KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 17/10/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 14-17-19-10-1-15-20AG 70876 |
G.Nhất | 93617 |
G.Nhì | 26995 44394 |
G.Ba | 64764 37837 38294 86656 55780 07378 |
G.Tư | 5076 5525 3888 3630 |
G.Năm | 5793 8371 2703 8983 5047 3767 |
G.Sáu | 707 310 747 |
G.Bảy | 67 06 07 91 |
Quảng Ninh - 17/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5780 3630 310 | 8371 91 | 5793 2703 8983 | 4394 4764 8294 | 6995 5525 | 6656 5076 06 0876 | 3617 7837 5047 3767 707 747 67 07 | 7378 3888 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K42T10 |
100N | 10 |
200N | 911 |
400N | 7058 8690 1644 |
1TR | 3049 |
3TR | 75351 61757 86174 77908 92603 80548 89740 |
10TR | 16928 91083 |
15TR | 84078 |
30TR | 23351 |
2TỶ | 767032 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 17/10/23
0 | 08 03 | 5 | 51 51 57 58 |
1 | 11 10 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 78 74 |
3 | 32 | 8 | 83 |
4 | 48 40 49 44 | 9 | 90 |
Bến Tre - 17/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 8690 9740 | 911 5351 3351 | 7032 | 2603 1083 | 1644 6174 | 1757 | 7058 7908 0548 6928 4078 | 3049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10C |
100N | 24 |
200N | 234 |
400N | 7642 9661 9483 |
1TR | 1447 |
3TR | 81044 48986 97307 96826 53732 12033 36829 |
10TR | 73682 54087 |
15TR | 04134 |
30TR | 11779 |
2TỶ | 664704 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 17/10/23
0 | 04 07 | 5 | |
1 | 6 | 61 | |
2 | 26 29 24 | 7 | 79 |
3 | 34 32 33 34 | 8 | 82 87 86 83 |
4 | 44 47 42 | 9 |
Vũng Tàu - 17/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9661 | 7642 3732 3682 | 9483 2033 | 24 234 1044 4134 4704 | 8986 6826 | 1447 7307 4087 | 6829 1779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10-K3 |
100N | 92 |
200N | 729 |
400N | 2969 9925 5655 |
1TR | 6616 |
3TR | 45625 56959 21489 40676 49512 87683 12594 |
10TR | 00018 56566 |
15TR | 71723 |
30TR | 95746 |
2TỶ | 168245 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 17/10/23
0 | 5 | 59 55 | |
1 | 18 12 16 | 6 | 66 69 |
2 | 23 25 25 29 | 7 | 76 |
3 | 8 | 89 83 | |
4 | 45 46 | 9 | 94 92 |
Bạc Liêu - 17/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
92 9512 | 7683 1723 | 2594 | 9925 5655 5625 8245 | 6616 0676 6566 5746 | 0018 | 729 2969 6959 1489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 12 |
200N | 309 |
400N | 9258 6255 5563 |
1TR | 4136 |
3TR | 67892 52032 40085 08577 38496 37921 07096 |
10TR | 20881 21125 |
15TR | 03276 |
30TR | 55893 |
2TỶ | 441627 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 17/10/23
0 | 09 | 5 | 58 55 |
1 | 12 | 6 | 63 |
2 | 27 25 21 | 7 | 76 77 |
3 | 32 36 | 8 | 81 85 |
4 | 9 | 93 92 96 96 |
Đắk Lắk - 17/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7921 0881 | 12 7892 2032 | 5563 5893 | 6255 0085 1125 | 4136 8496 7096 3276 | 8577 1627 | 9258 | 309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 43 |
200N | 962 |
400N | 3056 8070 2574 |
1TR | 9503 |
3TR | 42439 04475 75237 42870 25716 24150 19149 |
10TR | 32246 48155 |
15TR | 46858 |
30TR | 69813 |
2TỶ | 587779 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 17/10/23
0 | 03 | 5 | 58 55 50 56 |
1 | 13 16 | 6 | 62 |
2 | 7 | 79 75 70 70 74 | |
3 | 39 37 | 8 | |
4 | 46 49 43 | 9 |
Quảng Nam - 17/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8070 2870 4150 | 962 | 43 9503 9813 | 2574 | 4475 8155 | 3056 5716 2246 | 5237 | 6858 | 2439 9149 7779 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100