KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 17/08/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 2-9-1-6-10-7BA 54182 |
G.Nhất | 38978 |
G.Nhì | 61233 03985 |
G.Ba | 41334 00280 02948 83461 45989 19870 |
G.Tư | 7884 5634 5103 8078 |
G.Năm | 9995 1114 4432 5354 5845 0888 |
G.Sáu | 976 390 601 |
G.Bảy | 26 04 40 91 |
Bắc Ninh - 17/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0280 9870 390 40 | 3461 601 91 | 4432 4182 | 1233 5103 | 1334 7884 5634 1114 5354 04 | 3985 9995 5845 | 976 26 | 8978 2948 8078 0888 | 5989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 8K3 |
100N | 87 |
200N | 376 |
400N | 4239 1396 8542 |
1TR | 5873 |
3TR | 93529 93994 70446 40130 14881 07850 93744 |
10TR | 29388 41597 |
15TR | 19232 |
30TR | 56782 |
2TỶ | 308173 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 17/08/22
0 | 5 | 50 | |
1 | 6 | ||
2 | 29 | 7 | 73 73 76 |
3 | 32 30 39 | 8 | 82 88 81 87 |
4 | 46 44 42 | 9 | 97 94 96 |
Đồng Nai - 17/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0130 7850 | 4881 | 8542 9232 6782 | 5873 8173 | 3994 3744 | 376 1396 0446 | 87 1597 | 9388 | 4239 3529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T8 |
100N | 83 |
200N | 457 |
400N | 8093 0535 6472 |
1TR | 2708 |
3TR | 42502 91931 17511 96198 65940 24114 61444 |
10TR | 39021 12736 |
15TR | 15303 |
30TR | 97108 |
2TỶ | 380271 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 17/08/22
0 | 08 03 02 08 | 5 | 57 |
1 | 11 14 | 6 | |
2 | 21 | 7 | 71 72 |
3 | 36 31 35 | 8 | 83 |
4 | 40 44 | 9 | 98 93 |
Cần Thơ - 17/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5940 | 1931 7511 9021 0271 | 6472 2502 | 83 8093 5303 | 4114 1444 | 0535 | 2736 | 457 | 2708 6198 7108 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T8K3 |
100N | 76 |
200N | 223 |
400N | 9960 9271 5399 |
1TR | 1220 |
3TR | 81650 20856 76543 17898 43267 45536 45360 |
10TR | 86321 14983 |
15TR | 50106 |
30TR | 20771 |
2TỶ | 270977 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 17/08/22
0 | 06 | 5 | 50 56 |
1 | 6 | 67 60 60 | |
2 | 21 20 23 | 7 | 77 71 71 76 |
3 | 36 | 8 | 83 |
4 | 43 | 9 | 98 99 |
Sóc Trăng - 17/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9960 1220 1650 5360 | 9271 6321 0771 | 223 6543 4983 | 76 0856 5536 0106 | 3267 0977 | 7898 | 5399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 68 |
200N | 530 |
400N | 9875 3177 9830 |
1TR | 7131 |
3TR | 32105 28612 51039 82948 80565 69367 96588 |
10TR | 83555 68846 |
15TR | 86212 |
30TR | 24361 |
2TỶ | 982704 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 17/08/22
0 | 04 05 | 5 | 55 |
1 | 12 12 | 6 | 61 65 67 68 |
2 | 7 | 75 77 | |
3 | 39 31 30 30 | 8 | 88 |
4 | 46 48 | 9 |
Đà Nẵng - 17/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
530 9830 | 7131 4361 | 8612 6212 | 2704 | 9875 2105 0565 3555 | 8846 | 3177 9367 | 68 2948 6588 | 1039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 28 |
200N | 937 |
400N | 4297 8195 7072 |
1TR | 7831 |
3TR | 17064 15918 36881 87364 17398 68905 34051 |
10TR | 59199 48260 |
15TR | 91711 |
30TR | 76409 |
2TỶ | 560571 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 17/08/22
0 | 09 05 | 5 | 51 |
1 | 11 18 | 6 | 60 64 64 |
2 | 28 | 7 | 71 72 |
3 | 31 37 | 8 | 81 |
4 | 9 | 99 98 97 95 |
Khánh Hòa - 17/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8260 | 7831 6881 4051 1711 0571 | 7072 | 7064 7364 | 8195 8905 | 937 4297 | 28 5918 7398 | 9199 6409 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100