KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 17/12/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 18-10-20-16-4-8-13-1 DE 03257 |
G.Nhất | 14988 |
G.Nhì | 21865 30155 |
G.Ba | 62858 00770 81163 91066 32492 88398 |
G.Tư | 6066 8357 7220 9032 |
G.Năm | 5532 5899 2304 2862 4668 1049 |
G.Sáu | 347 930 724 |
G.Bảy | 90 59 43 61 |
Thái Bình - 17/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0770 7220 930 90 | 61 | 2492 9032 5532 2862 | 1163 43 | 2304 724 | 1865 0155 | 1066 6066 | 8357 347 3257 | 4988 2858 8398 4668 | 5899 1049 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGC12 |
100N | 74 |
200N | 585 |
400N | 2639 4782 0561 |
1TR | 4923 |
3TR | 71105 96515 91325 51361 49608 55334 64014 |
10TR | 44093 64945 |
15TR | 91350 |
30TR | 83410 |
2TỶ | 143390 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 17/12/23
0 | 05 08 | 5 | 50 |
1 | 10 15 14 | 6 | 61 61 |
2 | 25 23 | 7 | 74 |
3 | 34 39 | 8 | 82 85 |
4 | 45 | 9 | 90 93 |
Tiền Giang - 17/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1350 3410 3390 | 0561 1361 | 4782 | 4923 4093 | 74 5334 4014 | 585 1105 6515 1325 4945 | 9608 | 2639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 12K3 |
100N | 43 |
200N | 171 |
400N | 7494 8719 7461 |
1TR | 2009 |
3TR | 55218 30703 15933 44374 02142 08404 45845 |
10TR | 59796 04543 |
15TR | 56974 |
30TR | 73148 |
2TỶ | 638942 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 17/12/23
0 | 03 04 09 | 5 | |
1 | 18 19 | 6 | 61 |
2 | 7 | 74 74 71 | |
3 | 33 | 8 | |
4 | 42 48 43 42 45 43 | 9 | 96 94 |
Kiên Giang - 17/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
171 7461 | 2142 8942 | 43 0703 5933 4543 | 7494 4374 8404 6974 | 5845 | 9796 | 5218 3148 | 8719 2009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL12K3 |
100N | 75 |
200N | 823 |
400N | 8683 9450 6150 |
1TR | 0139 |
3TR | 59209 18172 03149 36137 60627 71605 59513 |
10TR | 45650 92745 |
15TR | 13542 |
30TR | 51950 |
2TỶ | 391536 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 17/12/23
0 | 09 05 | 5 | 50 50 50 50 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 27 23 | 7 | 72 75 |
3 | 36 37 39 | 8 | 83 |
4 | 42 45 49 | 9 |
Đà Lạt - 17/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9450 6150 5650 1950 | 8172 3542 | 823 8683 9513 | 75 1605 2745 | 1536 | 6137 0627 | 0139 9209 3149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 06 |
200N | 091 |
400N | 4677 9680 5588 |
1TR | 5829 |
3TR | 26331 00920 18453 21767 70129 25088 30548 |
10TR | 41967 93082 |
15TR | 21347 |
30TR | 95905 |
2TỶ | 042268 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 17/12/23
0 | 05 06 | 5 | 53 |
1 | 6 | 68 67 67 | |
2 | 20 29 29 | 7 | 77 |
3 | 31 | 8 | 82 88 80 88 |
4 | 47 48 | 9 | 91 |
Thừa T. Huế - 17/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9680 0920 | 091 6331 | 3082 | 8453 | 5905 | 06 | 4677 1767 1967 1347 | 5588 5088 0548 2268 | 5829 0129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 17 |
200N | 256 |
400N | 7887 6420 0971 |
1TR | 9546 |
3TR | 88449 93356 55429 83437 21552 15678 74579 |
10TR | 91907 36410 |
15TR | 28039 |
30TR | 02887 |
2TỶ | 164883 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 17/12/23
0 | 07 | 5 | 56 52 56 |
1 | 10 17 | 6 | |
2 | 29 20 | 7 | 78 79 71 |
3 | 39 37 | 8 | 83 87 87 |
4 | 49 46 | 9 |
Khánh Hòa - 17/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6420 6410 | 0971 | 1552 | 4883 | 256 9546 3356 | 17 7887 3437 1907 2887 | 5678 | 8449 5429 4579 8039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 43 |
200N | 161 |
400N | 2251 6055 8911 |
1TR | 5872 |
3TR | 35531 08972 64540 50691 54807 68171 94617 |
10TR | 27913 34901 |
15TR | 43832 |
30TR | 56005 |
2TỶ | 069880 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 17/12/23
0 | 05 01 07 | 5 | 51 55 |
1 | 13 17 11 | 6 | 61 |
2 | 7 | 72 71 72 | |
3 | 32 31 | 8 | 80 |
4 | 40 43 | 9 | 91 |
Kon Tum - 17/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4540 9880 | 161 2251 8911 5531 0691 8171 4901 | 5872 8972 3832 | 43 7913 | 6055 6005 | 4807 4617 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100