KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/03/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 14-12-3-10-6-1TS 90202 |
G.Nhất | 05396 |
G.Nhì | 37746 91737 |
G.Ba | 83506 53070 12737 93382 35584 43676 |
G.Tư | 1597 7719 5314 3592 |
G.Năm | 3951 0718 2676 1539 1641 4908 |
G.Sáu | 670 934 252 |
G.Bảy | 10 01 93 05 |
Hải Phòng - 18/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3070 670 10 | 3951 1641 01 | 3382 3592 252 0202 | 93 | 5584 5314 934 | 05 | 5396 7746 3506 3676 2676 | 1737 2737 1597 | 0718 4908 | 7719 1539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 43VL11 |
100N | 48 |
200N | 383 |
400N | 0370 7674 5546 |
1TR | 8879 |
3TR | 80970 27557 61980 08571 98972 94671 33185 |
10TR | 32816 41319 |
15TR | 83312 |
30TR | 61712 |
2TỶ | 071995 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 18/03/22
0 | 5 | 57 | |
1 | 12 12 16 19 | 6 | |
2 | 7 | 70 71 72 71 79 70 74 | |
3 | 8 | 80 85 83 | |
4 | 46 48 | 9 | 95 |
Vĩnh Long - 18/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0370 0970 1980 | 8571 4671 | 8972 3312 1712 | 383 | 7674 | 3185 1995 | 5546 2816 | 7557 | 48 | 8879 1319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 03K11 |
100N | 46 |
200N | 282 |
400N | 2037 3233 1243 |
1TR | 6529 |
3TR | 10190 40239 54218 60700 22835 75246 70777 |
10TR | 25805 75111 |
15TR | 80298 |
30TR | 15838 |
2TỶ | 276576 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 18/03/22
0 | 05 00 | 5 | |
1 | 11 18 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 76 77 |
3 | 38 39 35 37 33 | 8 | 82 |
4 | 46 43 46 | 9 | 98 90 |
Bình Dương - 18/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0190 0700 | 5111 | 282 | 3233 1243 | 2835 5805 | 46 5246 6576 | 2037 0777 | 4218 0298 5838 | 6529 0239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV11 |
100N | 17 |
200N | 157 |
400N | 5351 2928 5556 |
1TR | 9785 |
3TR | 10158 79311 75565 00014 26746 74576 21553 |
10TR | 23259 28514 |
15TR | 00712 |
30TR | 54650 |
2TỶ | 191488 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 18/03/22
0 | 5 | 50 59 58 53 51 56 57 | |
1 | 12 14 11 14 17 | 6 | 65 |
2 | 28 | 7 | 76 |
3 | 8 | 88 85 | |
4 | 46 | 9 |
Trà Vinh - 18/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4650 | 5351 9311 | 0712 | 1553 | 0014 8514 | 9785 5565 | 5556 6746 4576 | 17 157 | 2928 0158 1488 | 3259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 83 |
200N | 616 |
400N | 6831 1618 8759 |
1TR | 9211 |
3TR | 01229 30791 67969 66775 32941 02196 24878 |
10TR | 36043 27476 |
15TR | 61486 |
30TR | 11867 |
2TỶ | 591650 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 18/03/22
0 | 5 | 50 59 | |
1 | 11 18 16 | 6 | 67 69 |
2 | 29 | 7 | 76 75 78 |
3 | 31 | 8 | 86 83 |
4 | 43 41 | 9 | 91 96 |
Gia Lai - 18/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1650 | 6831 9211 0791 2941 | 83 6043 | 6775 | 616 2196 7476 1486 | 1867 | 1618 4878 | 8759 1229 7969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 62 |
200N | 580 |
400N | 7525 3816 3531 |
1TR | 4048 |
3TR | 33044 77775 28165 51084 86371 44661 87759 |
10TR | 89868 08240 |
15TR | 82308 |
30TR | 54503 |
2TỶ | 107160 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 18/03/22
0 | 03 08 | 5 | 59 |
1 | 16 | 6 | 60 68 65 61 62 |
2 | 25 | 7 | 75 71 |
3 | 31 | 8 | 84 80 |
4 | 40 44 48 | 9 |
Ninh Thuận - 18/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
580 8240 7160 | 3531 6371 4661 | 62 | 4503 | 3044 1084 | 7525 7775 8165 | 3816 | 4048 9868 2308 | 7759 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100