KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/08/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 1-12-7-14-2-3CZ 92993 |
G.Nhất | 46562 |
G.Nhì | 68475 79592 |
G.Ba | 79028 40725 23685 37742 80014 55460 |
G.Tư | 6168 7173 8075 2828 |
G.Năm | 8775 8859 2714 4575 5934 7036 |
G.Sáu | 570 463 988 |
G.Bảy | 15 86 87 60 |
Hà Nội - 18/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5460 570 60 | 6562 9592 7742 | 7173 463 2993 | 0014 2714 5934 | 8475 0725 3685 8075 8775 4575 15 | 7036 86 | 87 | 9028 6168 2828 988 | 8859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K3 |
100N | 84 |
200N | 807 |
400N | 9823 1660 7724 |
1TR | 3918 |
3TR | 29818 47240 21170 02439 27001 99237 72704 |
10TR | 21764 45536 |
15TR | 69618 |
30TR | 51788 |
2TỶ | 288238 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/08/22
0 | 01 04 07 | 5 | |
1 | 18 18 18 | 6 | 64 60 |
2 | 23 24 | 7 | 70 |
3 | 38 36 39 37 | 8 | 88 84 |
4 | 40 | 9 |
Tây Ninh - 18/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1660 7240 1170 | 7001 | 9823 | 84 7724 2704 1764 | 5536 | 807 9237 | 3918 9818 9618 1788 8238 | 2439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-8K3 |
100N | 95 |
200N | 908 |
400N | 6566 6723 4667 |
1TR | 6314 |
3TR | 95394 88257 01901 40450 49394 67433 19562 |
10TR | 16501 50409 |
15TR | 09197 |
30TR | 29042 |
2TỶ | 073974 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 18/08/22
0 | 01 09 01 08 | 5 | 57 50 |
1 | 14 | 6 | 62 66 67 |
2 | 23 | 7 | 74 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 42 | 9 | 97 94 94 95 |
An Giang - 18/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0450 | 1901 6501 | 9562 9042 | 6723 7433 | 6314 5394 9394 3974 | 95 | 6566 | 4667 8257 9197 | 908 | 0409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K3 |
100N | 91 |
200N | 699 |
400N | 5899 2462 1375 |
1TR | 5082 |
3TR | 35128 87938 12421 66194 99389 31794 18139 |
10TR | 65735 54225 |
15TR | 27558 |
30TR | 92262 |
2TỶ | 594884 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/08/22
0 | 5 | 58 | |
1 | 6 | 62 62 | |
2 | 25 28 21 | 7 | 75 |
3 | 35 38 39 | 8 | 84 89 82 |
4 | 9 | 94 94 99 99 91 |
Bình Thuận - 18/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
91 2421 | 2462 5082 2262 | 6194 1794 4884 | 1375 5735 4225 | 5128 7938 7558 | 699 5899 9389 8139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 27 |
200N | 406 |
400N | 0356 5741 0334 |
1TR | 1195 |
3TR | 74803 72090 97954 85615 27329 42761 30317 |
10TR | 76020 74406 |
15TR | 17149 |
30TR | 82544 |
2TỶ | 619986 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 18/08/22
0 | 06 03 06 | 5 | 54 56 |
1 | 15 17 | 6 | 61 |
2 | 20 29 27 | 7 | |
3 | 34 | 8 | 86 |
4 | 44 49 41 | 9 | 90 95 |
Bình Định - 18/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2090 6020 | 5741 2761 | 4803 | 0334 7954 2544 | 1195 5615 | 406 0356 4406 9986 | 27 0317 | 7329 7149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 90 |
200N | 122 |
400N | 0238 8440 2233 |
1TR | 6422 |
3TR | 30872 44240 35761 38367 20555 82647 11837 |
10TR | 04695 92632 |
15TR | 12884 |
30TR | 14478 |
2TỶ | 673691 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/08/22
0 | 5 | 55 | |
1 | 6 | 61 67 | |
2 | 22 22 | 7 | 78 72 |
3 | 32 37 38 33 | 8 | 84 |
4 | 40 47 40 | 9 | 91 95 90 |
Quảng Bình - 18/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 8440 4240 | 5761 3691 | 122 6422 0872 2632 | 2233 | 2884 | 0555 4695 | 8367 2647 1837 | 0238 4478 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 54 |
200N | 190 |
400N | 4514 9478 5236 |
1TR | 1470 |
3TR | 73408 37985 94156 09692 20816 44908 50244 |
10TR | 99482 49161 |
15TR | 27502 |
30TR | 73237 |
2TỶ | 461392 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/08/22
0 | 02 08 08 | 5 | 56 54 |
1 | 16 14 | 6 | 61 |
2 | 7 | 70 78 | |
3 | 37 36 | 8 | 82 85 |
4 | 44 | 9 | 92 92 90 |
Quảng Trị - 18/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
190 1470 | 9161 | 9692 9482 7502 1392 | 54 4514 0244 | 7985 | 5236 4156 0816 | 3237 | 9478 3408 4908 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100