020 | 1291 | 7062 3262 4462 | 5363 | 04 | 1345 1745 9185 1575 5135 | 1666 | 577 5107 | 0619 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100